Trang chủ > Công tác chính trị
Công tác chính trị
Họp xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh ngành Nông nghiệp - Lâm nghiệp và Chăn nuôi - Thú y - Thủy sản cho 54 ứng viên
Trong 3 ngày (12/9-14/9), tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam, Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp - Lâm nghiệp và Chăn nuôi - Thú y - Thủy sản năm 2025 họp xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư, Phó Giáo sư năm 2025 cho 22 ứng viên liên ngành Chăn nuôi - Thú y - Thuỷ sản và 32 ứng viên liên ngành Nông nghiệp - Lâm nghiệp.
![]() |
![]() |
Hình ảnh họp Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi - Thú y - Thủy sản năm 2025 |
![]() |
![]() |
Hình ảnh họp Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp - Lâm nghiệp năm 2025 |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hội đồng Giáo sư liên ngành chụp ảnh lưu niệm tại Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Sau khi có kết quả của Hội đồng Giáo sư liên ngành, từ ngày 20/10 đến 31/10, Hội đồng Giáo sư nhà nước họp để xét duyệt và công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư, Phó giáo sư năm 2025./.
Chi tiết danh sách ứng viên 22 ứng viên liên ngành Chăn nuôi - Thú y - Thuỷ sản và 32 ứng viên liên ngành Nông nghiệp - Lâm nghiệp được Hội đồng Giáo sư cơ sở đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư, Phó Giáo sư năm 2025 như sau:
Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thuỷ sản |
|||||||
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Lê Minh Hoàng |
08/11/1981 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Nha Trang |
xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau |
GS |
2 |
Trương Đình Bảo |
09/06/1985 |
Nam |
Thú y |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh |
Ninh Hải, Ninh Hoà, Khánh Hoà |
PGS |
3 |
Nguyễn Văn Chào |
07/02/1982 |
Nam |
Thú y |
Trường Đại Học Nông Lâm, Đại học Huế |
Xã Hồng Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương |
PGS |
4 |
Nguyễn Thị Thanh Hà |
16/12/1983 |
Nữ |
Thú y |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Lê Ninh, Kinh Môn, Hải Dương |
PGS |
5 |
Phan Vũ Hải |
05/08/1973 |
Nam |
Thú y |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Xã Cổ Đạm, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh |
PGS |
6 |
Đồng Văn Hiếu |
26/03/1984 |
Nam |
Thú y |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội |
PGS |
7 |
Nguyễn Phúc Khánh |
16/06/1984 |
Nam |
Thú y |
Đại học Cần Thơ |
Thị trấn Mỹ Luông, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang |
PGS |
8 |
Nguyễn Vũ Thụy Hồng Loan |
14/02/1976 |
Nữ |
Thú y |
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh |
Thị trấn Chợ Lầu, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận |
PGS |
9 |
Phan Phương Loan |
12/07/1977 |
Nữ |
Thủy sản |
Trường Đại học An Giang |
Số 168, Tổ 5, Ấp Phú Hữu, TT. Phú Hòa, huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang |
PGS |
10 |
Bùi Văn Lợi |
10/10/1978 |
Nam |
Chăn nuôi |
Đại học Huế |
Xã Hồng Lộc, Huyện Thạch Hà, Tĩnh Hà Tĩnh |
PGS |
11 |
Tiền Hải Lý |
19/05/1968 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Bạc Liêu |
Thị trấn Hòa Bình, Huyện Hòa Bình, Tỉnh Bạc Liêu |
PGS |
12 |
Nguyễn Thị Mai |
24/08/1985 |
Nữ |
Thủy sản |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Xã Liên Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
PGS |
13 |
Ngô Văn Mạnh |
02/10/1978 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Nha Trang |
xã Đỗ Động, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội |
PGS |
14 |
Bùi Thị Lê Minh |
08/11/1976 |
Nữ |
Thú y |
Đại học Cần Thơ |
Ninh Kiều, Cần Thơ |
PGS |
15 |
Vũ Kế Nghiệp |
19/10/1976 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Nha Trang |
Xã Nam Lợi, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định |
PGS |
16 |
Nguyễn Hải Quân |
28/07/1984 |
Nam |
Chăn nuôi |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Xã Tây Lương, Huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình |
PGS |
17 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
26/02/1979 |
Nam |
Thủy sản |
Đại học Cần Thơ |
Phường Thới Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
PGS |
18 |
Nguyễn Khánh Thuận |
24/06/1988 |
Nam |
Thú y |
Đại học Cần Thơ |
Vĩnh Bình, Gò Công Tây, Tiền Giang |
PGS |
19 |
Nguyễn Thị Thương |
01/08/1983 |
Nữ |
Thú y |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường An Hòa, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
PGS |
20 |
Trương Thanh Trung |
29/10/1984 |
Nam |
Chăn nuôi |
Đại học Cần Thơ |
Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
PGS |
21 |
Nguyễn Văn Vui |
20/10/1985 |
Nam |
Thú y |
Trường Đại học Trà Vinh |
Ấp Nhơn Ngãi, Xã Nhơn Bình, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long |
PGS |
22 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
25/12/1981 |
Nữ |
Thú y |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Xã Thanh Hương, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam |
PGS |
Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
|||||||
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Văn Bình |
21/10/1977 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Xã Quảng Lợi, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế |
PGS |
2 |
Lê Thị Tuyết Châm |
11/08/1979 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Lâm Trung Thủy, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
3 |
Nguyễn Văn Chung |
16/12/1985 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
PGS |
4 |
Lê Văn Cường |
16/05/1990 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Phân hiệu Trường Đại học Lâm nghiệp tại tỉnh Đồng Nai |
Xã Diên Hoa, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An |
PGS |
5 |
Hoàng Dũng Hà |
10/01/1983 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế |
Xã Quảng Thủy, thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình |
PGS |
6 |
Trần Đình Hà |
10/10/1977 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên. |
Xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An |
PGS |
7 |
Phùng Thị Thu Hà |
21/09/1983 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Xã Bùi La Nhân - Huyện Đức Thọ - Tỉnh Hà Tĩnh |
PGS |
8 |
Phạm Hồng Hiển |
29/12/1979 |
Nam |
Nông nghiệp |
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam |
Thanh Miện, Hải Dương |
PGS |
9 |
Tăng Thị Kim Hồng |
30/05/1969 |
Nữ |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh |
Thị trấn Long Thành, Long Thành, Đồng Nai |
PGS |
10 |
Hồ Lê Phi Khanh |
21/11/1983 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Xã Quảng Phước, huyện Quảng Điền, thành phố Huế |
PGS |
11 |
Phan Trường Khanh |
30/12/1977 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thị Trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
PGS |
12 |
Lê Diễm Kiều |
21/04/1983 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Đồng Tháp |
Xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long |
PGS |
13 |
Nguyễn Đức Kiên |
10/07/1974 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Viện khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
xã Liên Châu, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc |
PGS |
14 |
Nguyễn Duy Phương |
24/12/1984 |
Nam |
Nông nghiệp |
Viện Di truyền nông nghiệp |
Hóa Trung, Đồng Hỉ, Thái Nguyen |
PGS |
15 |
Phạm Văn Quang |
11/01/1968 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
PGS |
16 |
Nguyễn Kim Quyên |
11/07/1976 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Cửu Long |
xã Phú Quới, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long |
PGS |
17 |
Trịnh Thị Sen |
10/11/1976 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
PGS |
18 |
Ngô Thanh Sơn |
25/11/1980 |
Nam |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Dương Quang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội |
PGS |
19 |
Hồ Lệ Thi |
11/01/1974 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Đại học Cần Thơ |
Xã Ba Trinh, Huyện Kế Sách, Tỉnh Sóc Trăng |
PGS |
20 |
Trần Thị Thiêm |
08/11/1980 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên |
PGS |
21 |
Thiều Thị Phong Thu |
21/05/1984 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Xã Tuân Chính, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc |
PGS |
22 |
Nguyễn Thị Bích Thùy |
14/09/1972 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Thị trấn Lâm, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định |
PGS |
23 |
Nguyễn Ngọc Thuỳ |
30/12/1970 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường An Phú, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam |
PGS |
24 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
11/06/1979 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
PGS |
25 |
Trần Văn Tiến |
05/08/1988 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Học viện Hành chính và Quản trị công, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội |
PGS |
26 |
Nguyễn Thành Trung |
26/11/1981 |
Nam |
Nông nghiệp |
Đại học Duy Tân |
xã Hà Tây, thành phố Hải Phòng |
PGS |
27 |
Hoàng Huy Tuấn |
02/04/1969 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
xã Lộc An, huyện Phú Lộc, thành phố Huế |
PGS |
28 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
06/04/1984 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên |
Xã Phúc Hòa, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang |
PGS |
29 |
Phạm Gia Tùng |
01/09/1983 |
Nam |
Nông nghiệp |
Khoa Quốc tế, Đại học Huế |
Thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh |
PGS |
30 |
Đinh Thị Hải Vân |
05/11/1975 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Xã Ninh Khang, huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
PGS |
31 |
Lý Ngọc Thanh Xuân |
20/11/1980 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Phường Long Phú, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang |
PGS |
32 |
Nguyễn Thị Bích Yên |
13/10/1973 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
PGS |
Tin bài: Nguyễn Trọng Tuynh - TT QHCC&HTSV
Ảnh: Đỗ Quang Huy - TT QHCC&HTSV
tin nổi bật
- Học viện Nông nghiệp Việt Nam ra mắt câu lạc bộ hoa, cây cảnh sinh viên VNUA
- Hội nghị toàn quốc quán triệt, triển khaitổng kết việc thực hiệnNghị quyết số 18-NQ/TW và một số nội dung quan trọng của Trung ương
- Tưng bừng Lễ khai mạc giải bóng đá truyền thống cán bộ viên chức và người lao động năm 2024
- Công đoàn Học viện Nông nghiệp Việt Nam tưng bừng tổ chức ngày hội gia đình VNUA năm 2024
- Chung kết Cuộc thi Thanh niên với kiến thức pháp luật năm 2024