Trang chủ > Công tác chính trị > Công tác Đoàn thanh niên – Hội sinh viên

Công tác Đoàn thanh niên – Hội sinh viên

Danh sách sinh viên nhận HBKKHT kỳ 1 năm học 2019-2020 (Lấy kết quả học tập kỳ 2 năm học 2018-2019)

Danh sách sinh viên nhận HBKKHT kỳ 1 năm học 2019-2020 (Lấy kết quả học tập kỳ 2 năm học 2018-2019)

TT Họ và tên Mã SV Lớp Mức HB KKHT
(đ/5 tháng)
Khoa
1 Đỗ Thanh Tùng 600885 K60CNSHE 9.000.000 Công nghệ sinh học
2 Trần Bình 605008 K60CNSHE 9.000.000 Công nghệ sinh học
3 Trần Thị Thu Thủy 600879 K60CNSHE 9.750.000 Công nghệ sinh học
4 Đào Việt An 600640 K60CNSHE 9.750.000 Công nghệ sinh học
5 Phạm Thị Vui 610690 K61CNSHA 6.000.000 Công nghệ sinh học
6 Bùi Huy Hoàng 610621 K61CNSHA 6.000.000 Công nghệ sinh học
7 Nguyễn Thị Thanh 610671 K61CNSHA 6.000.000 Công nghệ sinh học
8 Nguyễn Hải Ninh 610658 K61CNSHA 6.000.000 Công nghệ sinh học
9 Vũ Thị Mai Phương 610664 K61CNSHA 6.000.000 Công nghệ sinh học
10 Nguyễn Chí Dần 610593 K61CNSHA 6.000.000 Công nghệ sinh học
11 Phùng Thị Hồng Lịch 610639 K61CNSHA 6.500.000 Công nghệ sinh học
12 Lưu Thị Hoa 610616 K61CNSHA 6.500.000 Công nghệ sinh học
13 Vũ Thị Ngọc Diệp 614064 K61CNSHB 6.000.000 Công nghệ sinh học
14 Lê Thị Lan Anh 610696 K61CNSHB 6.000.000 Công nghệ sinh học
15 Vũ Thị Tươi 610788 K61CNSHB 6.000.000 Công nghệ sinh học
16 Nguyễn Thị Hồng Ngân 610748 K61CNSHB 6.000.000 Công nghệ sinh học
17 Nguyễn Thị Tú Anh 610698 K61CNSHB 6.000.000 Công nghệ sinh học
18 Vũ Thị Thùy Ngân 610749 K61CNSHB 6.000.000 Công nghệ sinh học
19 Đỗ Thị Ngọc Nga 610745 K61CNSHB 6.500.000 Công nghệ sinh học
20 Mai Thị Thương 610777 K61CNSHB 6.500.000 Công nghệ sinh học
21 Lã Đức Duy 610598 K61CNSHE 9.000.000 Công nghệ sinh học
22 Vũ Mạnh ấn 610693 K61CNSHE 9.750.000 Công nghệ sinh học
23 Nguyễn Minh Phương 610663 K61CNSHE 9.750.000 Công nghệ sinh học
24 Phạm Lê Anh Minh 614073 K61CNSHE 9.750.000 Công nghệ sinh học
25 Trần Hữu Định 610602 K61CNSHE 11.250.000 Công nghệ sinh học
26 Vũ Duy Thái Sơn 614056 K61CNSHE 11.250.000 Công nghệ sinh học
27 Trần Thị Thảo 610772 K61CNSHP 6.500.000 Công nghệ sinh học
28 Vũ Thị Quỳnh 610762 K61CNSHP 6.500.000 Công nghệ sinh học
29 Vũ Thị Khánh Linh 610647 K61CNSHP 6.500.000 Công nghệ sinh học
30 Đỗ Thị Thu Quỳnh 610667 K61CNSHP 7.500.000 Công nghệ sinh học
31 Nguyễn Thanh Mai 610738 K61CNSHP 7.500.000 Công nghệ sinh học
32 Lê Thị Phương Anh 620433 K62CNSHA 6.000.000 Công nghệ sinh học
33 Bùi Ngọc Phượng 620446 K62CNSHA 6.000.000 Công nghệ sinh học
34 Lê Mạnh 620442 K62CNSHA 6.000.000 Công nghệ sinh học
35 Nguyễn Thị Huyên 620498 K62CNSHB 6.000.000 Công nghệ sinh học
36 Lê Thị Thanh Mai 620512 K62CNSHB 6.000.000 Công nghệ sinh học
37 Trần Phương Thảo 620541 K62CNSHB 6.000.000 Công nghệ sinh học
38 Nguyễn Thị Hà 620483 K62CNSHB 6.000.000 Công nghệ sinh học
39 Nguyễn Văn Nghĩa 620515 K62CNSHB 6.000.000 Công nghệ sinh học
40 Nguyễn Thị Hương Giang 620482 K62CNSHB 6.500.000 Công nghệ sinh học
41 Hồ Thị Khuyên 620503 K62CNSHB 6.500.000 Công nghệ sinh học
42 Trần Thị Kiều 620504 K62CNSHB 6.500.000 Công nghệ sinh học
43 Nguyễn Thị Bích Hằng 620488 K62CNSHB 6.500.000 Công nghệ sinh học
44 Vũ Ngọc Dương 620573 K62CNSHB 6.500.000 Công nghệ sinh học
45 Vũ Thị Nhinh 620523 K62CNSHB 6.500.000 Công nghệ sinh học
46 Nguyễn Thị Thành 620538 K62CNSHB 6.500.000 Công nghệ sinh học
47 Nguyễn Thu Trà 620640 K62CNSHC 6.000.000 Công nghệ sinh học
48 Phạm Thị Hoa 620580 K62CNSHC 6.000.000 Công nghệ sinh học
49 Bùi Thị ánh Nguyệt 620608 K62CNSHC 6.000.000 Công nghệ sinh học
50 Nguyễn Ngọc Khánh 620586 K62CNSHC 6.000.000 Công nghệ sinh học
51 Nguyễn Thị Uyên 620650 K62CNSHC 6.000.000 Công nghệ sinh học
52 Tạ Thị Diệu Linh 620595 K62CNSHC 6.500.000 Công nghệ sinh học
53 Phạm Quang Tú 620552 K62CNSHE 9.000.000 Công nghệ sinh học
54 Vũ Ngọc Hương 620392 K62CNSHE 9.750.000 Công nghệ sinh học
55 Nguyễn Minh Nguyệt 620521 K62CNSHE 9.750.000 Công nghệ sinh học
56 Phùng Xuân Hiệp 620491 K62CNSHE 9.750.000 Công nghệ sinh học
57 Nguyễn Thị Hồng 620582 K62CNSHE 9.750.000 Công nghệ sinh học
58 Phạm Thị Kiều Loan 620597 K62CNSHP 6.000.000 Công nghệ sinh học
59 Lê Thị Thu Huyền 620585 K62CNSHP 6.000.000 Công nghệ sinh học
60 Phạm Thị Thùy Dung 620667 K62CNSHP 6.000.000 Công nghệ sinh học
61 Nguyễn Thị Ngọc ánh 620605 K62CNSHP 6.500.000 Công nghệ sinh học
62 Nguyễn Thu Hằng 620387 K62CNSHP 7.500.000 Công nghệ sinh học
63 Đào Thị Vân Anh 637004 K63CNSHA 6.000.000 Công nghệ sinh học
64 Nguyễn Thị Lương 637046 K63CNSHA 6.000.000 Công nghệ sinh học
65 Đỗ Thị Xuân 637093 K63CNSHA 6.000.000 Công nghệ sinh học
66 Tạ Thị Ngọc 637056 K63CNSHA 6.000.000 Công nghệ sinh học
67 Nguyễn Thị Thu Bắc 637015 K63CNSHA 6.000.000 Công nghệ sinh học
68 Nguyễn Thị Hải Yến 637192 K63CNSHB 6.000.000 Công nghệ sinh học
69 Nguyễn Thị Trinh 637184 K63CNSHB 6.000.000 Công nghệ sinh học
70 Nguyễn Thị Ngọc ánh 637108 K63CNSHB 6.000.000 Công nghệ sinh học
71 Nguyễn Thị Quỳnh 637166 K63CNSHB 6.000.000 Công nghệ sinh học
72 Trần Thị Diễm 637115 K63CNSHB 6.000.000 Công nghệ sinh học
73 Nguyễn Thị Vân 637189 K63CNSHB 6.000.000 Công nghệ sinh học
74 Nguyễn Thu Thảo 637170 K63CNSHB 6.000.000 Công nghệ sinh học
75 Đào Thị Hồng Thủy 637176 K63CNSHB 6.500.000 Công nghệ sinh học
76 Nguyễn Lan Nhi 637161 K63CNSHB 6.500.000 Công nghệ sinh học
77 Phạm Thị Việt Trinh 637183 K63CNSHB 6.500.000 Công nghệ sinh học
78 Lê Công Toán 637179 K63CNSHB 7.500.000 Công nghệ sinh học
79 Hoàng Thị Ngọc Anh 637204 K63CNSHC 6.000.000 Công nghệ sinh học
80 Dương Thùy Trang 637282 K63CNSHC 6.000.000 Công nghệ sinh học
81 Nguyễn Thu Hiền 637220 K63CNSHC 6.000.000 Công nghệ sinh học
82 Nguyễn Thị Thu Huyền 637231 K63CNSHC 6.000.000 Công nghệ sinh học
83 Vũ Thị Thu Thoan 637277 K63CNSHC 6.000.000 Công nghệ sinh học
84 Lê Thu Trang 637283 K63CNSHC 6.000.000 Công nghệ sinh học
85 Phạm Thị Phượng 637263 K63CNSHC 6.000.000 Công nghệ sinh học
86 Chử Thị Thu Huyền 637232 K63CNSHC 6.500.000 Công nghệ sinh học
87 Đàm Thị Ngọc 637253 K63CNSHC 6.500.000 Công nghệ sinh học
88 Nguyễn Thị Dịu 637309 K63CNSHD 6.000.000 Công nghệ sinh học
89 Trương Thị Ngọc ánh 637306 K63CNSHD 6.000.000 Công nghệ sinh học
90 Phạm Thị Thu Hòa 637319 K63CNSHD 6.000.000 Công nghệ sinh học
91 Nguyễn Thị Huế 637323 K63CNSHD 6.500.000 Công nghệ sinh học
92 Nguyễn Thị Huyền 637325 K63CNSHD 6.500.000 Công nghệ sinh học
93 Phùng Văn Nguyên 637342 K63CNSHD 6.500.000 Công nghệ sinh học
94 Hà Doanh Nghiệp 637341 K63CNSHD 6.500.000 Công nghệ sinh học
95 Lê Văn Bắc 637308 K63CNSHD 6.500.000 Công nghệ sinh học
96 Lê Thu Thủy 637279 K63CNSHE 9.000.000 Công nghệ sinh học
97 Ngô Phương Hiền 637411 K63CNSHE 9.750.000 Công nghệ sinh học
98 Bùi Xuân Tứ 637437 K63CNSHE 9.750.000 Công nghệ sinh học
99 Ngô Nhật Quang 637429 K63CNSHE 11.250.000 Công nghệ sinh học
100 Lê Thị Thùy Linh 637415 K63CNSHE 11.250.000 Công nghệ sinh học
101 Nguyễn Thị Hải Yến 637294 K63CNSHP 6.000.000 Công nghệ sinh học
102 Bùi Phương Nhung 637522 K63CNSHP 6.000.000 Công nghệ sinh học
103 Nguyễn Mạnh Long 637151 K63CNSHP 6.000.000 Công nghệ sinh học
104 Nguyễn Thị Lan 637512 K63CNSHP 6.500.000 Công nghệ sinh học
105 Tạ Ngọc Công 605814 K60MMTP 6.000.000 Công nghệ thông tin
106 Nguyễn Thị Mai 601309 K60QLTT 6.000.000 Công nghệ thông tin
107 Võ Thị Anh 601267 K60QLTT 6.000.000 Công nghệ thông tin
108 Nguyễn Đức Mạnh 605827 K60QLTT 6.000.000 Công nghệ thông tin
109 Trần Thị Bích Nguyệt 601318 K60QLTT 6.000.000 Công nghệ thông tin
110 Nguyễn Kiều Chinh 601272 K60QLTT 6.000.000 Công nghệ thông tin
111 Đặng Thị Thanh 601331 K60QLTT 6.000.000 Công nghệ thông tin
112 Nguyễn Tùng Dương 601277 K60QLTT 6.000.000 Công nghệ thông tin
113 Nguyễn Thị Chang 601269 K60THA 6.000.000 Công nghệ thông tin
114 Phan Thị Hằng 601288 K60THA 6.000.000 Công nghệ thông tin
115 Lưu Phấn Thoáng 601336 K60THA 6.000.000 Công nghệ thông tin
116 Nguyễn Viết Việt 601348 K60THA 6.000.000 Công nghệ thông tin
117 Đào Ngọc Hải 605100 K60THA 6.000.000 Công nghệ thông tin
118 Lê Đức Tiến 601338 K60THA 6.000.000 Công nghệ thông tin
119 Nguyễn Tùng Bái 611209 K61CNPMP 6.000.000 Công nghệ thông tin
120 Nguyễn Đắc Kiên 611292 K61CNPMP 6.000.000 Công nghệ thông tin
121 Phạm Thị Phượng 611254 K61CNPMP 6.000.000 Công nghệ thông tin
122 Nguyễn Tuấn Mạnh 611244 K61CNPMP 6.500.000 Công nghệ thông tin
123 Vũ Hồng Nhung 611250 K61MMT 6.000.000 Công nghệ thông tin
124 Nguyễn Thị Huyền 611235 K61MMT 6.000.000 Công nghệ thông tin
125 Nguyễn Thị Bích Phương 611252 K61MMT 6.000.000 Công nghệ thông tin
126 Đinh Thanh Tùng 611270 K61MMT 6.000.000 Công nghệ thông tin
127 Nguyễn Hữu Sơn 611305 K61MMT 6.000.000 Công nghệ thông tin
128 Đỗ Thị Diệu Linh 611240 K61MMT 6.000.000 Công nghệ thông tin
129 Nguyễn Mai Anh 611277 K61QLTT 6.000.000 Công nghệ thông tin
130 Dương Thị Xinh 611276 K61QLTT 6.000.000 Công nghệ thông tin
131 Vũ Thị Tuyết 611272 K61QLTT 6.000.000 Công nghệ thông tin
132 Vũ Lệnh Thọ 611310 K61THA 6.000.000 Công nghệ thông tin
133 Quản Hà Trung 611268 K61THA 6.000.000 Công nghệ thông tin
134 Nguyễn Thanh Bình 611211 K61THA 6.000.000 Công nghệ thông tin
135 Trần Thanh Tuấn 611269 K61THA 6.000.000 Công nghệ thông tin
136 Đỗ Văn Minh 621149 K62CNPM 6.000.000 Công nghệ thông tin
137 Đỗ Minh Trứ 621062 K62CNPM 6.000.000 Công nghệ thông tin
138 Mẫn Tuấn Phong 621052 K62CNPM 6.000.000 Công nghệ thông tin
139 Trần Đức Giang 621070 K62CNPM 6.000.000 Công nghệ thông tin
140 Lê Khánh Duy 621043 K62CNPMP 6.000.000 Công nghệ thông tin
141 Trần Mạnh Quân 621053 K62CNPMP 6.000.000 Công nghệ thông tin
142 Nguyễn Văn Hùng 621073 K62CNPMP 6.000.000 Công nghệ thông tin
143 Bùi Thị Thanh Thuy 621058 K62CNTTA 6.000.000 Công nghệ thông tin
144 Chử Văn Tình 637663 K63CNTTA 6.000.000 Công nghệ thông tin
145 Mai Thị Phương 637648 K63CNTTA 6.000.000 Công nghệ thông tin
146 Hoàng Thị Hòa 637634 K63CNTTA 6.000.000 Công nghệ thông tin
147 Vũ Minh Thư 637865 K63CNTTC 6.000.000 Công nghệ thông tin
148 Nguyễn Thị Huyền 637829 K63CNTTC 6.000.000 Công nghệ thông tin
149 Trần Văn Hiển 637822 K63CNTTC 6.000.000 Công nghệ thông tin
150 Lê Thị Trang 637867 K63CNTTC 6.000.000 Công nghệ thông tin
151 Đàm Đức Chiến 637905 K63CNTTP 6.000.000 Công nghệ thông tin
152 Lê Hồng Minh 637942 K63CNTTP 6.500.000 Công nghệ thông tin
153 Nguyễn Thị Hằng 610817 K61CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
154 Hoàng Thị ánh Linh 610840 K61CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
155 Lâm Khánh Hòa 610820 K61CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
156 Nguyễn Thị Thoan 610873 K61CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
157 Nguyễn Thị Thu Hiền 610818 K61CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
158 Nguyễn Thị Thùy Giang 610811 K61CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
159 Đỗ Bích Hòa 610819 K61CNSTHA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
160 Phạm Thị Quỳnh 610862 K61CNSTHA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
161 Nguyễn Hồng Minh 610847 K61CNSTHA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
162 Phạm Thị Như Quỳnh 610965 K61CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
163 Vũ Thị Tuyết Mai 610941 K61CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
164 Đoàn Thị Ngọc Trang 610981 K61CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
165 Đồng Thị Ngọc Quỳnh 610963 K61CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
166 Nguyễn Thị Thùy Dung 610900 K61CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
167 Nguyễn Thị Xuyến 610991 K61CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
168 Nguyễn Thị Thúy Hường 610924 K61CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
169 Đặng Thị Kiều Trinh 610986 K61CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
170 Nguyễn Thị Nhàn 610951 K61CNTPA 7.750.000 Công nghệ thực phẩm
171 Mai Thị Thảo 611077 K61CNTPB 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
172 Trần Thị Hoài Thu 611081 K61CNTPB 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
173 Đỗ Thị Hà 611014 K61CNTPB 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
174 Lê Thị Thu Hường 611029 K61CNTPB 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
175 Nguyễn Thị Hồng Liên 611043 K61CNTPB 7.750.000 Công nghệ thực phẩm
176 Nguyễn Thị Huyền 611033 K61CNTPB 7.750.000 Công nghệ thực phẩm
177 Phạm Minh Hương 611144 K61CNTPC 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
178 Phạm Thị Thu Hiền 611129 K61CNTPC 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
179 Nguyễn Thị Nhàn 611165 K61CNTPC 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
180 Nguyễn Thị Thu Phương 611172 K61CNTPC 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
181 Nguyễn Thị Thúy Kiều 611146 K61CNTPC 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
182 Dương Thị Trinh 611198 K61CNTPC 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
183 Vũ Thị Huyền Trang 611197 K61CNTPC 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
184 Nguyễn Thị Hồng Tươi 611202 K61CNTPC 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
185 Trần Thị Hoài 611137 K61CNTPC 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
186 Đinh Thị Tươi 611201 K61CNTPC 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
187 Đỗ Thị Hồng Hạnh 611126 K61CNTPC 7.750.000 Công nghệ thực phẩm
188 Lê Hải Hùng 611140 K61CNTPC 7.750.000 Công nghệ thực phẩm
189 Vũ Ngọc Dũng 611113 K61QLTP 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
190 Phạm Thị ánh 611108 K61QLTP 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
191 Phạm Ngọc Lam 610929 K61QLTP 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
192 Ngô Minh Hường 611145 K61QLTP 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
193 Lưu Hồng Nhung 611060 K61QLTP 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
194 Nguyễn Thị Ngọc 610949 K61QLTP 7.750.000 Công nghệ thực phẩm
195 Nguyễn Thị Hoa 620674 K62CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
196 Trần Tuyết Mai 620694 K62CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
197 Phạm Vũ Huyền Linh 620688 K62CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
198 Trần Thị Tuyết Mai 620693 K62CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
199 Trần Thị Phương Hoa 620675 K62CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
200 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 620699 K62CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
201 Trương Thị Thảo 620708 K62CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
202 Nguyễn Ngọc Khánh 620765 K62CNTPA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
203 Nguyễn Thị Thanh Hiền 620749 K62CNTPA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
204 Đặng Thị Phương Nhung 620792 K62CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
205 Đào Tuấn Minh 620782 K62CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
206 Nguyễn Xuân Tùng 620825 K62CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
207 Đặng Minh Hiếu 620856 K62CNTPB 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
208 Nguyễn Thị Thanh Ngân 620892 K62CNTPB 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
209 Nguyễn Thị Thúy 620914 K62CNTPB 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
210 Hoàng Thị Thúy 620913 K62CNTPB 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
211 Đặng Thị Thu Trang 620920 K62CNTPB 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
212 Hoàng Thị Thơ 620908 K62CNTPB 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
213 Vương Hồng Nhung 620903 K62CNTPB 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
214 Lê Thị Hằng 620848 K62CNTPB 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
215 Trịnh Thị Thu Hòa 620858 K62CNTPB 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
216 Nguyễn Thị Ngọc Anh 620937 K62CNTPB 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
217 Nguyễn Thị Thu Thảo 621007 K62CNTPC 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
218 Nguyễn Thị Hệ 620955 K62CNTPC 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
219 Cù Thị Hoa 620961 K62CNTPC 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
220 Lê Diệu Thúy 621016 K62CNTPC 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
221 Tường Thị Thu Linh 620975 K62CNTPC 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
222 Trịnh Thị Huyền 620971 K62CNTPC 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
223 Cao Thị Thảo 621011 K62CNTPC 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
224 Trương Linh Hiền 620959 K62CNTPC 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
225 Dương Thị Thủy Tiên 621020 K62CNTPC 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
226 Phạm Hồng Anh 620950 K62CNTPC 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
227 Trần Thị Quyên 620999 K62CNTPC 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
228 Hoàng Thị Thanh Mai 620986 K62CNTPC 7.750.000 Công nghệ thực phẩm
229 Lê Thị Thắm 620806 K62QLTP 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
230 Lê Thế Anh 620735 K62QLTP 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
231 Nguyễn Thị Mây 620781 K62QLTP 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
232 Lê Thị Hường 620758 K62QLTP 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
233 Dương Thị Hằng 620743 K62QLTP 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
234 Nguyễn Thị Giang 620942 K62QLTP 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
235 Bùi Thị Hiền 620746 K62QLTP 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
236 Nguyễn Thị Lý 620984 K62QLTP 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
237 Trần Thị Yến 636056 K63CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
238 Triệu Thị Thanh Trà 636048 K63CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
239 Nguyễn Thị Xoan 636054 K63CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
240 Lưu Thị Ngọc Lan 636021 K63CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
241 Vũ Thị Huyền Lâm 634931 K63CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
242 Nguyễn Thị ánh Tuyết 636049 K63CNSTHA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
243 Lương Thế Đạt 636009 K63CNSTHA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
244 Nguyễn Thị Hà Phương 636164 K63CNTPA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
245 Lê Thị Duyên Linh 636142 K63CNTPA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
246 Vũ Hải Phương 636163 K63CNTPA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
247 Nguyễn Thị Ngọc Hân 636118 K63CNTPA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
248 Phạm Thị Nhung 636157 K63CNTPA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
249 Dương Thị Hồng Thắm 636173 K63CNTPA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
250 Phan Hồng Nhung 636155 K63CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
251 Đinh Thị Trang 636185 K63CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
252 Trương Thị Hiền 636124 K63CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
253 Tăng Nam Phương 636165 K63CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
254 Trần Bằng An 636101 K63CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
255 Nguyễn Thị Yến 636195 K63CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
256 Đỗ Thị Hồng Hạnh 636121 K63CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
257 Đào Thị Thảo 636177 K63CNTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
258 Nguyễn Thị Hải Yến 636294 K63CNTPB 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
259 Nguyễn Thu Thủy 636280 K63CNTPB 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
260 Vũ Thị Diệu Linh 636251 K63CNTPB 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
261 Đặng Bích Phượng 636267 K63CNTPB 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
262 Phạm Thị Hồng 636331 K63CNTPC 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
263 Quản Thị Thuấn 636374 K63CNTPC 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
264 Nguyễn Thị Thùy Trang 636379 K63CNTPC 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
265 Nguyễn Thị Thu Hiền 636326 K63CNTPC 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
266 Đặng Thị Tuyết Lan 636344 K63CNTPC 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
267 Đỗ Thị Thúy 636376 K63CNTPC 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
268 Dương Thị Xuân 636475 K63CNTPD 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
269 Hoàng Thị Thảo 636454 K63CNTPD 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
270 Nguyễn Thị Mai Linh 636432 K63CNTPD 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
271 Nguyễn Thị Thanh Huyền 636420 K63CNTPD 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
272 Ngô Thị Diên 636405 K63CNTPD 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
273 Trần Ngọc Huyền 636424 K63CNTPD 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
274 Phạm Thị Oanh 636548 K63CNTPE 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
275 Phạm Thị Nhàn 636545 K63CNTPE 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
276 Nguyễn Thị Cúc 636508 K63CNTPE 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
277 Nguyễn Thị Hằng 636516 K63CNTPE 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
278 Đào Thị Hằng 636515 K63CNTPE 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
279 Trần Huyền Minh 636537 K63CNTPE 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
280 Trần Thị Vân 636571 K63CNTPE 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
281 Vương Phan Ngọc Quỳnh 636551 K63CNTPE 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
282 Hồ Thị Lam 636527 K63CNTPE 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
283 Bùi Thị Hiền 636518 K63CNTPE 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
284 Lê Thùy Linh 636531 K63CNTPE 7.750.000 Công nghệ thực phẩm
285 Nguyễn Thu Trang 636671 K63CNTPF 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
286 Trịnh Kim Trang 636667 K63CNTPF 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
287 Nguyễn Thị Minh Ngọc 636651 K63CNTPF 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
288 Phùng Thị Hạnh 636620 K63CNTPF 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
289 Cai Thị Trang 636672 K63CNTPF 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
290 Nguyễn Bá Huy 636629 K63CNTPF 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
291 Nguyễn Thị Hồng Hoa 636625 K63CNTPF 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
292 Lê Thị Ngọc Lan 636640 K63CNTPF 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
293 Dương Thị Hằng Ny 636653 K63CNTPF 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
294 Lê Thị Thùy Dung 636606 K63CNTPF 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
295 Nguyễn Thị Duyên 636609 K63CNTPF 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
296 Quản Thị Thùy Trang 636767 K63KDTPA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
297 Vũ Khánh Huyền 636737 K63KDTPA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
298 Trần Thị Ngọc Lan 636740 K63KDTPA 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
299 Dương Thị Thu Thủy 636761 K63KDTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
300 Nguyễn Thị Tính 636765 K63KDTPA 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
301 Hoàng Thị Đạt 636809 K63KDTPB 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
302 Nguyễn Thị Thái Bảo 636807 K63KDTPB 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
303 Nguyễn Thị Phương Thanh 636845 K63KDTPB 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
304 Trịnh Thảo Ly 636838 K63KDTPB 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
305 Nguyễn Thị Huyền Trang 636857 K63KDTPB 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
306 Nguyễn Thị Lương 636837 K63KDTPB 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
307 Hoàng Kim Loan 636835 K63KDTPB 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
308 Vương Khánh Huyền 636826 K63KDTPB 6.250.000 Công nghệ thực phẩm
309 Nguyễn Thu Hoài 636820 K63KDTPB 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
310 Nguyễn Thị Hằng 636814 K63KDTPB 6.750.000 Công nghệ thực phẩm
311 Nguyễn Văn Huy 602818 K60CKCTM 6.000.000 Cơ - Điện
312 Vi Công Thái 602843 K60CKCTM 6.000.000 Cơ - Điện
313 Nguyễn Công Tước 602901 K60CKCTM 6.000.000 Cơ - Điện
314 Lại Văn Chung 602796 K60CKCTM 6.500.000 Cơ - Điện
315 Vũ Việt Thắng 605432 K60CKDL 6.000.000 Cơ - Điện
316 Nguyễn Thị Mừng 601369 K60CTH 6.000.000 Cơ - Điện
317 Trần Thị Thu Loan 601367 K60CTH 6.000.000 Cơ - Điện
318 Nguyễn Thị Hải Yến 601375 K60CTH 6.000.000 Cơ - Điện
319 Nguyễn Đăng Hiền 601364 K60CTH 6.000.000 Cơ - Điện
320 Bùi Thị Thúy Ngân 601370 K60CTH 6.000.000 Cơ - Điện
321 Đới Thị Hương 601366 K60CTH 6.500.000 Cơ - Điện
322 Đỗ Minh Đăng 605145 K60CTH 6.500.000 Cơ - Điện
323 Phạm Thị Oanh 601372 K60CTH 6.500.000 Cơ - Điện
324 Phạm Mạnh Đạt 602992 K60HTDA 6.000.000 Cơ - Điện
325 Đỗ Thùy Linh 602945 K60HTDA 6.000.000 Cơ - Điện
326 Nguyễn Văn Thành 603042 K60HTDA 6.000.000 Cơ - Điện
327 Nguyễn Huy Đệ 602927 K60HTDA 6.000.000 Cơ - Điện
328 Nguyễn Ngọc Quang 603091 K60HTDB 6.000.000 Cơ - Điện
329 Phạm Đình Nam 603020 K60HTDB 6.000.000 Cơ - Điện
330 Hoàng Văn Khánh 605757 K60KTCKP 6.000.000 Cơ - Điện
331 Trịnh Quang Phú 605442 K60KTCKP 6.000.000 Cơ - Điện
332 Nguyễn Văn Vũ 602858 K60KTCKP 6.000.000 Cơ - Điện
333 Nguyễn Ngọc Thi 602848 K60KTCKP 6.500.000 Cơ - Điện
334 Trần Quốc Khánh 605440 K60KTCKP 6.500.000 Cơ - Điện
335 Hà Tiến Quân 602836 K60KTCKP 6.500.000 Cơ - Điện
336 Hoàng Văn Hiệp 602904 K60KTCKP 7.500.000 Cơ - Điện
337 Lê Văn Giang 605439 K60KTCKP 7.500.000 Cơ - Điện
338 Vũ Đình Diện 605786 K60KTCKP 7.500.000 Cơ - Điện
339 Đỗ Văn Quyền 602840 K60KTCKP 7.500.000 Cơ - Điện
340 Nguyễn Huy Hùng 603008 K60TDH 6.000.000 Cơ - Điện
341 Nguyễn Thị Phượng 603025 K60TDH 6.000.000 Cơ - Điện
342 Lục Văn Quý 603028 K60TDH 6.000.000 Cơ - Điện
343 Nguyễn Thị Hồng Phi 603023 K60TDH 6.000.000 Cơ - Điện
344 Trần Đức Hiển 603001 K60TDH 6.500.000 Cơ - Điện
345 Nguyễn Thị Thúy Cẩm 603059 K60TDHB 6.000.000 Cơ - Điện
346 Trần Văn Doanh 605520 K60TDHB 6.000.000 Cơ - Điện
347 Nguyễn Quốc Trung 605834 K60TDHB 6.000.000 Cơ - Điện
348 Lưu Mạnh Hoàn 603073 K60TDHB 6.000.000 Cơ - Điện
349 Nguyễn Thành Nam 603083 K60TDHB 6.500.000 Cơ - Điện
350 Nguyễn Văn Quang 612212 K61CKCTM 6.000.000 Cơ - Điện
351 Lưu Hồng Nhung 612210 K61CKCTM 6.000.000 Cơ - Điện
352 Nguyễn Xuân Quỳnh 612213 K61CKCTM 6.000.000 Cơ - Điện
353 Chu Kim Mạnh 612245 K61CKDL 6.000.000 Cơ - Điện
354 Đặng Quốc Anh 612175 K61CKDL 6.000.000 Cơ - Điện
355 Nguyễn Xuân Sơn 612250 K61CKDL 6.000.000 Cơ - Điện
356 Nguyễn Thị Thương 612220 K61CKDL 6.500.000 Cơ - Điện
357 Trần Thị Xuân 614100 K61CTH 6.000.000 Cơ - Điện
358 Phạm Thu Hằng 614099 K61CTH 6.500.000 Cơ - Điện
359 Lê Thị Hằng 612279 K61HTD 6.000.000 Cơ - Điện
360 Nguyễn Thị Tâm Anh 614176 K61HTD 6.500.000 Cơ - Điện
361 Mai Văn Trường 612225 K61KTCKP 6.000.000 Cơ - Điện
362 Nguyễn Xuân Hòa 612196 K61KTCKP 6.000.000 Cơ - Điện
363 Hà Văn Đạt 612187 K61KTCKP 6.000.000 Cơ - Điện
364 Nguyễn Hoàng Anh 614276 K61KTCKP 6.000.000 Cơ - Điện
365 Trương Công Thái 622316 K62CKTBTP 6.000.000 Cơ - Điện
366 Phạm An Hòa 622288 K62TDH 6.000.000 Cơ - Điện
367 Nguyễn Đắc Ánh Dương 622357 K62TDH 6.000.000 Cơ - Điện
368 Nguyễn Quốc Cường 622337 K62TDH 6.000.000 Cơ - Điện
369 Trần Ngọc Sơn 638057 K63CNCDTA 6.000.000 Cơ - Điện
370 Nguyễn Trường An 638001 K63CNCDTA 6.000.000 Cơ - Điện
371 Nguyễn Xuân Biển 638005 K63CNCDTA 6.000.000 Cơ - Điện
372 Nguyễn Đại Vượng 638073 K63CNCDTA 6.500.000 Cơ - Điện
373 Đặng Quang Long 638184 K63CNCDTB 6.000.000 Cơ - Điện
374 Trần Văn Mạnh 638144 K63CNCDTB 6.000.000 Cơ - Điện
375 Nguyễn Tiến Tú 638170 K63CNCDTB 6.000.000 Cơ - Điện
376 Lương Quốc Kiên 638137 K63CNCDTB 6.000.000 Cơ - Điện
377 Nguyễn Anh Tuấn 638270 K63CNKTOA 6.000.000 Cơ - Điện
378 Quản Ngọc Hưng 638231 K63CNKTOA 6.000.000 Cơ - Điện
379 Nguyễn Khoa Việt Thanh 638359 K63CNKTOB 6.000.000 Cơ - Điện
380 Phạm Đình Quân 638351 K63CNKTOB 6.000.000 Cơ - Điện
381 Viên Đình Việt 638372 K63CNKTOB 6.500.000 Cơ - Điện
382 Nguyễn Chí Trãi 638364 K63CNKTOB 6.500.000 Cơ - Điện
383 Nguyễn Viết Tiến 638456 K63CNKTOC 6.000.000 Cơ - Điện
384 Trần Văn Huy 638424 K63CNKTOC 6.000.000 Cơ - Điện
385 Trần Đình Thịnh 638453 K63CNKTOC 6.500.000 Cơ - Điện
386 Nguyễn Văn Khang 638544 K63KTCKA 6.000.000 Cơ - Điện
387 Nguyễn Trọng Mạnh 638561 K63KTCKA 6.000.000 Cơ - Điện
388 Trần Kiều Ly 638559 K63KTCKA 6.500.000 Cơ - Điện
389 Nguyễn Thanh Tùng 638765 K63KTDIA 6.000.000 Cơ - Điện
390 Đỗ Thị Phương Thảo 638750 K63KTDIA 6.000.000 Cơ - Điện
391 Phạm Thị Hồng Vân 610351 K61CNP 4.800.000 Chăn nuôi
392 Hà Thị Mai 610193 K61CNP 4.800.000 Chăn nuôi
393 Phan Hữu Tiến 610457 K61CNP 4.800.000 Chăn nuôi
394 Lê Thị Phương Loan 610301 K61CNP 4.800.000 Chăn nuôi
395 Nguyễn Thị Nhàn 610315 K61CNP 4.800.000 Chăn nuôi
396 Hoàng Bá Lâm 610403 K61CNP 4.800.000 Chăn nuôi
397 Hoàng Thị Linh 610537 K61CNP 4.800.000 Chăn nuôi
398 Phạm Tuấn Vũ 610237 K61CNP 4.800.000 Chăn nuôi
399 Nguyễn Thị Hà Ly 610306 K61CNP 5.250.000 Chăn nuôi
400 Nguyễn Thị Hồng Tâm 610445 K61CNP 5.250.000 Chăn nuôi
401 Hoàng Văn Chánh 610478 K61CNP 5.250.000 Chăn nuôi
402 Nguyễn Thị Thùy Linh 610189 K61CNTYA 4.800.000 Chăn nuôi
403 Đàm Thúy Hằng 610164 K61CNTYA 4.800.000 Chăn nuôi
404 Nguyễn Lê Anh 610127 K61CNTYA 5.250.000 Chăn nuôi
405 Lê Thị Ngân 610197 K61CNTYA 5.250.000 Chăn nuôi
406 Lê Khắc Duy 610148 K61CNTYA 5.250.000 Chăn nuôi
407 Nguyễn Thị Lan Anh 610128 K61CNTYA 5.250.000 Chăn nuôi
408 Cao Thu Thảo 610219 K61CNTYA 5.250.000 Chăn nuôi
409 Lương Thị Hoàng Huyên 610181 K61CNTYA 5.250.000 Chăn nuôi
410 Nguyễn Thu Uyên 610236 K61CNTYA 5.250.000 Chăn nuôi
411 Nguyễn Thị Thùy 610224 K61CNTYA 5.250.000 Chăn nuôi
412 Trần Thị Huê 610178 K61CNTYA 5.250.000 Chăn nuôi
413 Nguyễn Thị Duyên 610150 K61CNTYA 5.250.000 Chăn nuôi
414 Trần Thị Dung 610144 K61CNTYA 5.250.000 Chăn nuôi
415 Phan Thu Huyền 610182 K61CNTYA 6.250.000 Chăn nuôi
416 Đỗ Thị Hảo 610276 K61CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
417 Nguyễn Thị Thương 610337 K61CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
418 Nguyễn Thị Thu Hằng 610275 K61CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
419 Trương Thị Thu 610335 K61CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
420 Hoàng Thị Lệ Quyên 610324 K61CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
421 Đinh Thị Ngọc Anh 610244 K61CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
422 Nguyễn Thị Bích Ngọc 610313 K61CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
423 Vũ Thị Hoa Thơm 610334 K61CNTYB 5.250.000 Chăn nuôi
424 Nguyễn Thị Mai Anh 610248 K61CNTYB 5.250.000 Chăn nuôi
425 Phạm Văn Học 610284 K61CNTYB 5.250.000 Chăn nuôi
426 Đàm Văn Huy 610289 K61CNTYB 5.250.000 Chăn nuôi
427 Trương Thị Linh 610416 K61CNTYC 4.800.000 Chăn nuôi
428 Nguyễn Minh Công 610365 K61CNTYC 4.800.000 Chăn nuôi
429 Nguyễn Thị Thu 610453 K61CNTYC 4.800.000 Chăn nuôi
430 Nguyễn Thị Thu Trà 610458 K61CNTYC 4.800.000 Chăn nuôi
431 Trịnh Thị Thảo 610450 K61CNTYC 4.800.000 Chăn nuôi
432 Nguyễn Thị Thảo Linh 610413 K61CNTYC 4.800.000 Chăn nuôi
433 Ngô Thị Kim Cúc 610366 K61CNTYC 4.800.000 Chăn nuôi
434 Lê Duy Anh 610358 K61CNTYC 4.800.000 Chăn nuôi
435 Nguyễn Thị Phương 610439 K61CNTYC 4.800.000 Chăn nuôi
436 Nguyễn Thị Hồng Hoa 610392 K61CNTYC 4.800.000 Chăn nuôi
437 Nguyễn Thị Thùy Linh 610414 K61CNTYC 4.800.000 Chăn nuôi
438 Lê Thị Kiều Trang 610460 K61CNTYC 4.800.000 Chăn nuôi
439 Nguyễn Thị Hảo 610385 K61CNTYC 5.250.000 Chăn nuôi
440 Thiều Quang Cường 610486 K61CNTYD 4.800.000 Chăn nuôi
441 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 610546 K61CNTYD 4.800.000 Chăn nuôi
442 Hoàng Thanh Hoa 610511 K61CNTYD 4.800.000 Chăn nuôi
443 Đinh Thị Hường 610522 K61CNTYD 4.800.000 Chăn nuôi
444 Chu Văn Kỳ 610534 K61CNTYD 5.250.000 Chăn nuôi
445 Hoàng Thị Hòa 610513 K61CNTYD 5.250.000 Chăn nuôi
446 Nguyễn Thị Mai 610540 K61CNTYD 5.250.000 Chăn nuôi
447 Tạ Công Chức 610481 K61CNTYD 5.250.000 Chăn nuôi
448 Đỗ Thị Thanh Huyền 610528 K61CNTYD 5.250.000 Chăn nuôi
449 Mai Đức Dục 610487 K61CNTYD 5.250.000 Chăn nuôi
450 Lê Thị Ngọc Hiền 610505 K61CNTYD 5.250.000 Chăn nuôi
451 Nguyễn Thị Phượng 610559 K61CNTYD 5.250.000 Chăn nuôi
452 Trần Thị Hoài 610514 K61CNTYD 5.250.000 Chăn nuôi
453 Lê Thị Thu 610568 K61CNTYD 5.250.000 Chăn nuôi
454 Vũ Thị Vui 610579 K61CNTYD 6.250.000 Chăn nuôi
455 Phạm Thị Thanh Hương 610521 K61DDTA 4.800.000 Chăn nuôi
456 Nguyễn Thị Thùy Linh 610299 K61DDTA 4.800.000 Chăn nuôi
457 Mai Xuân Đạt 610494 K61DDTA 4.800.000 Chăn nuôi
458 Nguyễn Đức Anh 610126 K61DDTA 4.800.000 Chăn nuôi
459 Nguyễn Công Tiến 610572 K61DDTA 4.800.000 Chăn nuôi
460 Phan Văn Phương 610557 K61DDTA 5.250.000 Chăn nuôi
461 Nguyễn Thị Đan Phương 620228 K62CNP 4.800.000 Chăn nuôi
462 Nguyễn Thị Ngọc ánh 620111 K62CNP 4.800.000 Chăn nuôi
463 Nguyễn Thị Trường 620355 K62CNP 4.800.000 Chăn nuôi
464 Nguyễn Thị Trang 620133 K62CNP 4.800.000 Chăn nuôi
465 Khuất Tuấn Anh 620115 K62CNP 4.800.000 Chăn nuôi
466 Phạm Thị Hậu 620194 K62CNP 4.800.000 Chăn nuôi
467 Trịnh Thế Hưng 620096 K62CNP 4.800.000 Chăn nuôi
468 Nguyễn Hữu Hà 620191 K62CNP 4.800.000 Chăn nuôi
469 Lâm Thị Quyên 620234 K62CNP 4.800.000 Chăn nuôi
470 Lê Thị Ninh 620227 K62CNP 4.800.000 Chăn nuôi
471 Nguyễn Mỹ Uyên 620365 K62CNP 4.800.000 Chăn nuôi
472 Nguyễn Thế Tuấn 620359 K62CNTYA 4.800.000 Chăn nuôi
473 Phùng Hoàng Dương 620187 K62CNTYA 4.800.000 Chăn nuôi
474 Nguyễn Văn Hùng 623743 K62CNTYA 4.800.000 Chăn nuôi
475 Nguyễn Quang Luân 620106 K62CNTYA 4.800.000 Chăn nuôi
476 Nguyễn Huy Quyết 620120 K62CNTYA 4.800.000 Chăn nuôi
477 Mai Quang Đạt 623739 K62CNTYA 4.800.000 Chăn nuôi
478 Đinh Thị Duyên 620289 K62CNTYA 4.800.000 Chăn nuôi
479 Đào Huy Đức 620185 K62CNTYA 4.800.000 Chăn nuôi
480 Trần Thị Dung 620379 K62CNTYA 4.800.000 Chăn nuôi
481 Ngô Thị Thanh Huyền 620100 K62CNTYA 4.800.000 Chăn nuôi
482 Đặng Thị Loan 620319 K62CNTYA 5.250.000 Chăn nuôi
483 Lưu Ngọc Huy 620188 K62CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
484 Dương Thị Thu Miên 620220 K62CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
485 Hoàng Đình Sơn 620242 K62CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
486 Vũ Thị Thư 620348 K62CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
487 Đặng Văn Dân 620273 K62CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
488 Đỗ Thị Hồng Nhung 620226 K62CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
489 Ngô Thị Loan 620217 K62CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
490 Phạm Thị Lan Anh 620345 K62CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
491 Hán Thị Tuyết Nhung 620328 K62CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
492 Trần Văn Tân 620245 K62CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
493 Nguyễn Thị Huệ 620199 K62CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
494 Trần Thị Phương Thảo 620249 K62CNTYB 4.800.000 Chăn nuôi
495 Đỗ Thị Hảo 620293 K62CNTYB 5.250.000 Chăn nuôi
496 Lê Thị Hồng Ngọc 620225 K62DDTAA 4.800.000 Chăn nuôi
497 Trần Thị Phương Thanh 620247 K62DDTAA 4.800.000 Chăn nuôi
498 Phan Thị Liễu 639032 K63CNA 4.800.000 Chăn nuôi
499 Phạm Kim Cúc 639007 K63CNA 5.250.000 Chăn nuôi
500 Vũ Hoài Sơn 639314 K63CNP 4.800.000 Chăn nuôi
501 Nguyễn Thu Huế 604002 K60QTKDT 7.875.000 Kế toán và QTKD
502 Phạm Thành Đạt 604064 K60QTKDT 7.875.000 Kế toán và QTKD
503 Hoàng Tuấn Anh 604063 K60QTKDT 7.875.000 Kế toán và QTKD
504 Nguyễn Việt Anh 601390 K60QTKDT 7.875.000 Kế toán và QTKD
505 Trần Thị Thanh Thủy 611434 K61KEA 5.000.000 Kế toán và QTKD
506 Bùi Thị Hải Yến 611450 K61KEA 5.250.000 Kế toán và QTKD
507 Nguyễn Thị Ngọc Tú 611445 K61KEA 5.250.000 Kế toán và QTKD
508 Nguyễn Thị Trà 611436 K61KEA 5.250.000 Kế toán và QTKD
509 Kim Thị Thanh Tình 611435 K61KEA 5.250.000 Kế toán và QTKD
510 Nguyễn Hương Thảo 611423 K61KEA 5.250.000 Kế toán và QTKD
511 Phan Thị Trà My 611404 K61KEA 5.250.000 Kế toán và QTKD
512 Vũ Thanh Hoài 611370 K61KEA 5.250.000 Kế toán và QTKD
513 Trịnh Thị Hồng Lý 611400 K61KEA 5.250.000 Kế toán và QTKD
514 Phạm Thị Tưởng 611569 K61KEB 5.250.000 Kế toán và QTKD
515 Nguyễn Thị Thảo 611542 K61KEB 5.250.000 Kế toán và QTKD
516 Đỗ Thị Quyến 611539 K61KEB 5.250.000 Kế toán và QTKD
517 Nguyễn Thị Minh Hoàn 611494 K61KEB 5.250.000 Kế toán và QTKD
518 Chu Mỹ Hạnh 611487 K61KEB 5.250.000 Kế toán và QTKD
519 Nguyễn Thị Thanh Huyền 611502 K61KEB 5.250.000 Kế toán và QTKD
520 Vũ Phương Thảo 611545 K61KEB 5.250.000 Kế toán và QTKD
521 Hoàng Thị Hoài Thương 611553 K61KEB 5.750.000 Kế toán và QTKD
522 Lê Thị Thanh Huế 611495 K61KEB 5.750.000 Kế toán và QTKD
523 Lâm Khánh Hòa 611493 K61KEB 5.750.000 Kế toán và QTKD
524 Nguyễn Thị Kim Trang 611563 K61KEKT 5.250.000 Kế toán và QTKD
525 Đoàn Thị Len 611392 K61KEKT 5.250.000 Kế toán và QTKD
526 Trần Thị Huyền 611504 K61KEKT 5.250.000 Kế toán và QTKD
527 Nguyễn Đăng Hưng 611377 K61KEKT 5.250.000 Kế toán và QTKD
528 Trần Thị Dung 611342 K61KEKT 5.250.000 Kế toán và QTKD
529 Nguyễn Thị Linh 611393 K61KEKT 5.250.000 Kế toán và QTKD
530 Nguyễn Thị Huyền 611384 K61KEKTP 5.000.000 Kế toán và QTKD
531 Nguyễn Thị Kim Anh 611463 K61KEKTP 5.000.000 Kế toán và QTKD
532 Trần Thị Quỳnh Anh 611331 K61KEKTP 5.000.000 Kế toán và QTKD
533 Nguyễn Minh Nhật 611407 K61KEP 5.000.000 Kế toán và QTKD
534 Trần Khánh Ly 611399 K61KEP 5.000.000 Kế toán và QTKD
535 Phạm Thúy An 611452 K61KEP 5.000.000 Kế toán và QTKD
536 Nguyễn Thu Trang 611565 K61KEP 5.250.000 Kế toán và QTKD
537 Nguyễn Thị Mến 611402 K61KEP 5.250.000 Kế toán và QTKD
538 Nguyễn Thị Sen 612946 K61QTKDA 5.000.000 Kế toán và QTKD
539 Hà Văn Phước 613019 K61QTKDA 5.000.000 Kế toán và QTKD
540 Hoàng Ngọc Minh 612926 K61QTKDA 5.000.000 Kế toán và QTKD
541 Nguyễn Thị Linh 613006 K61QTKDA 5.000.000 Kế toán và QTKD
542 Nguyễn Thị Thu Hường 612906 K61QTKDA 5.000.000 Kế toán và QTKD
543 Nguyễn Thị Ngọc Anh 612877 K61QTKDA 5.000.000 Kế toán và QTKD
544 Nguyễn Thị Thanh Vân 614256 K61QTKDA 5.250.000 Kế toán và QTKD
545 Phạm Ngọc ánh 612977 K61QTKDA 5.250.000 Kế toán và QTKD
546 Nguyễn Thị Thịnh 614253 K61QTKDT 7.500.000 Kế toán và QTKD
547 Đặng Minh Ngọc 612932 K61QTKDT 7.500.000 Kế toán và QTKD
548 Mạc Minh Thành 614155 K61QTKDT 8.625.000 Kế toán và QTKD
549 Đặng Trung Phong 612938 K61QTKDT 8.625.000 Kế toán và QTKD
550 Lê Thị Minh Ngọc 614251 K61QTKDT 8.625.000 Kế toán và QTKD
551 Phan Thị Thúy 613030 K61QTM 5.000.000 Kế toán và QTKD
552 Nguyễn Thị Lan Anh 612876 K61QTM 5.000.000 Kế toán và QTKD
553 Nguyễn Thị Tú Oanh 613017 K61QTM 5.000.000 Kế toán và QTKD
554 Trần Minh Nguyệt 612933 K61QTM 5.250.000 Kế toán và QTKD
555 Nguyễn Thị Hải Yến 613043 K61QTM 5.750.000 Kế toán và QTKD
556 Nguyễn Thúy Quỳnh 613021 K61QTM 5.750.000 Kế toán và QTKD
557 Trần Phương Nguyệt 612934 K61QTM 5.750.000 Kế toán và QTKD
558 Tạ Thùy Linh 612919 K61QTTC 5.000.000 Kế toán và QTKD
559 Ngô Thị Hương 612996 K61QTTC 5.000.000 Kế toán và QTKD
560 Nguyễn Công Dương 612984 K61QTTC 5.000.000 Kế toán và QTKD
561 Trần Thị Tuyết Lan 612914 K61QTTC 5.250.000 Kế toán và QTKD
562 Trần Thị Thanh Trà 612959 K61QTTC 5.750.000 Kế toán và QTKD
563 Trần Thị Huyền 612911 K61QTTC 5.750.000 Kế toán và QTKD
564 Nguyễn Thùy Vân 621297 K62KDNN 5.000.000 Kế toán và QTKD
565 Vũ Thị Kiều Trang 621293 K62KDNN 5.000.000 Kế toán và QTKD
566 Lê Thị Thu 621326 K62KEA 5.000.000 Kế toán và QTKD
567 Nguyễn Đức Mạnh 621318 K62KEA 5.000.000 Kế toán và QTKD
568 Lê Thị Linh 621602 K62KEA 5.000.000 Kế toán và QTKD
569 Trần Thị Hoa 621307 K62KEA 5.000.000 Kế toán và QTKD
570 Nguyễn Phương Hà 621355 K62KEA 5.000.000 Kế toán và QTKD
571 Bùi Thị Dung 621663 K62KEA 5.000.000 Kế toán và QTKD
572 Dương Thị Thanh 621629 K62KEA 5.250.000 Kế toán và QTKD
573 Phan Thị Thu Hà 621580 K62KEA 5.250.000 Kế toán và QTKD
574 Đồng Thị Mai Anh 624069 K62KEA 5.250.000 Kế toán và QTKD
575 Đặng Thị Thu 621449 K62KEB 5.000.000 Kế toán và QTKD
576 Đặng Thanh Thảo 621632 K62KEB 5.000.000 Kế toán và QTKD
577 Nguyễn Thị Lệ 621420 K62KEB 5.000.000 Kế toán và QTKD
578 Đào Thị Thu Huyền 621415 K62KEB 5.000.000 Kế toán và QTKD
579 Bùi Thị Hường 621412 K62KEB 5.000.000 Kế toán và QTKD
580 Nguyễn Thị Hương 621411 K62KEB 5.000.000 Kế toán và QTKD
581 Nguyễn Thị Hiền 621405 K62KEB 5.000.000 Kế toán và QTKD
582 Đinh Thị Mỹ Cầm 621639 K62KEB 5.000.000 Kế toán và QTKD
583 Phạm Thị Thanh 621630 K62KEB 5.250.000 Kế toán và QTKD
584 Mai Thị Tâm 621627 K62KEB 5.250.000 Kế toán và QTKD
585 Trần Thị Thơm 621549 K62KEC 5.000.000 Kế toán và QTKD
586 Hoàng Thị Minh Hoàn 621509 K62KEC 5.250.000 Kế toán và QTKD
587 Phạm Thị Thu Hiền 621590 K62KEC 5.250.000 Kế toán và QTKD
588 Nguyễn Thị Yến 621334 K62KEKT 5.000.000 Kế toán và QTKD
589 Nông Thị Yến Nhi 620522 K62KEKT 5.000.000 Kế toán và QTKD
590 Phạm Thùy Linh 621421 K62KEKT 5.000.000 Kế toán và QTKD
591 Trần Thị Ngọc Lan 621313 K62KEKT 5.000.000 Kế toán và QTKD
592 Đặng Thị Linh Chi 621649 K62KEKT 5.000.000 Kế toán và QTKD
593 Nguyễn Thị Ngọc 621372 K62KEKT 5.000.000 Kế toán và QTKD
594 Lê Đình Phúc 621617 K62KEKT 5.250.000 Kế toán và QTKD
595 Nguyễn Quốc Như 621612 K62KEKT 5.250.000 Kế toán và QTKD
596 Lê Thị Hoàng Yến 621654 K62KEKTP 5.000.000 Kế toán và QTKD
597 Trần Thị Thái Bảo 621441 K62KEKTP 5.000.000 Kế toán và QTKD
598 Trịnh Thị Phương 621391 K62KEKTP 5.000.000 Kế toán và QTKD
599 Đỗ Ngọc Lan 621601 K62KEKTP 5.250.000 Kế toán và QTKD
600 Nguyễn Thị Minh Huyên 621414 K62KEP 5.000.000 Kế toán và QTKD
601 Lê Thị Vân 621387 K62KEP 5.000.000 Kế toán và QTKD
602 Phan Phương Thảo 621445 K62KEP 5.250.000 Kế toán và QTKD
603 Bùi Thị Quỳnh 621388 K62KEP 5.250.000 Kế toán và QTKD
604 Nguyễn Khánh Linh 621314 K62KEP 5.250.000 Kế toán và QTKD
605 Đỗ Phương Hoài 621508 K62KEP 5.250.000 Kế toán và QTKD
606 Lương Văn Tùng 622764 K62QTKDA 5.000.000 Kế toán và QTKD
607 Nguyễn Thị Hằng 622807 K62QTKDA 5.000.000 Kế toán và QTKD
608 Đoàn Ngọc ánh 622840 K62QTKDA 5.000.000 Kế toán và QTKD
609 Đỗ Mỹ Duyên 622738 K62QTKDA 5.250.000 Kế toán và QTKD
610 Nguyễn Thị Thanh Hiền 622740 K62QTKDT 7.500.000 Kế toán và QTKD
611 Nguyễn Thu Hường 622745 K62QTKDT 7.875.000 Kế toán và QTKD
612 Nguyễn Sơn Tùng 622791 K62QTM 5.000.000 Kế toán và QTKD
613 Hoàng Thị Ngọc Huyền 622746 K62QTM 5.000.000 Kế toán và QTKD
614 Vũ Thị Huế 622811 K62QTM 5.000.000 Kế toán và QTKD
615 Thào Thị Ninh 623748 K62QTTC 5.000.000 Kế toán và QTKD
616 Phan Thị Hồng Nhung 622831 K62QTTC 5.000.000 Kế toán và QTKD
617 Nguyễn Thị Thu Trang 633012 K63KDNNA 5.000.000 Kế toán và QTKD
618 Phan Thị Thu Hà 633124 K63KEA 5.000.000 Kế toán và QTKD
619 Phạm Thị Bích Phương 633266 K63KEB 5.000.000 Kế toán và QTKD
620 Lê Thu Hường 633237 K63KEB 5.000.000 Kế toán và QTKD
621 Trần Hải Đăng 633214 K63KEB 5.000.000 Kế toán và QTKD
622 Nguyễn Thị Hương 633232 K63KEB 5.000.000 Kế toán và QTKD
623 Nguyễn Thị Lâm Viên 633297 K63KEB 5.000.000 Kế toán và QTKD
624 Phạm Thị Thanh Ngoan 633258 K63KEB 5.000.000 Kế toán và QTKD
625 Hoàng Thị Thanh Thương 633286 K63KEB 5.250.000 Kế toán và QTKD
626 Phạm Kiều Phượng 633269 K63KEB 5.250.000 Kế toán và QTKD
627 Trần Thị Anh 633204 K63KEB 5.250.000 Kế toán và QTKD
628 Nguyễn Thị Linh Chi 633311 K63KEC 5.000.000 Kế toán và QTKD
629 Trần Thị Lan 633442 K63KED 5.000.000 Kế toán và QTKD
630 Bùi Vân Anh 633406 K63KED 5.000.000 Kế toán và QTKD
631 Nguyễn Thị Thanh Huyền 633439 K63KED 5.000.000 Kế toán và QTKD
632 Phạm Thị Duyên 633420 K63KED 5.000.000 Kế toán và QTKD
633 Vũ Thị Chinh 633415 K63KED 5.000.000 Kế toán và QTKD
634 Đỗ Thị Vân Anh 633408 K63KED 5.250.000 Kế toán và QTKD
635 Đào Thị Ngọc Diệp 633417 K63KED 5.250.000 Kế toán và QTKD
636 Mùi Thị Nga 634147 K63KED 5.250.000 Kế toán và QTKD
637 Hà Hiểu Ly 633453 K63KED 5.250.000 Kế toán và QTKD
638 Nguyễn Hương Ly 633542 K63KEE 5.000.000 Kế toán và QTKD
639 Phạm Ngọc Mai 633544 K63KEE 5.000.000 Kế toán và QTKD
640 Lê Thị Minh Thúy 633564 K63KEE 5.000.000 Kế toán và QTKD
641 Trần Thị Thu Huyền 633528 K63KEE 5.000.000 Kế toán và QTKD
642 Nguyễn Thị Kim Thúy 633565 K63KEE 5.000.000 Kế toán và QTKD
643 Trần Thị Diệp 633512 K63KEE 5.000.000 Kế toán và QTKD
644 Nguyễn Thị Huyền 633526 K63KEE 5.000.000 Kế toán và QTKD
645 Hà Thị Lan Anh 633502 K63KEE 5.000.000 Kế toán và QTKD
646 Nguyễn Thị Kiều Anh Thư 633567 K63KEE 5.000.000 Kế toán và QTKD
647 Nguyễn Thu Hằng 633513 K63KEE 5.000.000 Kế toán và QTKD
648 Nghiêm Thị Phương Anh 633506 K63KEE 5.250.000 Kế toán và QTKD
649 Nguyễn Thị Thùy 633566 K63KEE 5.250.000 Kế toán và QTKD
650 Cấn Duy Long 633539 K63KEE 5.250.000 Kế toán và QTKD
651 Nguyễn Thị Hải 633514 K63KEE 5.250.000 Kế toán và QTKD
652 Trần Thị Liên 633532 K63KEE 5.250.000 Kế toán và QTKD
653 Phan Thị Thảo 633658 K63KEF 5.000.000 Kế toán và QTKD
654 Bùi Thị Hằng 633614 K63KEF 5.000.000 Kế toán và QTKD
655 Nguyễn Thùy Dương 633609 K63KEF 5.000.000 Kế toán và QTKD
656 Nguyễn Thảo Vi 633675 K63KEF 5.000.000 Kế toán và QTKD
657 Trần Thị Thanh Huyền 633624 K63KEF 5.000.000 Kế toán và QTKD
658 Nguyễn Thị Hoa 633617 K63KEF 5.000.000 Kế toán và QTKD
659 Nguyễn Thị Quyên 633652 K63KEF 5.250.000 Kế toán và QTKD
660 Nguyễn Thị Ngân 633645 K63KEF 5.250.000 Kế toán và QTKD
661 Nguyễn Thị Thuyên 633662 K63KEF 5.250.000 Kế toán và QTKD
662 Nguyễn Thanh Huyền 633623 K63KEF 5.250.000 Kế toán và QTKD
663 Ngô Thị Thanh Thúy 633664 K63KEF 5.250.000 Kế toán và QTKD
664 Tống Vân Ly 633638 K63KEF 5.250.000 Kế toán và QTKD
665 Nguyễn Thị Việt Anh 633605 K63KEF 5.750.000 Kế toán và QTKD
666 Trịnh Thị Thu Hằng 633723 K63KEG 5.000.000 Kế toán và QTKD
667 Nguyễn Phương Hạnh 633777 K63KEG 5.000.000 Kế toán và QTKD
668 Nguyễn Thị Tuyết 633774 K63KEG 5.000.000 Kế toán và QTKD
669 Bùi Thị Thu Hoài 633727 K63KEG 5.000.000 Kế toán và QTKD
670 Nguyễn Thị Huyền Trang 633768 K63KEG 5.250.000 Kế toán và QTKD
671 Nguyễn Thị Huyền Trang 633769 K63KEG 5.250.000 Kế toán và QTKD
672 Phạm Hà My 633827 K63KEP 5.000.000 Kế toán và QTKD
673 Nguyễn Thị Khánh Hòa 633813 K63KEP 5.000.000 Kế toán và QTKD
674 Nguyễn Thị Nhung 633834 K63KEP 5.000.000 Kế toán và QTKD
675 Nguyễn Thị Mai Hồng 633815 K63KEP 5.000.000 Kế toán và QTKD
676 Lộc Thị Viên 633848 K63KEP 5.000.000 Kế toán và QTKD
677 Hà Lê Mỹ Linh 633821 K63KEP 5.250.000 Kế toán và QTKD
678 Trần Đức Minh 633946 K63QTKDA 5.250.000 Kế toán và QTKD
679 Trần Thị Phượng 633956 K63QTKDA 5.250.000 Kế toán và QTKD
680 Phùng Thị Ngát 634046 K63QTKDB 5.000.000 Kế toán và QTKD
681 Nguyễn Thu Hiền 634020 K63QTKDB 5.000.000 Kế toán và QTKD
682 Cung Thị Nga 634045 K63QTKDB 5.000.000 Kế toán và QTKD
683 Đinh Thị Tình 634065 K63QTKDB 5.000.000 Kế toán và QTKD
684 Đỗ Thị ánh Tuyết 634067 K63QTKDB 5.000.000 Kế toán và QTKD
685 Lê Thị Hải Yến 634076 K63QTKDB 5.250.000 Kế toán và QTKD
686 Phan Thị Ngọc ánh 634109 K63QTKDC 5.000.000 Kế toán và QTKD
687 Tạ Thị Thanh 634162 K63QTKDC 5.000.000 Kế toán và QTKD
688 Trần Thu Hà 634118 K63QTKDC 5.000.000 Kế toán và QTKD
689 Phí Thị Mai Anh 634105 K63QTKDC 5.000.000 Kế toán và QTKD
690 Trần Thị Thu Hương 634134 K63QTKDC 5.000.000 Kế toán và QTKD
691 Phạm Thị Ly Trang 634173 K63QTKDC 5.000.000 Kế toán và QTKD
692 Nguyễn Thị Thùy Trang 634171 K63QTKDC 5.000.000 Kế toán và QTKD
693 Nguyễn Thị Mai Linh 634138 K63QTKDC 5.000.000 Kế toán và QTKD
694 Nguyễn Khánh Giang 634117 K63QTKDC 5.000.000 Kế toán và QTKD
695 Nguyễn Thị Hòa 634129 K63QTKDC 5.000.000 Kế toán và QTKD
696 Đỗ Phương Anh 634102 K63QTKDC 5.000.000 Kế toán và QTKD
697 Vũ Thị Lan 634136 K63QTKDC 5.000.000 Kế toán và QTKD
698 Tạ Vân Anh 634106 K63QTKDC 5.000.000 Kế toán và QTKD
699 Đỗ Thị Thơm 634163 K63QTKDC 5.250.000 Kế toán và QTKD
700 Đỗ Thu Quyên 634158 K63QTKDC 5.250.000 Kế toán và QTKD
701 Hà Đình Cao 634111 K63QTKDC 5.250.000 Kế toán và QTKD
702 Đỗ Thị Phương Thanh 634161 K63QTKDC 5.250.000 Kế toán và QTKD
703 Lê Xuân Hoàng 634127 K63QTKDC 5.250.000 Kế toán và QTKD
704 Nguyễn Đăng Nam 634145 K63QTKDC 5.250.000 Kế toán và QTKD
705 Đỗ Thị Hồng Ngọc 634150 K63QTKDC 5.250.000 Kế toán và QTKD
706 Nguyễn Thị Minh Tâm 634219 K63QTKDT 7.500.000 Kế toán và QTKD
707 Nguyễn Việt Hoàng 634209 K63QTKDT 7.875.000 Kế toán và QTKD
708 Trần Thu Hiền 634206 K63QTKDT 7.875.000 Kế toán và QTKD
709 Hoàng Trung Hiếu 603131 K60KTNE 7.875.000 Kinh tế & PTNT
710 Vương Thị Thu Hường 603142 K60KTNE 8.625.000 Kinh tế & PTNT
711 Lê Phương Thảo 602630 K60KTNE 8.625.000 Kinh tế & PTNT
712 Nguyễn Thị Phương 612022 K61KTA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
713 Trần Thị Ngọc Anh 611966 K61KTA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
714 Nguyễn Thị Hạ Lan 612078 K61KTA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
715 Nguyễn Thị Phương 612157 K61KTA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
716 Vũ Huyền Mai 612153 K61KTA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
717 Trần Thị Thanh Nhàn 612092 K61KTA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
718 Phạm Lệ Thủy 612166 K61KTA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
719 Nguyễn Phương Thảo 612103 K61KTA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
720 Nguyễn Thị Ngọc Mai 612006 K61KTA 5.750.000 Kinh tế & PTNT
721 Hồ Thị Thùy Linh 612080 K61KTNE 7.875.000 Kinh tế & PTNT
722 Trần Nhật Linh 612404 K61KTNE 7.875.000 Kinh tế & PTNT
723 Nguyễn Thị Thu Trà 612433 K61KTNNA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
724 Hoàng Thị Hương 612393 K61KTNNA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
725 Nguyễn Minh Hà Tiên 612431 K61KTNNA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
726 Lê Thị Thúy Hiền 612390 K61KTNNA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
727 Nguyễn Thị Ngát 612411 K61KTNNA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
728 Nguyễn Thị Thúy Phương 612413 K61KTNNA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
729 Nguyễn Quốc Toản 612432 K61KTNNA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
730 Ngô Thị Thơm 612429 K61KTNNA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
731 Tòng Thị Sinh 612419 K61KTNNA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
732 Hoàng Thị Hồng Thơm 612428 K61KTNNA 5.750.000 Kinh tế & PTNT
733 Nguyễn Văn Chính 612376 K61KTNNA 5.750.000 Kinh tế & PTNT
734 Nguyễn Hải Yến 612444 K61KTNNA 5.750.000 Kinh tế & PTNT
735 Trần Huyền Trang 612439 K61KTNNA 5.750.000 Kinh tế & PTNT
736 Nguyễn Thu Hạ 612386 K61KTNNA 5.750.000 Kinh tế & PTNT
737 Lê Thị Hằng 612472 K61KTNNB 5.000.000 Kinh tế & PTNT
738 Nguyễn Thị Nhài 614207 K61KTNNB 5.250.000 Kinh tế & PTNT
739 Phạm Thị Kim Thoa 612106 K61KTPT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
740 Chử Thị Mai Hương 612071 K61KTPT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
741 Trần Thị Hà Giang 612058 K61KTPT 5.250.000 Kinh tế & PTNT
742 Nguyễn Diệp Anh 614138 K61KTPT 5.250.000 Kinh tế & PTNT
743 Lê Thị Quy 612026 K61KTPT 5.250.000 Kinh tế & PTNT
744 Lê Thu Uyên 612041 K61KHDT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
745 Hà Đình Thông 613299 K61KHDT 5.250.000 Kinh tế & PTNT
746 Hoàng Văn Lâm 611996 K61KHDT 5.250.000 Kinh tế & PTNT
747 Vũ Thị Hương 612146 K61KHDT 5.750.000 Kinh tế & PTNT
748 Hoàng Thị Hiền 612623 K61PTNTA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
749 Hoàng Thị Loan 612632 K61PTNTA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
750 Nguyễn Thị Yến 612654 K61PTNTA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
751 Vương Văn Bống 612613 K61PTNTA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
752 Cà Thị Sới 614226 K61PTNTA 5.750.000 Kinh tế & PTNT
753 Lò Thị Hiền 612624 K61PTNTA 5.750.000 Kinh tế & PTNT
754 Trần Thị Cương 612458 K61PTNTP 5.250.000 Kinh tế & PTNT
755 Tô Thị Hải Anh 612611 K61PTNTP 5.750.000 Kinh tế & PTNT
756 Phạm Thị Phương Hằng 611980 K61QLKT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
757 Phạm Thị Hà Phương 614152 K61QLKT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
758 Nguyễn Thị Thúy Hiền 611984 K61QLKT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
759 Đinh Thị Như 612093 K61QLKT 5.250.000 Kinh tế & PTNT
760 Phạm Thị Thanh Hà 611978 K61QLKT 5.250.000 Kinh tế & PTNT
761 Nguyễn Thị Hằng 612064 K61QLKT 5.750.000 Kinh tế & PTNT
762 Trịnh Thị Huyên 622151 K62KTA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
763 Nguyễn Tiến Quang 622183 K62KTA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
764 Nguyễn Thị Thu Huyền 621961 K62KTA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
765 Đỗ Thị Hoa 622135 K62KTA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
766 Thái Thị Thúy Hiền 622002 K62KTA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
767 Lê Thu Hà 622124 K62KTA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
768 Hỏa Thị Huyền 622207 K62KTA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
769 Nguyễn Thị Huyền Trang 622100 K62KTA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
770 Lý A Dờ 622208 K62KTA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
771 Nguyễn Thu Ly 622163 K62KTA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
772 Lưu Thị Thu Hằng 622127 K62KTA 5.750.000 Kinh tế & PTNT
773 Phạm Thị Tô Diệu 622037 K62KTA 5.750.000 Kinh tế & PTNT
774 Vũ Thị Duyên 622123 K62KTDT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
775 Nguyễn Thế Vinh 621998 K62KTDT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
776 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 622440 K62KTMT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
777 Lê Thị Hồng Nhung 622454 K62KTMT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
778 Hoàng Thị Vinh 622486 K62KTMT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
779 Nguyễn Thu Hồng 622425 K62KTNNA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
780 Khương Thị Hồng Hiệp 622419 K62KTNNA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
781 Hữu Bích Ngọc 622450 K62KTNNA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
782 Nguyễn Hoàng Thế Toàn 622466 K62KTNNA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
783 Bạc Thị Chuyên 622491 K62KTNNA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
784 Trần Thị Bình 622463 K62KTNNA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
785 Phạm Văn Tú 622476 K62KTNNE 7.500.000 Kinh tế & PTNT
786 Đàm Tùng Dương 622502 K62KTNNE 7.500.000 Kinh tế & PTNT
787 Phạm Thị Minh Hòa 621955 K62KTPT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
788 Nguyễn Thị Hường 622059 K62KTPT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
789 Ngô Đức Cầu 622095 K62KTPT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
790 Phạm Thị Hồng Vân 622110 K62KTPT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
791 Vũ Thị Ngọc 622176 K62KTPT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
792 Nguyễn Minh Châu 622101 K62KTPT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
793 Đỗ Thị Mai Phương 623749 K62KTTCE 7.875.000 Kinh tế & PTNT
794 Lê Thị Thu Hương 622057 K62KHDT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
795 Chu Thị Phương Thảo 621980 K62KHDT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
796 Nguyễn Thị Huyền 622566 K62PTNTP 5.000.000 Kinh tế & PTNT
797 Giàng Vàng Su 622573 K62PTNTP 5.000.000 Kinh tế & PTNT
798 Lê Thị Huyên 622564 K62PTNTP 5.000.000 Kinh tế & PTNT
799 Hoàng Thu Uyên 622578 K62PTNTP 5.000.000 Kinh tế & PTNT
800 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 622576 K62PTNTP 5.000.000 Kinh tế & PTNT
801 Bùi Anh Tuấn 621994 K62QLKT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
802 Nguyễn Thị Thanh Hảo 622132 K62QLKT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
803 Trần Thị Linh 622160 K62QLKT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
804 Phạm Thị Mến 622168 K62QLKT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
805 Lê Thị Hồng Khuy 622004 K62QLKT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
806 Nguyễn Thị Phương Nga 621973 K62QLKT 5.000.000 Kinh tế & PTNT
807 Trần Thị Thu Hiền 622133 K62QLKT 5.750.000 Kinh tế & PTNT
808 Nguyễn Thị Hài 634525 K63KTA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
809 Bùi Thị Nụ 634558 K63KTA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
810 Trần Thị Hằng 634527 K63KTA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
811 Nguyễn Hữu Dương 634516 K63KTA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
812 Nguyễn Tùng Dương 634515 K63KTA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
813 Phạm Thị Quỳnh Anh 634505 K63KTA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
814 Phan Xuân Cường 634614 K63KTB 5.000.000 Kinh tế & PTNT
815 Lê Anh Đức 634623 K63KTB 5.000.000 Kinh tế & PTNT
816 Hồ Chí Dũng 634619 K63KTB 5.000.000 Kinh tế & PTNT
817 Trương Mỹ Hoa 634638 K63KTB 5.000.000 Kinh tế & PTNT
818 Nguyễn Thị Yến 634681 K63KTB 5.250.000 Kinh tế & PTNT
819 Trần Thị Nguyệt 634752 K63KTC 5.000.000 Kinh tế & PTNT
820 Đậu Thị Bảo Ngọc 634751 K63KTC 5.000.000 Kinh tế & PTNT
821 Nguyễn Thị Thanh Loan 634742 K63KTC 5.000.000 Kinh tế & PTNT
822 Hoàng Phương Anh 634706 K63KTC 5.000.000 Kinh tế & PTNT
823 Vũ Thị Thanh 634764 K63KTC 5.000.000 Kinh tế & PTNT
824 La Thị Oanh 634758 K63KTC 5.000.000 Kinh tế & PTNT
825 Khúc Huyền My 634748 K63KTC 5.000.000 Kinh tế & PTNT
826 Nguyễn Thu Thảo 634768 K63KTC 5.250.000 Kinh tế & PTNT
827 Vũ Thị Hương 634835 K63KTD 5.000.000 Kinh tế & PTNT
828 Nguyễn Thị Thắm 634864 K63KTD 5.000.000 Kinh tế & PTNT
829 Nguyễn Thị Tâm Như 634850 K63KTD 5.000.000 Kinh tế & PTNT
830 Nguyễn Thị Lan 634838 K63KTD 5.000.000 Kinh tế & PTNT
831 Giàng A Hồ 634828 K63KTD 5.000.000 Kinh tế & PTNT
832 Vũ Thị Ngọc ánh 634805 K63KTD 5.250.000 Kinh tế & PTNT
833 Nguyễn Phương Thảo 635124 K63KTDTA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
834 Nguyễn Thu Thảo 635133 K63KTDTA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
835 Nguyễn Thị Thương 635131 K63KTDTA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
836 Trịnh Anh Duy 634910 K63KTE 5.000.000 Kinh tế & PTNT
837 Nguyễn Thị Thoa 634967 K63KTE 5.000.000 Kinh tế & PTNT
838 Phạm Thị Hiền 634921 K63KTE 5.000.000 Kinh tế & PTNT
839 Nguyễn Thị Uyên 634977 K63KTE 5.000.000 Kinh tế & PTNT
840 Bùi Thị Hồng Ngọc 634951 K63KTE 5.000.000 Kinh tế & PTNT
841 Đào Huy Hoàng Long 634937 K63KTE 5.000.000 Kinh tế & PTNT
842 Nguyễn Thị Kim Thoa 634966 K63KTE 5.000.000 Kinh tế & PTNT
843 Phạm Quỳnh Nga 635052 K63KTF 5.000.000 Kinh tế & PTNT
844 Nguyễn Tuyết Mai 635044 K63KTF 5.000.000 Kinh tế & PTNT
845 Đào Tuyết Nhung 635059 K63KTF 5.000.000 Kinh tế & PTNT
846 Vũ Thị Bích 635010 K63KTF 5.000.000 Kinh tế & PTNT
847 Vương Thùy Nga 635051 K63KTF 5.000.000 Kinh tế & PTNT
848 Nguyễn Thị Loan 635041 K63KTF 5.000.000 Kinh tế & PTNT
849 Trần Phương Nam 635047 K63KTF 5.250.000 Kinh tế & PTNT
850 Lê Thị Tú Anh 635005 K63KTF 5.250.000 Kinh tế & PTNT
851 Vũ Thị Thu Trang 635074 K63KTF 5.250.000 Kinh tế & PTNT
852 Đinh Hồng Nhung 635057 K63KTF 5.250.000 Kinh tế & PTNT
853 Vương Thị Chi 635204 K63KTNNA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
854 Phan Văn Hoàn 635217 K63KTNNA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
855 Đinh Thị Nghĩa 635230 K63KTNNA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
856 Hoàng Thị Thanh Loan 635223 K63KTNNA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
857 Trần Thị Thanh Thảo 635246 K63KTNNA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
858 Sồng Thị Phúc 635233 K63KTNNA 5.000.000 Kinh tế & PTNT
859 Phạm Tâm Tâm 635240 K63KTNNA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
860 Bùi Đắc Lực 635228 K63KTNNA 5.250.000 Kinh tế & PTNT
861 Nguyễn Hà Vi 635307 K63KTNNE 7.500.000 Kinh tế & PTNT
862 Nguyễn Thị Ngọc Linh 634740 K63KTNNE 7.500.000 Kinh tế & PTNT
863 Dương Trí Dũng 635405 K63KTTCE 7.500.000 Kinh tế & PTNT
864 Nguyễn Thị Thu Huyền 635407 K63KTTCE 7.875.000 Kinh tế & PTNT
865 Nguyễn Việt Phương 635413 K63KTTCE 7.875.000 Kinh tế & PTNT
866 Đinh Ngọc ánh 635403 K63KTTCE 7.875.000 Kinh tế & PTNT
867 La Thị Hiệp 635603 K63PTNTP 5.000.000 Kinh tế & PTNT
868 Lìa Thị Kdua 635507 K63PTNTP 5.000.000 Kinh tế & PTNT
869 Nguyễn Đình Quyền 635512 K63PTNTP 5.000.000 Kinh tế & PTNT
870 Nguyễn Thị Tuyết 635520 K63PTNTP 5.250.000 Kinh tế & PTNT
871 Trần Thị Ngọc Lệ 613990 K61XHH 5.000.000 LLCT&XH
872 Lê Thùy Linh 613991 K61XHH 5.250.000 LLCT&XH
873 Nguyễn Kiều Trinh 614018 K61XHH 5.250.000 LLCT&XH
874 Bùi Thị Hồng Điều 613973 K61XHH 5.750.000 LLCT&XH
875 Sằm Thị Kiều Nga 613997 K61XHH 5.750.000 LLCT&XH
876 Nông Thị Thảo 614008 K61XHH 5.750.000 LLCT&XH
877 Nguyễn Minh Thúy 614014 K61XHH 5.750.000 LLCT&XH
878 Tạ Thị Phương 623725 K62XHHA 5.000.000 LLCT&XH
879 Phan Văn Tuấn 623727 K62XHHA 5.000.000 LLCT&XH
880 Trần Huyền Trang 623709 K62XHHA 5.000.000 LLCT&XH
881 Lù Thị Thi 623708 K62XHHA 5.000.000 LLCT&XH
882 Vương Thị Tâm 623705 K62XHHA 5.000.000 LLCT&XH
883 Lục Thị Liễu 623720 K62XHHA 5.000.000 LLCT&XH
884 Bùi Văn Huy 630613 K63XHHA 5.000.000 LLCT&XH
885 Đoàn Thị Thu Hằng 630611 K63XHHA 5.000.000 LLCT&XH
886 Hà Phương Linh 630615 K63XHHA 5.250.000 LLCT&XH
887 Tạ Thị Hằng 611848 K61KHMTA 6.000.000 Môi trường
888 Nguyễn Huy Trung 611893 K61KHMTA 6.000.000 Môi trường
889 Tạ Thị Hà 611847 K61KHMTA 6.000.000 Môi trường
890 Mai Thị Linh 611866 K61KHMTA 6.000.000 Môi trường
891 Vương Như Phương 611877 K61KHMTA 6.000.000 Môi trường
892 Vũ Thanh Hiền 611853 K61KHMTA 6.000.000 Môi trường
893 Phạm Thị Tình 611889 K61KHMTA 6.000.000 Môi trường
894 Nguyễn Thùy Dương 611841 K61KHMTA 6.000.000 Môi trường
895 Nguyễn Thị Kim Chi 611837 K61KHMTA 6.000.000 Môi trường
896 Phan Thị Thu Hương 611860 K61KHMTA 6.000.000 Môi trường
897 Trương Thị Phương 611876 K61KHMTA 6.000.000 Môi trường
898 Đỗ Duy Anh 611831 K61KHMTA 6.000.000 Môi trường
899 Nguyễn Thị Yến 611898 K61KHMTA 6.500.000 Môi trường
900 Phạm Thị Thủy 611888 K61KHMTA 6.500.000 Môi trường
901 Nguyễn Thị Thanh Huyền 611925 K61KHMTB 6.000.000 Môi trường
902 Đoàn Thị Hà Giang 611912 K61KHMTB 6.000.000 Môi trường
903 Lê Thị Yến 611962 K61KHMTB 6.000.000 Môi trường
904 Nguyễn Thu Hương 611920 K61KHMTB 6.000.000 Môi trường
905 Bùi Thị Linh 611931 K61KHMTB 6.000.000 Môi trường
906 Hoàng Thị Linh 611933 K61KHMTB 6.000.000 Môi trường
907 Nguyễn Hoàng Việt 611960 K61KHMTB 6.000.000 Môi trường
908 Đỗ Thị Diệu Linh 611932 K61KHMTB 6.000.000 Môi trường
909 Mai Thùy Dung 611909 K61KHMTB 6.000.000 Môi trường
910 Nguyễn Thị Hương 611919 K61KHMTB 6.000.000 Môi trường
911 Nguyễn Thị Vân Anh 611901 K61KHMTB 6.000.000 Môi trường
912 Nguyễn Quốc Chưởng 621928 K62KHMTA 6.000.000 Môi trường
913 Trần Thị Hạnh 621863 K62KHMTA 6.000.000 Môi trường
914 Nguyễn Thị Kim Oanh 621898 K62KHMTA 6.000.000 Môi trường
915 Ngô Thị ánh Tuyết 621923 K62KHMTA 6.000.000 Môi trường
916 Nguyễn Thị Nhung 639736 K63KHMTA 6.000.000 Môi trường
917 Trần Thị Hà Châu 602103 K60KHCTT 7.125.000  Nông học 
918 Hoàng Thị Thu Hồng 602114 K60KHCTT 7.125.000  Nông học 
919 Nguyễn Thị Thanh Thảo 602134 K60KHCTT 7.125.000  Nông học 
920 Nguyễn Thu Hiền 602029 K60KHCTT 7.125.000  Nông học 
921 Nguyễn Thị Thanh Hằng 602109 K60KHCTT 7.125.000  Nông học 
922 Nguyễn Thị Kim Yến 602140 K60KHCTT 7.875.000 Nông học
923 Trần Thị Hoa 610027 K61BVTVA 4.800.000  Nông học 
924 Đỗ Cao Trung 610063 K61BVTVA 4.800.000  Nông học 
925 Nguyễn Thị Lan Anh 610001 K61BVTVA 4.800.000  Nông học 
926 Lê Thị Tuyết 610065 K61BVTVA 4.800.000  Nông học 
927 Khuất Thị Chung 610007 K61BVTVA 4.800.000  Nông học 
928 Lai Anh Quân 610049 K61BVTVA 4.800.000  Nông học 
929 Đặng Phương Thảo 610055 K61BVTVA 4.800.000 Nông học
930 Võ Thị Thu 610060 K61BVTVA 5.250.000  Nông học 
931 Ngụy Thị Hồng 610030 K61BVTVA 5.250.000  Nông học 
932 Nguyễn Đặng Thanh Hà 610079 K61BVTVB 4.800.000  Nông học 
933 Ngô Thị Thanh Nga 614037 K61BVTVB 4.800.000  Nông học 
934 Nguyễn Hà My 614036 K61BVTVB 4.800.000  Nông học 
935 Giang Kim Long 610092 K61BVTVB 4.800.000  Nông học 
936 Nguyễn Thị Hà 614031 K61BVTVB 4.800.000 Nông học
937 Phạm Thị Thu Thảo 610106 K61BVTVB 5.250.000  Nông học 
938 Đặng Thị Yến 610119 K61BVTVB 5.250.000  Nông học 
939 Nguyễn Thị Thúy 610108 K61BVTVB 5.250.000  Nông học 
940 Nguyễn Thị Khánh 610087 K61BVTVB 5.250.000  Nông học 
941 Tạ Viết Sáng 611635 K61GICT 4.800.000  Nông học 
942 Hồ Thị Hoa 611683 K61GICT 5.250.000  Nông học 
943 Nguyễn Thu Quỳnh 611805 K61GICT 5.250.000  Nông học 
944 Trần Thị Thanh Xuân 611749 K61GICT 5.250.000  Nông học 
945 Trần Thị Thu Thúy 611817 K61GICT 5.250.000  Nông học 
946 Phạm Thị Thúy ánh 611754 K61KHCDL 4.800.000  Nông học 
947 Nguyễn Thị Yến 611660 K61KHCDL 4.800.000  Nông học 
948 Đàm Thị Hạnh 611678 K61KHCDL 4.800.000  Nông học 
949 Hồ Nhật Nguyệt 611797 K61KHCDL 4.800.000 Nông học
950 Bùi Thị Bích Ngọc 611628 K61KHCTA 4.800.000  Nông học 
951 Lê Thị Mỹ Linh 610090 K61KHCTA 4.800.000  Nông học 
952 Nguyễn Thị Thúy Hiền 611597 K61KHCTA 4.800.000  Nông học 
953 Hoàng Thị Huệ Linh 611615 K61KHCTA 4.800.000  Nông học 
954 Dương Thị Xim 611657 K61KHCTA 4.800.000  Nông học 
955 Nguyễn Tiến Đạt 611585 K61KHCTA 4.800.000  Nông học 
956 Phạm Thị Huyền 611606 K61KHCTA 5.250.000  Nông học 
957 Bùi Hồng Nhung 611631 K61KHCTA 5.250.000  Nông học 
958 Nguyễn Thị Giang 611675 K61KHCTB 4.800.000  Nông học 
959 Đàm Thị Thu 611733 K61KHCTB 4.800.000  Nông học 
960 Nguyễn Thùy Linh 611704 K61KHCTB 4.800.000  Nông học 
961 Lê Thị Thành 611810 K61KHCTC 4.800.000  Nông học 
962 Nguyễn Thị Thúy 611816 K61KHCTC 4.800.000  Nông học 
963 Hoàng Thị Kim 611782 K61KHCTC 4.800.000  Nông học 
964 Bùi Thị Huệ 611774 K61KHCTC 4.800.000  Nông học 
965 Nguyễn Thị Chi 611758 K61KHCTC 4.800.000  Nông học 
966 Nguyễn Thu Hương 611778 K61KHCTC 4.800.000  Nông học 
967 Phạm Thị Hồng Nhật 611798 K61KHCTC 4.800.000  Nông học 
968 Nguyễn Thị Thùy Trang 614120 K61KHCTC 4.800.000  Nông học 
969 Đỗ Thị Nguyệt 611796 K61KHCTC 4.800.000  Nông học 
970 Trần Bảo Châu 611756 K61KHCTC 4.800.000  Nông học 
971 Đinh Thị Hương Quỳnh 611804 K61KHCTC 5.250.000  Nông học 
972 Nguyễn Thị Rựu 614273 K61KHCTC 5.250.000  Nông học 
973 Ngô Thị Nhung 611712 K61KHCTT 7.875.000  Nông học 
974 Đặng Thị Phương Anh 611573 K61KHCTT 9.375.000  Nông học 
975 Nguyễn Hữu Lâm 613069 K61KHCTT 9.375.000  Nông học 
976 Hoàng Thị Như ý 612559 K61NNP 4.800.000  Nông học 
977 Nguyễn Thị Là 612532 K61NNP 4.800.000  Nông học 
978 Nguyễn Đình Thế 614213 K61NNP 4.800.000  Nông học 
979 Hà Mai Phương 612544 K61NNP 4.800.000 Nông học
980 Đặng Thị Nhàn 612541 K61NNP 4.800.000 Nông học
981 Chu Thị Ngọc Dung 612523 K61NNP 5.250.000  Nông học 
982 Hoàng Vĩnh Phúc 612543 K61NNP 6.250.000  Nông học 
983 Trần Thị Minh Huyền 613068 K61RHQCQ 4.800.000  Nông học 
984 Nguyễn Thị Thu Trang 613099 K61RHQCQ 4.800.000 Nông học
985 Đinh Phương Thảo 613092 K61RHQCQ 5.250.000  Nông học 
986 Nguyễn Ngọc Anh 613045 K61RHQCQ 6.250.000  Nông học 
987 Phạm Thị Huệ 613062 K61RHQMC 4.800.000  Nông học 
988 Nguyễn Thị Mai Anh 614257 K61RHQMC 4.800.000  Nông học 
989 Chu Thị Oanh 613083 K61RHQMC 4.800.000  Nông học 
990 Trần Quí Đôn 613054 K61RHQMC 5.250.000  Nông học 
991 Mai Công Doanh 613050 K61RHQMC 5.250.000  Nông học 
992 Nguyễn Thị Thu Thúy 620053 K62BVTVA 4.800.000  Nông học 
993 Nguyễn Thị Lan Hương 620016 K62BVTVA 4.800.000  Nông học 
994 Khuất Thị Yến 620063 K62BVTVA 4.800.000  Nông học 
995 Nguyễn Văn Huy 620018 K62BVTVA 4.800.000  Nông học 
996 Trần Thị Thu Hà 620006 K62BVTVA 4.800.000  Nông học 
997 Bùi Văn Lộc 620033 K62BVTVA 4.800.000  Nông học 
998 Nguyễn Thị Huyền Linh 620026 K62BVTVA 4.800.000  Nông học 
999 Nguyễn Thị Hoài Thương 620052 K62BVTVA 4.800.000  Nông học 
1000 Trần Thu Hà 620004 K62BVTVA 4.800.000  Nông học 
1001 Hà Thị Vẻ 620060 K62BVTVA 4.800.000  Nông học 
1002 Lê Đức Huy 620019 K62BVTVA 4.800.000  Nông học 
1003 Nguyễn Mạnh Hùng 621736 K62CGCT 4.800.000  Nông học 
1004 Lò Thị Nga 621696 K62CGCT 4.800.000  Nông học 
1005 Hoàng Đức Nhật Linh 621688 K62CGCT 5.250.000  Nông học 
1006 Hoàng Văn Dục 621852 K62CTDL 4.800.000  Nông học 
1007 Trần Văn Đức 621735 K62CTDL 4.800.000  Nông học 
1008 Ngọc Thị Hà 621668 K62CTDL 4.800.000 Nông học
1009 Nguyễn Thúy Liên 621787 K62CTDL 5.250.000  Nông học 
1010 Nguyễn Đức Đáng 621845 K62KHCTA 4.800.000  Nông học 
1011 Vũ Thị Thùy Linh 621790 K62KHCTA 4.800.000  Nông học 
1012 Nguyễn Thị Vân Vân 621721 K62KHCTA 4.800.000  Nông học 
1013 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 621808 K62KHCTA 4.800.000  Nông học 
1014 Trần Thị Hương 621778 K62KHCTA 4.800.000  Nông học 
1015 Mai Hồng Nhung 621699 K62KHCTA 4.800.000  Nông học 
1016 Phạm Thị Vân Anh 621669 K62KHCTA 4.800.000  Nông học 
1017 Trần Thị Phượng 621804 K62KHCTA 4.800.000  Nông học 
1018 Phạm Tuấn Cương 621729 K62KHCTA 4.800.000  Nông học 
1019 Nguyễn Thúy My 621694 K62KHCTA 4.800.000  Nông học 
1020 Trịnh Thị Lan Hương 621777 K62KHCTA 4.800.000  Nông học 
1021 Mai Minh Huyền 621683 K62KHCTA 4.800.000  Nông học 
1022 Hoàng Minh Hiếu 621773 K62KHCTA 4.800.000  Nông học 
1023 Đào Mỹ Linh 621689 K62KHCTA 4.800.000  Nông học 
1024 Phạm Tiến Anh 621670 K62KHCTA 4.800.000  Nông học 
1025 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 621799 K62KHCTA 4.800.000  Nông học 
1026 Nguyễn Thị Thư 621817 K62KHCTT 7.125.000  Nông học 
1027 Lưu Thị Vân 621836 K62KHCTT 9.375.000  Nông học 
1028 Nguyễn Thị Thu Phương 622514 K62NHP 4.800.000  Nông học 
1029 Thiệu Thị Thu Hương 622505 K62NHP 5.250.000  Nông học 
1030 Hoàng Thị Lan Anh 622896 K62RHQ 4.800.000  Nông học 
1031 Đặng Thị Trang Diệu 622897 K62RHQ 4.800.000  Nông học 
1032 Vũ Thị Hoài 622865 K62RHQ 4.800.000  Nông học 
1033 Lê Thị Mai Anh 622889 K62RHQ 4.800.000  Nông học 
1034 Phạm Thị Hương 622866 K62RHQ 4.800.000  Nông học 
1035 Nguyễn Thị ánh 632005 K63BVTVA 4.800.000  Nông học 
1036 Tạ Ngọc Long 632053 K63BVTVA 4.800.000  Nông học 
1037 Lê Thị Thúy Hậu 632027 K63BVTVA 4.800.000  Nông học 
1038 Đỗ Văn Hòa 632032 K63BVTVA 4.800.000  Nông học 
1039 Vũ Thành Đạt 632015 K63BVTVA 4.800.000  Nông học 
1040 Lại Thanh Hùng 632040 K63BVTVA 4.800.000  Nông học 
1041 Bùi Tiến Thành 632139 K63CNRHQA 4.800.000  Nông học 
1042 Lê Thị Mai Hiền 632118 K63CNRHQA 4.800.000  Nông học 
1043 Hoàng Duy Nam 632130 K63CNRHQA 4.800.000  Nông học 
1044 Hà Thị Lan Anh 632105 K63CNRHQA 4.800.000  Nông học 
1045 Hoàng Thị Duyên 632109 K63CNRHQA 4.800.000  Nông học 
1046 Trần Thị Thùy Linh 632129 K63CNRHQA 4.800.000 Nông học
1047 Lã Thị Tiệm 632150 K63CNRHQA 5.250.000  Nông học 
1048 Lê Phương Nam 632252 K63KHCTA 4.800.000  Nông học 
1049 Lùng Văn Việt 632275 K63KHCTA 4.800.000  Nông học 
1050 Lù Thị Mai 632328 K63KHCTB 4.800.000  Nông học 
1051 Tống Thị Anh 632303 K63KHCTB 4.800.000  Nông học 
1052 Đỗ Thị Anh 632304 K63KHCTB 4.800.000  Nông học 
1053 Dương Thị Quỳnh 632334 K63KHCTB 4.800.000  Nông học 
1054 Mạc Hương Thùy 632340 K63KHCTB 4.800.000  Nông học 
1055 Đỗ Thị Mai Anh 632305 K63KHCTB 4.800.000  Nông học 
1056 Nguyễn Thị Quỳnh Như 632330 K63KHCTB 4.800.000  Nông học 
1057 Phạm Thị Hồng Nhung 632414 K63KHCTT 7.875.000  Nông học 
1058 Lê Huyền Trang 632080 K63KHCTT 9.375.000  Nông học 
1059 Nguyễn Minh Phương 632416 K63KHCTT 9.375.000  Nông học 
1060 Nguyễn Minh Ngọc 632541 K63NNCNCA 4.800.000  Nông học 
1061 Nguyễn Bùi Ngọc Minh 632539 K63NNCNCA 4.800.000  Nông học 
1062 Vũ Hoàng Long 632534 K63NNCNCA 4.800.000  Nông học 
1063 Lương Phú Tùng 632560 K63NNCNCA 4.800.000  Nông học 
1064 Hoàng Văn Tuân 624066 LTK62KHCT 4.800.000  Nông học 
1065 Phạm Lâm Anh 624054 LTK62KHCT 4.800.000  Nông học 
1066 Nguyễn Thị Trang 612518 K61KTTNN 5.000.000 Quản lý đất đai
1067 Phùng Thị Kim Trang 612519 K61KTTNN 5.000.000 Quản lý đất đai
1068 Bùi Hoàng Lan Hương 612515 K61KTTNN 5.250.000 Quản lý đất đai
1069 Nguyễn Gia Hân 612687 K61QLDDA 5.000.000 Quản lý đất đai
1070 Đào Thị Thu Trang 612727 K61QLDDA 5.000.000 Quản lý đất đai
1071 Đoàn Thị Thu Hà 612685 K61QLDDA 5.000.000 Quản lý đất đai
1072 Đào Ngọc Hoàng 612691 K61QLDDA 5.000.000 Quản lý đất đai
1073 Nghiêm Thị Lan Anh 612658 K61QLDDA 5.000.000 Quản lý đất đai
1074 Nguyễn Thị Mai Phương 612712 K61QLDDA 5.000.000 Quản lý đất đai
1075 Trần Nam Thế 612721 K61QLDDA 5.250.000 Quản lý đất đai
1076 Vũ Thị Thùy Anh 612665 K61QLDDA 5.250.000 Quản lý đất đai
1077 Vũ Thị Hiền Minh 612774 K61QLDDB 5.000.000 Quản lý đất đai
1078 Tô Thị Tố Uyên 612808 K61QLDDB 5.000.000 Quản lý đất đai
1079 Nguyễn Thị Ngọc 612778 K61QLDDB 5.000.000 Quản lý đất đai
1080 Tô Thị Hiền 612750 K61QLDDB 5.000.000 Quản lý đất đai
1081 Nguyễn Đăng Việt Thắng 612795 K61QLDDB 5.000.000 Quản lý đất đai
1082 Lê Văn Thái 612793 K61QLDDB 5.250.000 Quản lý đất đai
1083 Phạm Thị Hồng 612755 K61QLDDB 5.250.000 Quản lý đất đai
1084 Mai Thanh Nga 612775 K61QLDDB 5.250.000 Quản lý đất đai
1085 Nguyễn Thị Bình 614229 K61QLDDC 5.000.000 Quản lý đất đai
1086 Nguyễn Thị Mỹ Linh 612846 K61QLDDC 5.000.000 Quản lý đất đai
1087 Đỗ Minh Thành 614238 K61QLDDC 5.000.000 Quản lý đất đai
1088 Nguyễn Thu Trang 612865 K61QLDDC 5.000.000 Quản lý đất đai
1089 Tô Thị Hải Trinh 612867 K61QLDDC 5.000.000 Quản lý đất đai
1090 Mai Thị Huyền 614236 K61QLDDC 5.250.000 Quản lý đất đai
1091 Nguyễn Thị Huyền 612839 K61QLDDC 5.250.000 Quản lý đất đai
1092 Nguyễn Thị Thảo 622708 K62QLBDS 5.000.000 Quản lý đất đai
1093 Bùi Thị Vân Anh 622685 K62QLBDS 5.000.000 Quản lý đất đai
1094 Nguyễn Hoàng Anh 622639 K62QLDDA 5.000.000 Quản lý đất đai
1095 Nguyễn Hữu Khải 622606 K62QLDDA 5.000.000 Quản lý đất đai
1096 Sủng Thị Dua 622635 K62QLDDA 5.000.000 Quản lý đất đai
1097 Phùng Quang Thu 622649 K62QLDDA 5.000.000 Quản lý đất đai
1098 Nông Thị Phúc 622623 K62QLDDA 5.000.000 Quản lý đất đai
1099 Trần Thị Tuyết 622632 K62QLDDA 5.000.000 Quản lý đất đai
1100 Nguyễn Thị Ngọc Khuê 622608 K62QLDDA 5.250.000 Quản lý đất đai
1101 Đặng Thị Hằng 622590 K62QLDDA 5.250.000 Quản lý đất đai
1102 Trịnh Thị Thúy 622713 K62QLDDB 5.000.000 Quản lý đất đai
1103 Lê Thị Phương Trâm 622716 K62QLDDB 5.000.000 Quản lý đất đai
1104 Lê Thị Thùy Dung 622734 K62QLDDB 5.000.000 Quản lý đất đai
1105 Lùng Thị Hạnh 622669 K62QLDDB 5.000.000 Quản lý đất đai
1106 Nguyễn Nam Trường 622718 K62QLDDB 5.000.000 Quản lý đất đai
1107 Lê Đỗ Phú 622701 K62QLDDB 5.250.000 Quản lý đất đai
1108 Thẩm Quốc Cường 630910 K63QLBDS 5.000.000 Quản lý đất đai
1109 Lê Huy Đăng 630815 K63QLDDA 5.000.000 Quản lý đất đai
1110 Nguyễn Đức Hải 630822 K63QLDDA 5.000.000 Quản lý đất đai
1111 Trương Thị Thúy Nga 630843 K63QLDDA 5.000.000 Quản lý đất đai
1112 Phạm Thúy Hiền 630824 K63QLDDA 5.250.000 Quản lý đất đai
1113 Nguyễn Thị Thùy Trang 630951 K63QLDDB 5.000.000 Quản lý đất đai
1114 Nguyễn Thị Hải Yến 630960 K63QLDDB 5.000.000 Quản lý đất đai
1115 Đào Thị Thu Nhàn 630933 K63QLDDB 5.000.000 Quản lý đất đai
1116 Cao Quang Đức 630914 K63QLDDB 5.000.000 Quản lý đất đai
1117 Đinh Tiến Sơn 630944 K63QLDDB 5.000.000 Quản lý đất đai
1118 Lê Thu Phương 630941 K63QLDDB 5.250.000 Quản lý đất đai
1119 Đồng Thị Phương 630940 K63QLDDB 5.250.000 Quản lý đất đai
1120 Nguyễn Văn Thái 630946 K63QLDDB 5.250.000 Quản lý đất đai
1121 Vũ Thị Thu Thủy 630949 K63QLDDB 5.250.000 Quản lý đất đai
1122 Nguyễn Duy Trường 624022 LTK62QLDD 5.000.000 Quản lý đất đai
1123 Chu Việt Thắng 624018 LTK62QLDD 5.000.000 Quản lý đất đai
1124 Trần Thị Tuyết Phượng 613102 K61SPKTP 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1125 Lương Thị Cúc Lan 621198 K62ENGA 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1126 Hoàng Thị Thu Huyền 621207 K62ENGA 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1127 Hà Thị Thu Hương 621206 K62ENGA 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1128 Nguyễn Hoàng Hải 621193 K62ENGA 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1129 Đặng Trúc Phương 621214 K62ENGA 5.250.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1130 Nguyễn An Khánh 621194 K62ENGA 5.750.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1131 Nguyễn Thị Thùy Linh 621221 K62ENGB 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1132 Vi Thị Dung 621219 K62ENGB 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1133 Nguyễn Thị Kiều Anh 621217 K62ENGB 5.250.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1134 Nguyễn Thúy Hiền 621241 K62ENGC 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1135 Nguyễn Thu Hương 630112 K63ENGA 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1136 Nguyễn Phương Linh 630118 K63ENGA 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1137 Nguyễn Thu Trang 630126 K63ENGA 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1138 Nguyễn Hải Yến 630625 K63ENGA 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1139 Nguyễn Thị Thu Hường 630116 K63ENGA 5.250.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1140 Đoàn Hồng Nhung 630220 K63ENGB 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1141 Nguyễn Thị Đông 630206 K63ENGB 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1142 Hoàng Thị Huyền 630315 K63ENGC 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1143 Trần Thị Huyên 630312 K63ENGC 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1144 Phạm Thị Lệ Diễm 630406 K63ENGD 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1145 Lê Huyền Trang 630529 K63ENGE 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1146 Nguyễn Trang Loan 630521 K63ENGE 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1147 Nguyễn Hồng Anh 630502 K63ENGE 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1148 Nguyễn Đình Linh Chi 630506 K63ENGE 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1149 La Thị Hồng Bích 630505 K63ENGE 5.000.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1150 Nguyễn Thị Quỳnh 630523 K63ENGE 5.250.000 Sư phạm & Ngoại ngữ
1151 Trần Thị Thu Hiền 604179 K60TYA 7.500.000 Thú y
1152 Nguyễn Thị Chinh 604154 K60TYA 8.000.000 Thú y
1153 Trịnh Thị Thu Huyền 604193 K60TYA 8.000.000 Thú y
1154 Đào Thị Mai 604204 K60TYA 8.000.000 Thú y
1155 Nguyễn Thị Huyền Trang 604238 K60TYA 8.000.000 Thú y
1156 Hoàng Thị Kim Chi 604153 K60TYA 8.000.000 Thú y
1157 Trần Thị Hường 604189 K60TYA 8.000.000 Thú y
1158 Bùi Thị Huyền 604191 K60TYA 8.000.000 Thú y
1159 Đặng Văn Định 604166 K60TYA 8.000.000 Thú y
1160 Đào Thị Hồng Hà 604170 K60TYA 8.000.000 Thú y
1161 Cấn Đức Anh 604251 K60TYB 7.500.000 Thú y
1162 Vũ Thị Mai Hoan 604284 K60TYB 7.500.000 Thú y
1163 Phạm Thị Huyền 604295 K60TYB 7.500.000 Thú y
1164 Lê Huỳnh Đức 604268 K60TYB 7.500.000 Thú y
1165 Trần Thị Hân 604274 K60TYB 8.000.000 Thú y
1166 Phạm Thị Hà 604271 K60TYB 8.000.000 Thú y
1167 Nguyễn Thị Hoa 604281 K60TYB 8.000.000 Thú y
1168 Lê Quang Trường 604345 K60TYB 8.000.000 Thú y
1169 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 604318 K60TYB 8.000.000 Thú y
1170 Nguyễn Thị Thu Giang 604269 K60TYB 9.000.000 Thú y
1171 Tăng Tất Đăng 604266 K60TYB 9.000.000 Thú y
1172 Lê Thị Hà 604270 K60TYB 9.000.000 Thú y
1173 Phạm Thị Phương Dung 604263 K60TYB 9.000.000 Thú y
1174 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 604317 K60TYB 9.000.000 Thú y
1175 Đinh Thị Hiền 604280 K60TYB 9.000.000 Thú y
1176 Phùng Thị Kim Dung 604369 K60TYC 7.500.000 Thú y
1177 Hoàng Thị Trang 604431 K60TYC 7.500.000 Thú y
1178 Phan Thị Lệ 604392 K60TYC 7.500.000 Thú y
1179 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 604378 K60TYC 8.000.000 Thú y
1180 Trần Thị Thu Huyền 604390 K60TYC 9.000.000 Thú y
1181 Lê Huy Diện 604469 K60TYD 8.000.000 Thú y
1182 Đỗ Thị Khuyên 604504 K60TYD 8.000.000 Thú y
1183 Nguyễn Thị Hằng 604485 K60TYD 8.000.000 Thú y
1184 Võ Thị Vương Lâm 604505 K60TYD 8.000.000 Thú y
1185 Lê Thị Tuyết Nhung 604522 K60TYD 8.000.000 Thú y
1186 Trần Thị Duyên 604474 K60TYD 8.000.000 Thú y
1187 Trịnh Thị Trang 604542 K60TYD 8.000.000 Thú y
1188 Hoàng Thị Thảo 604533 K60TYD 8.000.000 Thú y
1189 Nguyễn Thị Trang 604541 K60TYD 8.000.000 Thú y
1190 Hoàng Thị Chinh 604466 K60TYD 9.000.000 Thú y
1191 Công Hà My 604512 K60TYD 9.000.000 Thú y
1192 Hoàng Thị Quỳnh 604526 K60TYD 9.000.000 Thú y
1193 Nguyễn Thị Ngọc Phương 604525 K60TYD 9.000.000 Thú y
1194 Nguyễn Thị Linh Chi 604560 K60TYE 8.000.000 Thú y
1195 Hà Thị Huệ 604587 K60TYE 8.000.000 Thú y
1196 Nguyễn Tiến Đạt 604568 K60TYE 8.000.000 Thú y
1197 Nguyễn Thế Công 604561 K60TYE 8.000.000 Thú y
1198 Hoàng Thị Cúc 604562 K60TYE 8.000.000 Thú y
1199 Trần Thị Mai 604605 K60TYE 8.000.000 Thú y
1200 Nguyễn Thị Thu Hằng 604575 K60TYE 9.000.000 Thú y
1201 Dương Thị Hồng Trang 604643 K60TYE 9.000.000 Thú y
1202 Nguyễn Vân Anh 604553 K60TYE 9.000.000 Thú y
1203 Nguyễn Thị Thủy 604639 K60TYE 9.000.000 Thú y
1204 Nguyễn Dương Thanh 604632 K60TYE 9.000.000 Thú y
1205 Nguyễn Ngọc Lan 604597 K60TYE 9.000.000 Thú y
1206 Chu Thị Xuân 604747 K60TYF 8.000.000 Thú y
1207 Nguyễn Thị Quyên 604706 K60TYF 8.000.000 Thú y
1208 Tô Thị Huyền 604685 K60TYF 8.000.000 Thú y
1209 Trần Nam Triều 604737 K60TYF 8.000.000 Thú y
1210 Nguyễn Ngọc Thắm 604715 K60TYF 8.000.000 Thú y
1211 Đinh Thị Diệp Anh 604654 K60TYF 8.000.000 Thú y
1212 Ma Thị Lan Anh 604655 K60TYF 8.000.000 Thú y
1213 Đặng Thị Lài 604687 K60TYF 9.000.000 Thú y
1214 Nguyễn Thị Hường 604681 K60TYF 9.000.000 Thú y
1215 Nguyễn Thị Thủy 604729 K60TYF 9.000.000 Thú y
1216 Nguyễn Thị Lan 604689 K60TYF 9.000.000 Thú y
1217 Hà Thị Thu Liên 604785 K60TYG 8.000.000 Thú y
1218 Vũ Văn Hưng 604778 K60TYG 8.000.000 Thú y
1219 Lê Văn Sản 605803 K60TYG 8.000.000 Thú y
1220 Dương Thị Thu Hương 604780 K60TYG 9.000.000 Thú y
1221 Nguyễn Trường Duy 604759 K60TYG 9.000.000 Thú y
1222 Hoàng Thị Thảo 613192 K61TYA 8.000.000 Thú y
1223 Lê Quang Đạo 613124 K61TYA 8.000.000 Thú y
1224 Nguyễn Thị Chang 613112 K61TYA 8.000.000 Thú y
1225 Lê Thị Hiền 613134 K61TYA 8.000.000 Thú y
1226 Thân Thị Hảo 613133 K61TYA 8.000.000 Thú y
1227 Nguyễn Thị Hồng 613143 K61TYA 8.000.000 Thú y
1228 Đường Thị Hoài Thu 613194 K61TYA 8.000.000 Thú y
1229 Nguyễn Thị Vy 613211 K61TYA 9.000.000 Thú y
1230 Phạm Quang Hưng 613146 K61TYA 9.000.000 Thú y
1231 Nguyễn Thị Ngọc Hân 613131 K61TYA 9.000.000 Thú y
1232 Kiều Mạnh Dần 613115 K61TYA 9.000.000 Thú y
1233 Đinh Văn Nam 613171 K61TYA 9.000.000 Thú y
1234 Nguyễn Thị Bích 613216 K61TYB 8.000.000 Thú y
1235 Hoàng Văn Quân 613282 K61TYB 8.000.000 Thú y
1236 Bùi Thị Ngoãn 613273 K61TYB 8.000.000 Thú y
1237 Nguyễn Quốc Khánh 613253 K61TYB 9.000.000 Thú y
1238 Đỗ Thị Hồng 613241 K61TYB 9.000.000 Thú y
1239 Nguyễn Thị Huế 613242 K61TYB 9.000.000 Thú y
1240 Nguyễn Thị Duyên 613222 K61TYB 9.000.000 Thú y
1241 Vũ Thị Minh Thu 613415 K61TYC 8.000.000 Thú y
1242 Bùi Thị Huyền Thương 613416 K61TYC 8.000.000 Thú y
1243 Phạm Thị Thu Thủy 613420 K61TYC 8.000.000 Thú y
1244 Nguyễn Thị Huệ 613350 K61TYC 8.000.000 Thú y
1245 Trần Thị Hồng Thơm 613414 K61TYC 8.000.000 Thú y
1246 Trần Thị Bích 613329 K61TYC 8.000.000 Thú y
1247 Đoàn Thị Hải Ly 613377 K61TYC 8.000.000 Thú y
1248 Lê Thị Trang 613423 K61TYC 8.000.000 Thú y
1249 Lưu Thị Ngần 613385 K61TYC 8.000.000 Thú y
1250 Nguyễn Thị Hoài 613347 K61TYC 8.000.000 Thú y
1251 Nguyễn Trọng Đạt 613336 K61TYC 8.000.000 Thú y
1252 Nguyễn Thị Phương Loan 613374 K61TYC 8.000.000 Thú y
1253 Trần Ngọc Thùy 613419 K61TYC 8.000.000 Thú y
1254 Nguyễn Thị Phương 613393 K61TYC 8.000.000 Thú y
1255 Nguyễn Thị Liên 613366 K61TYC 8.000.000 Thú y
1256 Nguyễn Thị Yến 613433 K61TYC 9.000.000 Thú y
1257 Đinh Thị Thu Hoài 613346 K61TYC 9.000.000 Thú y
1258 Lương Thị Thúy Nga 613384 K61TYC 9.000.000 Thú y
1259 Vũ Hoài Nam 613383 K61TYC 9.000.000 Thú y
1260 Đậu Thị Duyên 613450 K61TYD 7.500.000 Thú y
1261 Lại Thị Ngọc Hà 613457 K61TYD 7.500.000 Thú y
1262 Nguyễn Thanh Huyền 613479 K61TYD 7.500.000 Thú y
1263 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 613465 K61TYD 8.000.000 Thú y
1264 Vũ Phương Thảo 613518 K61TYD 8.000.000 Thú y
1265 Nguyễn Thị Thủy 613526 K61TYD 8.000.000 Thú y
1266 Trần Thu Nga 613497 K61TYD 8.000.000 Thú y
1267 Nguyễn Thị Lụa 613490 K61TYD 8.000.000 Thú y
1268 Trần Thị Mỹ Linh 613488 K61TYD 8.000.000 Thú y
1269 Nguyễn Thị Hiền 613467 K61TYD 8.000.000 Thú y
1270 Hoàng Thị Luyến 613491 K61TYD 8.000.000 Thú y
1271 Lê Việt Hoàng 613472 K61TYD 9.000.000 Thú y
1272 Nguyễn Thị Trâm 613528 K61TYD 9.000.000 Thú y
1273 Nguyễn Thị Nga 613494 K61TYD 9.000.000 Thú y
1274 Đinh Thị Thu 613632 K61TYE 7.500.000 Thú y
1275 Đinh Xuân Thủy 613636 K61TYE 8.000.000 Thú y
1276 Ma Thị Tiệm 613637 K61TYE 8.000.000 Thú y
1277 Tống Thị Khánh Linh 613602 K61TYE 8.000.000 Thú y
1278 Nguyễn Thị Tuyết Mai 613607 K61TYE 8.000.000 Thú y
1279 Hà Mậu Văn 613649 K61TYE 8.000.000 Thú y
1280 Nguyễn Thị Yến 613653 K61TYE 8.000.000 Thú y
1281 Đặng Văn Đạt 613561 K61TYE 8.000.000 Thú y
1282 Nguyễn Thị Oanh 613617 K61TYE 8.000.000 Thú y
1283 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 613549 K61TYE 8.000.000 Thú y
1284 Ngô Thị Thanh Huyền 613595 K61TYE 8.000.000 Thú y
1285 Nguyễn Như Đức 613676 K61TYF 7.500.000 Thú y
1286 Trương Thị Giang 613678 K61TYF 8.000.000 Thú y
1287 Nguyễn Hồng Nhung 613731 K61TYF 8.000.000 Thú y
1288 Lê Xuân Hoàng 613694 K61TYF 8.000.000 Thú y
1289 Nguyễn Thị Quỳnh 613736 K61TYF 8.000.000 Thú y
1290 Nguyễn Thị Hồng 613695 K61TYF 8.000.000 Thú y
1291 Đinh Thị Phương Hoa 613689 K61TYF 8.000.000 Thú y
1292 Nông Thị Chắc 613661 K61TYF 8.000.000 Thú y
1293 Đỗ Thị Huyền 613703 K61TYF 8.000.000 Thú y
1294 Nguyễn Thị Thu Nhàn 613726 K61TYF 9.000.000 Thú y
1295 Phạm Thị Phương Thảo 613837 K61TYG 8.000.000 Thú y
1296 Dương Thị Huyền 613798 K61TYG 8.000.000 Thú y
1297 Bùi Thúy Nhuần 613820 K61TYG 8.000.000 Thú y
1298 Trần Thị Thủy 613841 K61TYG 8.000.000 Thú y
1299 Lê Thị Linh 613808 K61TYG 8.000.000 Thú y
1300 Đặng Thị Thùy Linh 613807 K61TYG 8.000.000 Thú y
1301 Bùi Thị Thúy Kiều 613804 K61TYG 8.000.000 Thú y
1302 Lại Vân Anh 613863 K61TYH 8.000.000 Thú y
1303 Đặng Thị Hường 613903 K61TYH 8.000.000 Thú y
1304 Võ Thị Thanh Đảm 613879 K61TYH 8.000.000 Thú y
1305 Đàm Thị Thúy Quỳnh 613940 K61TYH 8.000.000 Thú y
1306 Hoàng Thị Thanh Nguyệt 613930 K61TYH 9.000.000 Thú y
1307 Trần Thị Yến 613963 K61TYH 9.000.000 Thú y
1308 Hà Thị Lam 613910 K61TYH 9.000.000 Thú y
1309 Phạm Quang Anh 622916 K62TYA 7.500.000 Thú y
1310 Nguyễn Thị Minh 622997 K62TYA 7.500.000 Thú y
1311 Nguyễn Kiều Oanh 622947 K62TYA 7.500.000 Thú y
1312 Bế Trà My 622946 K62TYA 7.500.000 Thú y
1313 Hoàng Hồng Nhung 622918 K62TYA 7.500.000 Thú y
1314 Nguyễn Thị Phượng 622922 K62TYA 7.500.000 Thú y
1315 Đậu Thị Trang 622984 K62TYA 7.500.000 Thú y
1316 Đỗ Văn Tòng 622982 K62TYA 7.500.000 Thú y
1317 Nguyễn Thị Thanh Lam  622909   K62TYA  8.000.000 Thú y
1318 Lê Thị Diệu Lâm 622943 K62TYA 8.000.000 Thú y
1319 Cao Thị Lụa 622912 K62TYA 8.000.000 Thú y
1320 Nguyễn Hoàng Minh 622917 K62TYA 8.000.000 Thú y
1321 Đặng Thị Mai 622945 K62TYA 8.000.000 Thú y
1322 Hoàng Thị Hoa 622990 K62TYA 8.000.000 Thú y
1323 Đặng Thúy Hằng  622903   K62TYA  9.000.000 Thú y
1324 Bùi Thị Như Hoa  622938   K62TYA  9.000.000 Thú y
1325 Phùng Xuân Kiên 623014 K62TYB 7.500.000 Thú y
1326 Hoàng Hồng Hải 623004 K62TYB 7.500.000 Thú y
1327 Nguyễn Ngọc Lan 623015 K62TYB 7.500.000 Thú y
1328 Phạm Phương Thảo 623040 K62TYB 7.500.000 Thú y
1329 Phan Thị Thu Phương 623028 K62TYB 7.500.000 Thú y
1330 Phạm Thị Trang  623049   K62TYB  8.000.000 Thú y
1331 Nguyễn Đình Hùng  623071   K62TYB  8.000.000 Thú y
1332 Nguyễn Thị Quỳnh 623035 K62TYB 8.000.000 Thú y
1333 Phan Ngọc Linh 623017 K62TYB 8.000.000 Thú y
1334 Đỗ Mai Anh 623124 K62TYC 7.500.000 Thú y
1335 Vương Bích Ngọc 623130 K62TYC 7.500.000 Thú y
1336 Dương Việt Chiến 623158 K62TYC 7.500.000 Thú y
1337 Nguyễn Thị Hợp 623113 K62TYC 7.500.000 Thú y
1338 Trịnh Thu Trà 623147 K62TYC 7.500.000 Thú y
1339 Hoàng Văn Tuyền  623154   K62TYC  8.000.000 Thú y
1340 Trần Minh Nhất 623238 K62TYD 7.500.000 Thú y
1341 Nguyễn Lan Hương 623211 K62TYD 7.500.000 Thú y
1342 Nguyễn Thị Hương 623210 K62TYD 7.500.000 Thú y
1343 Nguyễn Anh Tuấn 623271 K62TYD 7.500.000 Thú y
1344 Thân Thị Thu Thủy 623263 K62TYD 7.500.000 Thú y
1345 Trần Thị Hà 623194 K62TYD 7.500.000 Thú y
1346 Nguyễn Minh Huệ 623207 K62TYD 7.500.000 Thú y
1347 Đinh Thị Lịch 623216 K62TYD 7.500.000 Thú y
1348 Chu Thị Thanh  623251   K62TYD  8.000.000 Thú y
1349 Nguyễn Thị Linh  623225   K62TYD  8.000.000 Thú y
1350 Hồ Thị Huyền Trang 623267 K62TYD 8.000.000 Thú y
1351 Trương Thị Hoa Mơ 623234 K62TYD 8.000.000 Thú y
1352 Đàm Thị Quỳnh Anh 623223 K62TYD 8.000.000 Thú y
1353 Nguyễn Lan Hương  623209   K62TYD  9.000.000 Thú y
1354 Nguyễn Thị Quỳnh 623349 K62TYE 7.500.000 Thú y
1355 Cấn Thị Thúy Anh 623316 K62TYE 7.500.000 Thú y
1356 Lưu Quang Huy 623306 K62TYE 7.500.000 Thú y
1357 Nguyễn Thị Hà Phương 623342 K62TYE 7.500.000 Thú y
1358 Vũ Thị Hoài 623301 K62TYE 7.500.000 Thú y
1359 Lương Thị Thảo Trang 623359 K62TYE 7.500.000 Thú y
1360 Trần Hoài Phương 623345 K62TYE 7.500.000 Thú y
1361 Nguyễn Tấn Phong 623341 K62TYE 7.500.000 Thú y
1362 Ngô Thị Tú Linh 623320 K62TYE 7.500.000 Thú y
1363 Nguyễn Thị Hồng Yến 623370 K62TYE 7.500.000 Thú y
1364 Nguyễn Thế Hậu 623297 K62TYE 7.500.000 Thú y
1365 Trần Văn Ba  623351   K62TYE  8.000.000 Thú y
1366 Đào Huy Hùng  623305   K62TYE  8.000.000 Thú y
1367 Phạm Thùy Linh 623420 K62TYF 7.500.000 Thú y
1368 Nguyễn Thị Hồng ánh 623446 K62TYF 7.500.000 Thú y
1369 Nguyễn Thu Hiền 623395 K62TYF 7.500.000 Thú y
1370 Lưu Thị Ly 623472 K62TYF 7.500.000 Thú y
1371 Đoàn Thu Hà 623385 K62TYF 7.500.000 Thú y
1372 Cấn Quốc Hưng 623400 K62TYF 7.500.000 Thú y
1373 Hà Minh Tuấn 623463 K62TYF 7.500.000 Thú y
1374 Nguyễn Thị Hải Yến 623469 K62TYF 7.500.000 Thú y
1375 Nguyễn Thị Hồng Hải 623391 K62TYF 7.500.000 Thú y
1376 Nguyễn Ngọc Linh 623419 K62TYF 7.500.000 Thú y
1377 Đặng Thụy Hoa 623399  K62TYF  8.000.000 Thú y
1378 Đậu Thị Trang 623558 K62TYF 8.000.000 Thú y
1379 Nguyễn Xuân Quỳnh 623447 K62TYF 8.000.000 Thú y
1380 Hoàng Anh Hào 623491 K62TYG 7.500.000 Thú y
1381 Nguyễn Trọng Đạt 623576 K62TYG 7.500.000 Thú y
1382 Phan Đăng Hội 623497 K62TYG 7.500.000 Thú y
1383 Phạm Thanh Lan 623508 K62TYG 7.500.000 Thú y
1384 Đinh Thị Liên 623512 K62TYG 7.500.000 Thú y
1385 Đinh Thị Ngọc Anh 623511 K62TYG 7.500.000 Thú y
1386 Trần Văn Hà 623488 K62TYG 7.500.000 Thú y
1387 Nguyễn Thị Thắm 623546 K62TYG 7.500.000 Thú y
1388 Trần Thanh Thanh 623548 K62TYG 7.500.000 Thú y
1389 Nguyễn Đình Phúc 623532 K62TYG 7.500.000 Thú y
1390 Lê Văn Phiên  623530   K62TYG  8.000.000 Thú y
1391 Đinh Hải Yến  623570   K62TYG  8.000.000 Thú y
1392 Nguyễn Thị Cảnh 623658 K62TYH 7.500.000 Thú y
1393 Nguyễn Thị Duyên 623584 K62TYH 7.500.000 Thú y
1394 Dương Hồng Quảng 623634 K62TYH 7.500.000 Thú y
1395 Lê Thị Phượng 623632 K62TYH 7.500.000 Thú y
1396 Nguyễn Bình Hoàng 623594 K62TYH 7.500.000 Thú y
1397 Nguyễn Thị Bảo Hưng 623597 K62TYH 7.500.000 Thú y
1398 Đỗ Thị Thơ 623651 K62TYH 7.500.000 Thú y
1399 Phạm Thị Ngọc Điệp 623677 K62TYH 7.500.000 Thú y
1400 Đỗ Thị Thắm 623645 K62TYH 7.500.000 Thú y
1401 Hoàng Thị Lan 623610 K62TYH 7.500.000 Thú y
1402 Hoàng Ngọc Ánh 623635 K62TYH 7.500.000 Thú y
1403 Trần Thị Mai Hương 623598 K62TYH 7.500.000 Thú y
1404 Đỗ Thị Minh Khánh 623606 K62TYH 7.500.000 Thú y
1405 Phạm Ngọc Huy 623601 K62TYH 8.000.000 Thú y
1406 Nguyễn Thị Hồng Cúc 623671  K62TYH  8.000.000 Thú y
1407 Đỗ Bạch Tuyết  623665   K62TYH  8.000.000 Thú y
1408 Trịnh Hương Ly  623618   K62TYH  8.000.000 Thú y
1409 Nguyễn Thị Hòa  630009LT   K63LTTY  7.500.000 Thú y
1410 Đinh Thị Thùy Linh 631050 K63TYA 7.500.000 Thú y
1411 Đặng Thị Ngọc Bích 631010 K63TYA 7.500.000 Thú y
1412 Nguyễn Thị Nguyệt 631068 K63TYA 7.500.000 Thú y
1413 Nguyễn Quỳnh Anh 631005 K63TYA 7.500.000 Thú y
1414 Nguyễn Thị Lệ 631046 K63TYA 7.500.000 Thú y
1415 Lê Đại Dương 631018 K63TYA 7.500.000 Thú y
1416 Nguyễn Thị Thu Trang 631087 K63TYA 7.500.000 Thú y
1417 Tống Khánh Linh 631053 K63TYA 8.000.000 Thú y
1418 Nguyễn Phạm Thùy Dương 631020 K63TYA 8.000.000 Thú y
1419 Nguyễn Thị Thanh Hoa 631130 K63TYB 7.500.000 Thú y
1420 Bùi Vũ Thảo Vân 631198 K63TYB 7.500.000 Thú y
1421 Hảng Thị Của 631111 K63TYB 7.500.000 Thú y
1422 Lê Thị Lệ Thương 631285 K63TYC 7.500.000 Thú y
1423 Tống Đức Thành 631278 K63TYC 7.500.000 Thú y
1424 Sái Hồng Thúy 631284 K63TYC 7.500.000 Thú y
1425 Hoàng Thị Khánh Hòa 631230 K63TYC 7.500.000 Thú y
1426 Đào Thiện Thanh Tùng 631295 K63TYC 7.500.000 Thú y
1427 Ngô Khánh Linh 631248 K63TYC 7.500.000 Thú y
1428 Phạm Thị Lan Anh 631210 K63TYC 7.500.000 Thú y
1429 Nguyễn Thị Lệ 631245 K63TYC 7.500.000 Thú y
1430 Trần Thị Thu Trang 631289 K63TYC 8.000.000 Thú y
1431 Nguyễn Hồng Dương 631222 K63TYC 9.000.000 Thú y
1432 Trần Thị Hàm Yên 631399 K63TYD 7.500.000 Thú y
1433 Đậu Lương Diệu Linh 631348 K63TYD 7.500.000 Thú y
1434 Trần Văn Thanh 631374 K63TYD 7.500.000 Thú y
1435 Hà Tú Quỳnh 631370 K63TYD 8.000.000 Thú y
1436 Ngô Thanh Vân 631498 K63TYE 7.500.000 Thú y
1437 Phạm Mai Chi 631407 K63TYE 7.500.000 Thú y
1438 Nguyễn Xuân Thọ 631585 K63TYF 7.500.000 Thú y
1439 Nguyễn Mạnh Cường 631509 K63TYF 7.500.000 Thú y
1440 Lâm Ngọc Hiếu 631526 K63TYF 7.500.000 Thú y
1441 Bùi Đức Toàn 631589 K63TYF 7.500.000 Thú y
1442 Vũ Thị Huyền  631535   K63TYF  7.500.000 Thú y
1443 Chu Thị Huệ 631637 K63TYG 7.500.000 Thú y
1444 Dương Thị Nhung 631674 K63TYG 7.500.000 Thú y
1445 Trần Thị Nguyên 631668 K63TYG 9.000.000 Thú y
1446 Trần Thị Khánh Ly 631768 K63TYH 7.500.000 Thú y
1447 Trần Thị Thúy Hằng 631728 K63TYH 7.500.000 Thú y
1448 Nguyễn Thị Trang Nhung 631777 K63TYH 9.000.000 Thú y
1449 Trần Thái Linh 631849 K63TYK 7.500.000 Thú y
1450 Vũ Thị Hồng Nhung 631870 K63TYK 7.500.000 Thú y
1451 Nguyễn Đắc Dũng 631815 K63TYK 7.500.000 Thú y
1452 Nguyễn Thị Thu Trang 631894 K63TYK 7.500.000 Thú y
1453 Nguyễn Thị Khánh Huyền 631840 K63TYK 7.500.000 Thú y
1454 Chu Thúy Quỳnh 631872 K63TYK 7.500.000 Thú y
1455 Phan Thị Hoài 631833 K63TYK 7.500.000 Thú y
1456 Trần Đức Thắng 631877 K63TYK 7.500.000 Thú y
1457 Lê Thị Hồng Ngát 631865 K63TYK 7.500.000 Thú y
1458 Trần Phương Anh 631804 K63TYK 7.500.000 Thú y
1459 Nguyễn Văn Chúc  631812   K63TYK  7.500.000 Thú y
1460 Nguyễn Quỳnh Anh  631803   K63TYK  7.500.000 Thú y
1461 Nhữ Thị Lâm 631847 K63TYK 8.000.000 Thú y
1462 Thái Bá Tuyến 631969 K63TYL 7.500.000 Thú y
1463 Nguyễn Hữu Việt 631981 K63TYL 7.500.000 Thú y
1464 Nguyễn Đăng Ngọc Khánh 631925 K63TYL 7.500.000 Thú y
1465 Nguyễn Thị Huyền Trang 631958 K63TYL 7.500.000 Thú y
1466 Đỗ Thị Kiều 631927 K63TYL 7.500.000 Thú y
1467 Phạm Thu Uyên  631975   K63TYL  7.500.000 Thú y
1468 Nguyễn Bá Dương 631911 K63TYL 8.000.000 Thú y
1469 Nguyễn Hoàng Đăng 631913 K63TYL 8.000.000 Thú y
1470 Nguyễn Thị Thanh Hiền 612571  K61NTTS 5.250.000  Thủy sản 
1471 Phan Văn Đức 612570  K61NTTS 5.250.000  Thủy sản 
1472 Tô Thị Ngọc Anh 622537  K62BHTS 4.800.000  Thủy sản 
1473 Phạm Xuân Trường 622548  K62BHTS 4.800.000  Thủy sản 
1474 Bùi Thị Thu Thủy 622547  K62BHTS 5.250.000  Thủy sản 
1475 Hoàng Thị Tâm 612594 K61BHTS 5.250.000  Thủy sản 
1476 Lê Thị Cẩm Vân 612605 K61-BHTS 5.250.000  Thủy sản 
1477 Đặng Thị Hóa 614216 K61-BHTS 6.250.000  Thủy sản 
1478 Vũ Thị Kiều Loan 612583 K61-BHTS 6.250.000  Thủy sản 
1479 Dương Hồng Sơn 614221 K61NTTS  5.250.000  Thủy sản 
1480 Nguyễn Bá Toàn 612598 K61NTTS  5.250.000 Thủy sản
1481 Dương Thị Ngọc Hiền 622530 K62BHTS 4.800.000  Thủy sản 
1482 Kim Minh Anh 639503 K63BHTS 4.800.000  Thủy sản 
1483 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 639540 K63BHTS 4.800.000  Thủy sản 
1484 Trương Công Sơn 639531 K63BHTS 4.800.000  Thủy sản 

Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ văn phòng Khoa
 


SỰ KIỆN NỔI BẬT