Trang chủ > Công tác chính trị > Công tác Đoàn thanh niên – Hội sinh viên
Công tác Đoàn thanh niên – Hội sinh viên
Danh sách sinh viên nhận HBKKHT kỳ 1 năm học 2019-2020 (Lấy kết quả học tập kỳ 2 năm học 2018-2019)
Danh sách sinh viên nhận HBKKHT kỳ 1 năm học 2019-2020 (Lấy kết quả học tập kỳ 2 năm học 2018-2019)
TT | Họ và tên | Mã SV | Lớp | Mức HB KKHT (đ/5 tháng) |
Khoa |
1 | Đỗ Thanh Tùng | 600885 | K60CNSHE | 9.000.000 | Công nghệ sinh học |
2 | Trần Bình | 605008 | K60CNSHE | 9.000.000 | Công nghệ sinh học |
3 | Trần Thị Thu Thủy | 600879 | K60CNSHE | 9.750.000 | Công nghệ sinh học |
4 | Đào Việt An | 600640 | K60CNSHE | 9.750.000 | Công nghệ sinh học |
5 | Phạm Thị Vui | 610690 | K61CNSHA | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
6 | Bùi Huy Hoàng | 610621 | K61CNSHA | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
7 | Nguyễn Thị Thanh | 610671 | K61CNSHA | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
8 | Nguyễn Hải Ninh | 610658 | K61CNSHA | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
9 | Vũ Thị Mai Phương | 610664 | K61CNSHA | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
10 | Nguyễn Chí Dần | 610593 | K61CNSHA | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
11 | Phùng Thị Hồng Lịch | 610639 | K61CNSHA | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
12 | Lưu Thị Hoa | 610616 | K61CNSHA | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
13 | Vũ Thị Ngọc Diệp | 614064 | K61CNSHB | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
14 | Lê Thị Lan Anh | 610696 | K61CNSHB | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
15 | Vũ Thị Tươi | 610788 | K61CNSHB | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
16 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | 610748 | K61CNSHB | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
17 | Nguyễn Thị Tú Anh | 610698 | K61CNSHB | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
18 | Vũ Thị Thùy Ngân | 610749 | K61CNSHB | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
19 | Đỗ Thị Ngọc Nga | 610745 | K61CNSHB | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
20 | Mai Thị Thương | 610777 | K61CNSHB | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
21 | Lã Đức Duy | 610598 | K61CNSHE | 9.000.000 | Công nghệ sinh học |
22 | Vũ Mạnh ấn | 610693 | K61CNSHE | 9.750.000 | Công nghệ sinh học |
23 | Nguyễn Minh Phương | 610663 | K61CNSHE | 9.750.000 | Công nghệ sinh học |
24 | Phạm Lê Anh Minh | 614073 | K61CNSHE | 9.750.000 | Công nghệ sinh học |
25 | Trần Hữu Định | 610602 | K61CNSHE | 11.250.000 | Công nghệ sinh học |
26 | Vũ Duy Thái Sơn | 614056 | K61CNSHE | 11.250.000 | Công nghệ sinh học |
27 | Trần Thị Thảo | 610772 | K61CNSHP | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
28 | Vũ Thị Quỳnh | 610762 | K61CNSHP | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
29 | Vũ Thị Khánh Linh | 610647 | K61CNSHP | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
30 | Đỗ Thị Thu Quỳnh | 610667 | K61CNSHP | 7.500.000 | Công nghệ sinh học |
31 | Nguyễn Thanh Mai | 610738 | K61CNSHP | 7.500.000 | Công nghệ sinh học |
32 | Lê Thị Phương Anh | 620433 | K62CNSHA | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
33 | Bùi Ngọc Phượng | 620446 | K62CNSHA | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
34 | Lê Mạnh | 620442 | K62CNSHA | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
35 | Nguyễn Thị Huyên | 620498 | K62CNSHB | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
36 | Lê Thị Thanh Mai | 620512 | K62CNSHB | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
37 | Trần Phương Thảo | 620541 | K62CNSHB | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
38 | Nguyễn Thị Hà | 620483 | K62CNSHB | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
39 | Nguyễn Văn Nghĩa | 620515 | K62CNSHB | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
40 | Nguyễn Thị Hương Giang | 620482 | K62CNSHB | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
41 | Hồ Thị Khuyên | 620503 | K62CNSHB | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
42 | Trần Thị Kiều | 620504 | K62CNSHB | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
43 | Nguyễn Thị Bích Hằng | 620488 | K62CNSHB | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
44 | Vũ Ngọc Dương | 620573 | K62CNSHB | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
45 | Vũ Thị Nhinh | 620523 | K62CNSHB | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
46 | Nguyễn Thị Thành | 620538 | K62CNSHB | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
47 | Nguyễn Thu Trà | 620640 | K62CNSHC | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
48 | Phạm Thị Hoa | 620580 | K62CNSHC | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
49 | Bùi Thị ánh Nguyệt | 620608 | K62CNSHC | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
50 | Nguyễn Ngọc Khánh | 620586 | K62CNSHC | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
51 | Nguyễn Thị Uyên | 620650 | K62CNSHC | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
52 | Tạ Thị Diệu Linh | 620595 | K62CNSHC | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
53 | Phạm Quang Tú | 620552 | K62CNSHE | 9.000.000 | Công nghệ sinh học |
54 | Vũ Ngọc Hương | 620392 | K62CNSHE | 9.750.000 | Công nghệ sinh học |
55 | Nguyễn Minh Nguyệt | 620521 | K62CNSHE | 9.750.000 | Công nghệ sinh học |
56 | Phùng Xuân Hiệp | 620491 | K62CNSHE | 9.750.000 | Công nghệ sinh học |
57 | Nguyễn Thị Hồng | 620582 | K62CNSHE | 9.750.000 | Công nghệ sinh học |
58 | Phạm Thị Kiều Loan | 620597 | K62CNSHP | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
59 | Lê Thị Thu Huyền | 620585 | K62CNSHP | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
60 | Phạm Thị Thùy Dung | 620667 | K62CNSHP | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
61 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | 620605 | K62CNSHP | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
62 | Nguyễn Thu Hằng | 620387 | K62CNSHP | 7.500.000 | Công nghệ sinh học |
63 | Đào Thị Vân Anh | 637004 | K63CNSHA | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
64 | Nguyễn Thị Lương | 637046 | K63CNSHA | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
65 | Đỗ Thị Xuân | 637093 | K63CNSHA | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
66 | Tạ Thị Ngọc | 637056 | K63CNSHA | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
67 | Nguyễn Thị Thu Bắc | 637015 | K63CNSHA | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
68 | Nguyễn Thị Hải Yến | 637192 | K63CNSHB | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
69 | Nguyễn Thị Trinh | 637184 | K63CNSHB | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
70 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | 637108 | K63CNSHB | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
71 | Nguyễn Thị Quỳnh | 637166 | K63CNSHB | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
72 | Trần Thị Diễm | 637115 | K63CNSHB | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
73 | Nguyễn Thị Vân | 637189 | K63CNSHB | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
74 | Nguyễn Thu Thảo | 637170 | K63CNSHB | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
75 | Đào Thị Hồng Thủy | 637176 | K63CNSHB | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
76 | Nguyễn Lan Nhi | 637161 | K63CNSHB | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
77 | Phạm Thị Việt Trinh | 637183 | K63CNSHB | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
78 | Lê Công Toán | 637179 | K63CNSHB | 7.500.000 | Công nghệ sinh học |
79 | Hoàng Thị Ngọc Anh | 637204 | K63CNSHC | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
80 | Dương Thùy Trang | 637282 | K63CNSHC | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
81 | Nguyễn Thu Hiền | 637220 | K63CNSHC | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
82 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 637231 | K63CNSHC | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
83 | Vũ Thị Thu Thoan | 637277 | K63CNSHC | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
84 | Lê Thu Trang | 637283 | K63CNSHC | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
85 | Phạm Thị Phượng | 637263 | K63CNSHC | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
86 | Chử Thị Thu Huyền | 637232 | K63CNSHC | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
87 | Đàm Thị Ngọc | 637253 | K63CNSHC | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
88 | Nguyễn Thị Dịu | 637309 | K63CNSHD | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
89 | Trương Thị Ngọc ánh | 637306 | K63CNSHD | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
90 | Phạm Thị Thu Hòa | 637319 | K63CNSHD | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
91 | Nguyễn Thị Huế | 637323 | K63CNSHD | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
92 | Nguyễn Thị Huyền | 637325 | K63CNSHD | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
93 | Phùng Văn Nguyên | 637342 | K63CNSHD | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
94 | Hà Doanh Nghiệp | 637341 | K63CNSHD | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
95 | Lê Văn Bắc | 637308 | K63CNSHD | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
96 | Lê Thu Thủy | 637279 | K63CNSHE | 9.000.000 | Công nghệ sinh học |
97 | Ngô Phương Hiền | 637411 | K63CNSHE | 9.750.000 | Công nghệ sinh học |
98 | Bùi Xuân Tứ | 637437 | K63CNSHE | 9.750.000 | Công nghệ sinh học |
99 | Ngô Nhật Quang | 637429 | K63CNSHE | 11.250.000 | Công nghệ sinh học |
100 | Lê Thị Thùy Linh | 637415 | K63CNSHE | 11.250.000 | Công nghệ sinh học |
101 | Nguyễn Thị Hải Yến | 637294 | K63CNSHP | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
102 | Bùi Phương Nhung | 637522 | K63CNSHP | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
103 | Nguyễn Mạnh Long | 637151 | K63CNSHP | 6.000.000 | Công nghệ sinh học |
104 | Nguyễn Thị Lan | 637512 | K63CNSHP | 6.500.000 | Công nghệ sinh học |
105 | Tạ Ngọc Công | 605814 | K60MMTP | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
106 | Nguyễn Thị Mai | 601309 | K60QLTT | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
107 | Võ Thị Anh | 601267 | K60QLTT | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
108 | Nguyễn Đức Mạnh | 605827 | K60QLTT | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
109 | Trần Thị Bích Nguyệt | 601318 | K60QLTT | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
110 | Nguyễn Kiều Chinh | 601272 | K60QLTT | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
111 | Đặng Thị Thanh | 601331 | K60QLTT | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
112 | Nguyễn Tùng Dương | 601277 | K60QLTT | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
113 | Nguyễn Thị Chang | 601269 | K60THA | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
114 | Phan Thị Hằng | 601288 | K60THA | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
115 | Lưu Phấn Thoáng | 601336 | K60THA | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
116 | Nguyễn Viết Việt | 601348 | K60THA | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
117 | Đào Ngọc Hải | 605100 | K60THA | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
118 | Lê Đức Tiến | 601338 | K60THA | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
119 | Nguyễn Tùng Bái | 611209 | K61CNPMP | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
120 | Nguyễn Đắc Kiên | 611292 | K61CNPMP | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
121 | Phạm Thị Phượng | 611254 | K61CNPMP | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
122 | Nguyễn Tuấn Mạnh | 611244 | K61CNPMP | 6.500.000 | Công nghệ thông tin |
123 | Vũ Hồng Nhung | 611250 | K61MMT | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
124 | Nguyễn Thị Huyền | 611235 | K61MMT | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
125 | Nguyễn Thị Bích Phương | 611252 | K61MMT | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
126 | Đinh Thanh Tùng | 611270 | K61MMT | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
127 | Nguyễn Hữu Sơn | 611305 | K61MMT | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
128 | Đỗ Thị Diệu Linh | 611240 | K61MMT | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
129 | Nguyễn Mai Anh | 611277 | K61QLTT | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
130 | Dương Thị Xinh | 611276 | K61QLTT | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
131 | Vũ Thị Tuyết | 611272 | K61QLTT | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
132 | Vũ Lệnh Thọ | 611310 | K61THA | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
133 | Quản Hà Trung | 611268 | K61THA | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
134 | Nguyễn Thanh Bình | 611211 | K61THA | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
135 | Trần Thanh Tuấn | 611269 | K61THA | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
136 | Đỗ Văn Minh | 621149 | K62CNPM | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
137 | Đỗ Minh Trứ | 621062 | K62CNPM | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
138 | Mẫn Tuấn Phong | 621052 | K62CNPM | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
139 | Trần Đức Giang | 621070 | K62CNPM | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
140 | Lê Khánh Duy | 621043 | K62CNPMP | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
141 | Trần Mạnh Quân | 621053 | K62CNPMP | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
142 | Nguyễn Văn Hùng | 621073 | K62CNPMP | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
143 | Bùi Thị Thanh Thuy | 621058 | K62CNTTA | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
144 | Chử Văn Tình | 637663 | K63CNTTA | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
145 | Mai Thị Phương | 637648 | K63CNTTA | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
146 | Hoàng Thị Hòa | 637634 | K63CNTTA | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
147 | Vũ Minh Thư | 637865 | K63CNTTC | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
148 | Nguyễn Thị Huyền | 637829 | K63CNTTC | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
149 | Trần Văn Hiển | 637822 | K63CNTTC | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
150 | Lê Thị Trang | 637867 | K63CNTTC | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
151 | Đàm Đức Chiến | 637905 | K63CNTTP | 6.000.000 | Công nghệ thông tin |
152 | Lê Hồng Minh | 637942 | K63CNTTP | 6.500.000 | Công nghệ thông tin |
153 | Nguyễn Thị Hằng | 610817 | K61CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
154 | Hoàng Thị ánh Linh | 610840 | K61CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
155 | Lâm Khánh Hòa | 610820 | K61CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
156 | Nguyễn Thị Thoan | 610873 | K61CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
157 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 610818 | K61CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
158 | Nguyễn Thị Thùy Giang | 610811 | K61CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
159 | Đỗ Bích Hòa | 610819 | K61CNSTHA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
160 | Phạm Thị Quỳnh | 610862 | K61CNSTHA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
161 | Nguyễn Hồng Minh | 610847 | K61CNSTHA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
162 | Phạm Thị Như Quỳnh | 610965 | K61CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
163 | Vũ Thị Tuyết Mai | 610941 | K61CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
164 | Đoàn Thị Ngọc Trang | 610981 | K61CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
165 | Đồng Thị Ngọc Quỳnh | 610963 | K61CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
166 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 610900 | K61CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
167 | Nguyễn Thị Xuyến | 610991 | K61CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
168 | Nguyễn Thị Thúy Hường | 610924 | K61CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
169 | Đặng Thị Kiều Trinh | 610986 | K61CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
170 | Nguyễn Thị Nhàn | 610951 | K61CNTPA | 7.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
171 | Mai Thị Thảo | 611077 | K61CNTPB | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
172 | Trần Thị Hoài Thu | 611081 | K61CNTPB | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
173 | Đỗ Thị Hà | 611014 | K61CNTPB | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
174 | Lê Thị Thu Hường | 611029 | K61CNTPB | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
175 | Nguyễn Thị Hồng Liên | 611043 | K61CNTPB | 7.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
176 | Nguyễn Thị Huyền | 611033 | K61CNTPB | 7.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
177 | Phạm Minh Hương | 611144 | K61CNTPC | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
178 | Phạm Thị Thu Hiền | 611129 | K61CNTPC | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
179 | Nguyễn Thị Nhàn | 611165 | K61CNTPC | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
180 | Nguyễn Thị Thu Phương | 611172 | K61CNTPC | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
181 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 611146 | K61CNTPC | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
182 | Dương Thị Trinh | 611198 | K61CNTPC | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
183 | Vũ Thị Huyền Trang | 611197 | K61CNTPC | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
184 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | 611202 | K61CNTPC | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
185 | Trần Thị Hoài | 611137 | K61CNTPC | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
186 | Đinh Thị Tươi | 611201 | K61CNTPC | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
187 | Đỗ Thị Hồng Hạnh | 611126 | K61CNTPC | 7.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
188 | Lê Hải Hùng | 611140 | K61CNTPC | 7.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
189 | Vũ Ngọc Dũng | 611113 | K61QLTP | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
190 | Phạm Thị ánh | 611108 | K61QLTP | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
191 | Phạm Ngọc Lam | 610929 | K61QLTP | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
192 | Ngô Minh Hường | 611145 | K61QLTP | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
193 | Lưu Hồng Nhung | 611060 | K61QLTP | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
194 | Nguyễn Thị Ngọc | 610949 | K61QLTP | 7.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
195 | Nguyễn Thị Hoa | 620674 | K62CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
196 | Trần Tuyết Mai | 620694 | K62CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
197 | Phạm Vũ Huyền Linh | 620688 | K62CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
198 | Trần Thị Tuyết Mai | 620693 | K62CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
199 | Trần Thị Phương Hoa | 620675 | K62CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
200 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 620699 | K62CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
201 | Trương Thị Thảo | 620708 | K62CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
202 | Nguyễn Ngọc Khánh | 620765 | K62CNTPA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
203 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 620749 | K62CNTPA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
204 | Đặng Thị Phương Nhung | 620792 | K62CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
205 | Đào Tuấn Minh | 620782 | K62CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
206 | Nguyễn Xuân Tùng | 620825 | K62CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
207 | Đặng Minh Hiếu | 620856 | K62CNTPB | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
208 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 620892 | K62CNTPB | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
209 | Nguyễn Thị Thúy | 620914 | K62CNTPB | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
210 | Hoàng Thị Thúy | 620913 | K62CNTPB | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
211 | Đặng Thị Thu Trang | 620920 | K62CNTPB | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
212 | Hoàng Thị Thơ | 620908 | K62CNTPB | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
213 | Vương Hồng Nhung | 620903 | K62CNTPB | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
214 | Lê Thị Hằng | 620848 | K62CNTPB | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
215 | Trịnh Thị Thu Hòa | 620858 | K62CNTPB | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
216 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 620937 | K62CNTPB | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
217 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 621007 | K62CNTPC | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
218 | Nguyễn Thị Hệ | 620955 | K62CNTPC | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
219 | Cù Thị Hoa | 620961 | K62CNTPC | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
220 | Lê Diệu Thúy | 621016 | K62CNTPC | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
221 | Tường Thị Thu Linh | 620975 | K62CNTPC | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
222 | Trịnh Thị Huyền | 620971 | K62CNTPC | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
223 | Cao Thị Thảo | 621011 | K62CNTPC | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
224 | Trương Linh Hiền | 620959 | K62CNTPC | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
225 | Dương Thị Thủy Tiên | 621020 | K62CNTPC | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
226 | Phạm Hồng Anh | 620950 | K62CNTPC | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
227 | Trần Thị Quyên | 620999 | K62CNTPC | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
228 | Hoàng Thị Thanh Mai | 620986 | K62CNTPC | 7.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
229 | Lê Thị Thắm | 620806 | K62QLTP | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
230 | Lê Thế Anh | 620735 | K62QLTP | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
231 | Nguyễn Thị Mây | 620781 | K62QLTP | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
232 | Lê Thị Hường | 620758 | K62QLTP | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
233 | Dương Thị Hằng | 620743 | K62QLTP | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
234 | Nguyễn Thị Giang | 620942 | K62QLTP | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
235 | Bùi Thị Hiền | 620746 | K62QLTP | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
236 | Nguyễn Thị Lý | 620984 | K62QLTP | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
237 | Trần Thị Yến | 636056 | K63CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
238 | Triệu Thị Thanh Trà | 636048 | K63CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
239 | Nguyễn Thị Xoan | 636054 | K63CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
240 | Lưu Thị Ngọc Lan | 636021 | K63CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
241 | Vũ Thị Huyền Lâm | 634931 | K63CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
242 | Nguyễn Thị ánh Tuyết | 636049 | K63CNSTHA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
243 | Lương Thế Đạt | 636009 | K63CNSTHA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
244 | Nguyễn Thị Hà Phương | 636164 | K63CNTPA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
245 | Lê Thị Duyên Linh | 636142 | K63CNTPA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
246 | Vũ Hải Phương | 636163 | K63CNTPA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
247 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 636118 | K63CNTPA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
248 | Phạm Thị Nhung | 636157 | K63CNTPA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
249 | Dương Thị Hồng Thắm | 636173 | K63CNTPA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
250 | Phan Hồng Nhung | 636155 | K63CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
251 | Đinh Thị Trang | 636185 | K63CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
252 | Trương Thị Hiền | 636124 | K63CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
253 | Tăng Nam Phương | 636165 | K63CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
254 | Trần Bằng An | 636101 | K63CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
255 | Nguyễn Thị Yến | 636195 | K63CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
256 | Đỗ Thị Hồng Hạnh | 636121 | K63CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
257 | Đào Thị Thảo | 636177 | K63CNTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
258 | Nguyễn Thị Hải Yến | 636294 | K63CNTPB | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
259 | Nguyễn Thu Thủy | 636280 | K63CNTPB | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
260 | Vũ Thị Diệu Linh | 636251 | K63CNTPB | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
261 | Đặng Bích Phượng | 636267 | K63CNTPB | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
262 | Phạm Thị Hồng | 636331 | K63CNTPC | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
263 | Quản Thị Thuấn | 636374 | K63CNTPC | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
264 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 636379 | K63CNTPC | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
265 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 636326 | K63CNTPC | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
266 | Đặng Thị Tuyết Lan | 636344 | K63CNTPC | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
267 | Đỗ Thị Thúy | 636376 | K63CNTPC | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
268 | Dương Thị Xuân | 636475 | K63CNTPD | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
269 | Hoàng Thị Thảo | 636454 | K63CNTPD | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
270 | Nguyễn Thị Mai Linh | 636432 | K63CNTPD | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
271 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 636420 | K63CNTPD | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
272 | Ngô Thị Diên | 636405 | K63CNTPD | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
273 | Trần Ngọc Huyền | 636424 | K63CNTPD | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
274 | Phạm Thị Oanh | 636548 | K63CNTPE | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
275 | Phạm Thị Nhàn | 636545 | K63CNTPE | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
276 | Nguyễn Thị Cúc | 636508 | K63CNTPE | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
277 | Nguyễn Thị Hằng | 636516 | K63CNTPE | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
278 | Đào Thị Hằng | 636515 | K63CNTPE | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
279 | Trần Huyền Minh | 636537 | K63CNTPE | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
280 | Trần Thị Vân | 636571 | K63CNTPE | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
281 | Vương Phan Ngọc Quỳnh | 636551 | K63CNTPE | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
282 | Hồ Thị Lam | 636527 | K63CNTPE | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
283 | Bùi Thị Hiền | 636518 | K63CNTPE | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
284 | Lê Thùy Linh | 636531 | K63CNTPE | 7.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
285 | Nguyễn Thu Trang | 636671 | K63CNTPF | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
286 | Trịnh Kim Trang | 636667 | K63CNTPF | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
287 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 636651 | K63CNTPF | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
288 | Phùng Thị Hạnh | 636620 | K63CNTPF | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
289 | Cai Thị Trang | 636672 | K63CNTPF | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
290 | Nguyễn Bá Huy | 636629 | K63CNTPF | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
291 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | 636625 | K63CNTPF | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
292 | Lê Thị Ngọc Lan | 636640 | K63CNTPF | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
293 | Dương Thị Hằng Ny | 636653 | K63CNTPF | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
294 | Lê Thị Thùy Dung | 636606 | K63CNTPF | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
295 | Nguyễn Thị Duyên | 636609 | K63CNTPF | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
296 | Quản Thị Thùy Trang | 636767 | K63KDTPA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
297 | Vũ Khánh Huyền | 636737 | K63KDTPA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
298 | Trần Thị Ngọc Lan | 636740 | K63KDTPA | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
299 | Dương Thị Thu Thủy | 636761 | K63KDTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
300 | Nguyễn Thị Tính | 636765 | K63KDTPA | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
301 | Hoàng Thị Đạt | 636809 | K63KDTPB | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
302 | Nguyễn Thị Thái Bảo | 636807 | K63KDTPB | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
303 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 636845 | K63KDTPB | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
304 | Trịnh Thảo Ly | 636838 | K63KDTPB | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
305 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 636857 | K63KDTPB | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
306 | Nguyễn Thị Lương | 636837 | K63KDTPB | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
307 | Hoàng Kim Loan | 636835 | K63KDTPB | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
308 | Vương Khánh Huyền | 636826 | K63KDTPB | 6.250.000 | Công nghệ thực phẩm |
309 | Nguyễn Thu Hoài | 636820 | K63KDTPB | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
310 | Nguyễn Thị Hằng | 636814 | K63KDTPB | 6.750.000 | Công nghệ thực phẩm |
311 | Nguyễn Văn Huy | 602818 | K60CKCTM | 6.000.000 | Cơ - Điện |
312 | Vi Công Thái | 602843 | K60CKCTM | 6.000.000 | Cơ - Điện |
313 | Nguyễn Công Tước | 602901 | K60CKCTM | 6.000.000 | Cơ - Điện |
314 | Lại Văn Chung | 602796 | K60CKCTM | 6.500.000 | Cơ - Điện |
315 | Vũ Việt Thắng | 605432 | K60CKDL | 6.000.000 | Cơ - Điện |
316 | Nguyễn Thị Mừng | 601369 | K60CTH | 6.000.000 | Cơ - Điện |
317 | Trần Thị Thu Loan | 601367 | K60CTH | 6.000.000 | Cơ - Điện |
318 | Nguyễn Thị Hải Yến | 601375 | K60CTH | 6.000.000 | Cơ - Điện |
319 | Nguyễn Đăng Hiền | 601364 | K60CTH | 6.000.000 | Cơ - Điện |
320 | Bùi Thị Thúy Ngân | 601370 | K60CTH | 6.000.000 | Cơ - Điện |
321 | Đới Thị Hương | 601366 | K60CTH | 6.500.000 | Cơ - Điện |
322 | Đỗ Minh Đăng | 605145 | K60CTH | 6.500.000 | Cơ - Điện |
323 | Phạm Thị Oanh | 601372 | K60CTH | 6.500.000 | Cơ - Điện |
324 | Phạm Mạnh Đạt | 602992 | K60HTDA | 6.000.000 | Cơ - Điện |
325 | Đỗ Thùy Linh | 602945 | K60HTDA | 6.000.000 | Cơ - Điện |
326 | Nguyễn Văn Thành | 603042 | K60HTDA | 6.000.000 | Cơ - Điện |
327 | Nguyễn Huy Đệ | 602927 | K60HTDA | 6.000.000 | Cơ - Điện |
328 | Nguyễn Ngọc Quang | 603091 | K60HTDB | 6.000.000 | Cơ - Điện |
329 | Phạm Đình Nam | 603020 | K60HTDB | 6.000.000 | Cơ - Điện |
330 | Hoàng Văn Khánh | 605757 | K60KTCKP | 6.000.000 | Cơ - Điện |
331 | Trịnh Quang Phú | 605442 | K60KTCKP | 6.000.000 | Cơ - Điện |
332 | Nguyễn Văn Vũ | 602858 | K60KTCKP | 6.000.000 | Cơ - Điện |
333 | Nguyễn Ngọc Thi | 602848 | K60KTCKP | 6.500.000 | Cơ - Điện |
334 | Trần Quốc Khánh | 605440 | K60KTCKP | 6.500.000 | Cơ - Điện |
335 | Hà Tiến Quân | 602836 | K60KTCKP | 6.500.000 | Cơ - Điện |
336 | Hoàng Văn Hiệp | 602904 | K60KTCKP | 7.500.000 | Cơ - Điện |
337 | Lê Văn Giang | 605439 | K60KTCKP | 7.500.000 | Cơ - Điện |
338 | Vũ Đình Diện | 605786 | K60KTCKP | 7.500.000 | Cơ - Điện |
339 | Đỗ Văn Quyền | 602840 | K60KTCKP | 7.500.000 | Cơ - Điện |
340 | Nguyễn Huy Hùng | 603008 | K60TDH | 6.000.000 | Cơ - Điện |
341 | Nguyễn Thị Phượng | 603025 | K60TDH | 6.000.000 | Cơ - Điện |
342 | Lục Văn Quý | 603028 | K60TDH | 6.000.000 | Cơ - Điện |
343 | Nguyễn Thị Hồng Phi | 603023 | K60TDH | 6.000.000 | Cơ - Điện |
344 | Trần Đức Hiển | 603001 | K60TDH | 6.500.000 | Cơ - Điện |
345 | Nguyễn Thị Thúy Cẩm | 603059 | K60TDHB | 6.000.000 | Cơ - Điện |
346 | Trần Văn Doanh | 605520 | K60TDHB | 6.000.000 | Cơ - Điện |
347 | Nguyễn Quốc Trung | 605834 | K60TDHB | 6.000.000 | Cơ - Điện |
348 | Lưu Mạnh Hoàn | 603073 | K60TDHB | 6.000.000 | Cơ - Điện |
349 | Nguyễn Thành Nam | 603083 | K60TDHB | 6.500.000 | Cơ - Điện |
350 | Nguyễn Văn Quang | 612212 | K61CKCTM | 6.000.000 | Cơ - Điện |
351 | Lưu Hồng Nhung | 612210 | K61CKCTM | 6.000.000 | Cơ - Điện |
352 | Nguyễn Xuân Quỳnh | 612213 | K61CKCTM | 6.000.000 | Cơ - Điện |
353 | Chu Kim Mạnh | 612245 | K61CKDL | 6.000.000 | Cơ - Điện |
354 | Đặng Quốc Anh | 612175 | K61CKDL | 6.000.000 | Cơ - Điện |
355 | Nguyễn Xuân Sơn | 612250 | K61CKDL | 6.000.000 | Cơ - Điện |
356 | Nguyễn Thị Thương | 612220 | K61CKDL | 6.500.000 | Cơ - Điện |
357 | Trần Thị Xuân | 614100 | K61CTH | 6.000.000 | Cơ - Điện |
358 | Phạm Thu Hằng | 614099 | K61CTH | 6.500.000 | Cơ - Điện |
359 | Lê Thị Hằng | 612279 | K61HTD | 6.000.000 | Cơ - Điện |
360 | Nguyễn Thị Tâm Anh | 614176 | K61HTD | 6.500.000 | Cơ - Điện |
361 | Mai Văn Trường | 612225 | K61KTCKP | 6.000.000 | Cơ - Điện |
362 | Nguyễn Xuân Hòa | 612196 | K61KTCKP | 6.000.000 | Cơ - Điện |
363 | Hà Văn Đạt | 612187 | K61KTCKP | 6.000.000 | Cơ - Điện |
364 | Nguyễn Hoàng Anh | 614276 | K61KTCKP | 6.000.000 | Cơ - Điện |
365 | Trương Công Thái | 622316 | K62CKTBTP | 6.000.000 | Cơ - Điện |
366 | Phạm An Hòa | 622288 | K62TDH | 6.000.000 | Cơ - Điện |
367 | Nguyễn Đắc Ánh Dương | 622357 | K62TDH | 6.000.000 | Cơ - Điện |
368 | Nguyễn Quốc Cường | 622337 | K62TDH | 6.000.000 | Cơ - Điện |
369 | Trần Ngọc Sơn | 638057 | K63CNCDTA | 6.000.000 | Cơ - Điện |
370 | Nguyễn Trường An | 638001 | K63CNCDTA | 6.000.000 | Cơ - Điện |
371 | Nguyễn Xuân Biển | 638005 | K63CNCDTA | 6.000.000 | Cơ - Điện |
372 | Nguyễn Đại Vượng | 638073 | K63CNCDTA | 6.500.000 | Cơ - Điện |
373 | Đặng Quang Long | 638184 | K63CNCDTB | 6.000.000 | Cơ - Điện |
374 | Trần Văn Mạnh | 638144 | K63CNCDTB | 6.000.000 | Cơ - Điện |
375 | Nguyễn Tiến Tú | 638170 | K63CNCDTB | 6.000.000 | Cơ - Điện |
376 | Lương Quốc Kiên | 638137 | K63CNCDTB | 6.000.000 | Cơ - Điện |
377 | Nguyễn Anh Tuấn | 638270 | K63CNKTOA | 6.000.000 | Cơ - Điện |
378 | Quản Ngọc Hưng | 638231 | K63CNKTOA | 6.000.000 | Cơ - Điện |
379 | Nguyễn Khoa Việt Thanh | 638359 | K63CNKTOB | 6.000.000 | Cơ - Điện |
380 | Phạm Đình Quân | 638351 | K63CNKTOB | 6.000.000 | Cơ - Điện |
381 | Viên Đình Việt | 638372 | K63CNKTOB | 6.500.000 | Cơ - Điện |
382 | Nguyễn Chí Trãi | 638364 | K63CNKTOB | 6.500.000 | Cơ - Điện |
383 | Nguyễn Viết Tiến | 638456 | K63CNKTOC | 6.000.000 | Cơ - Điện |
384 | Trần Văn Huy | 638424 | K63CNKTOC | 6.000.000 | Cơ - Điện |
385 | Trần Đình Thịnh | 638453 | K63CNKTOC | 6.500.000 | Cơ - Điện |
386 | Nguyễn Văn Khang | 638544 | K63KTCKA | 6.000.000 | Cơ - Điện |
387 | Nguyễn Trọng Mạnh | 638561 | K63KTCKA | 6.000.000 | Cơ - Điện |
388 | Trần Kiều Ly | 638559 | K63KTCKA | 6.500.000 | Cơ - Điện |
389 | Nguyễn Thanh Tùng | 638765 | K63KTDIA | 6.000.000 | Cơ - Điện |
390 | Đỗ Thị Phương Thảo | 638750 | K63KTDIA | 6.000.000 | Cơ - Điện |
391 | Phạm Thị Hồng Vân | 610351 | K61CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
392 | Hà Thị Mai | 610193 | K61CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
393 | Phan Hữu Tiến | 610457 | K61CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
394 | Lê Thị Phương Loan | 610301 | K61CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
395 | Nguyễn Thị Nhàn | 610315 | K61CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
396 | Hoàng Bá Lâm | 610403 | K61CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
397 | Hoàng Thị Linh | 610537 | K61CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
398 | Phạm Tuấn Vũ | 610237 | K61CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
399 | Nguyễn Thị Hà Ly | 610306 | K61CNP | 5.250.000 | Chăn nuôi |
400 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 610445 | K61CNP | 5.250.000 | Chăn nuôi |
401 | Hoàng Văn Chánh | 610478 | K61CNP | 5.250.000 | Chăn nuôi |
402 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 610189 | K61CNTYA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
403 | Đàm Thúy Hằng | 610164 | K61CNTYA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
404 | Nguyễn Lê Anh | 610127 | K61CNTYA | 5.250.000 | Chăn nuôi |
405 | Lê Thị Ngân | 610197 | K61CNTYA | 5.250.000 | Chăn nuôi |
406 | Lê Khắc Duy | 610148 | K61CNTYA | 5.250.000 | Chăn nuôi |
407 | Nguyễn Thị Lan Anh | 610128 | K61CNTYA | 5.250.000 | Chăn nuôi |
408 | Cao Thu Thảo | 610219 | K61CNTYA | 5.250.000 | Chăn nuôi |
409 | Lương Thị Hoàng Huyên | 610181 | K61CNTYA | 5.250.000 | Chăn nuôi |
410 | Nguyễn Thu Uyên | 610236 | K61CNTYA | 5.250.000 | Chăn nuôi |
411 | Nguyễn Thị Thùy | 610224 | K61CNTYA | 5.250.000 | Chăn nuôi |
412 | Trần Thị Huê | 610178 | K61CNTYA | 5.250.000 | Chăn nuôi |
413 | Nguyễn Thị Duyên | 610150 | K61CNTYA | 5.250.000 | Chăn nuôi |
414 | Trần Thị Dung | 610144 | K61CNTYA | 5.250.000 | Chăn nuôi |
415 | Phan Thu Huyền | 610182 | K61CNTYA | 6.250.000 | Chăn nuôi |
416 | Đỗ Thị Hảo | 610276 | K61CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
417 | Nguyễn Thị Thương | 610337 | K61CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
418 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 610275 | K61CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
419 | Trương Thị Thu | 610335 | K61CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
420 | Hoàng Thị Lệ Quyên | 610324 | K61CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
421 | Đinh Thị Ngọc Anh | 610244 | K61CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
422 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 610313 | K61CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
423 | Vũ Thị Hoa Thơm | 610334 | K61CNTYB | 5.250.000 | Chăn nuôi |
424 | Nguyễn Thị Mai Anh | 610248 | K61CNTYB | 5.250.000 | Chăn nuôi |
425 | Phạm Văn Học | 610284 | K61CNTYB | 5.250.000 | Chăn nuôi |
426 | Đàm Văn Huy | 610289 | K61CNTYB | 5.250.000 | Chăn nuôi |
427 | Trương Thị Linh | 610416 | K61CNTYC | 4.800.000 | Chăn nuôi |
428 | Nguyễn Minh Công | 610365 | K61CNTYC | 4.800.000 | Chăn nuôi |
429 | Nguyễn Thị Thu | 610453 | K61CNTYC | 4.800.000 | Chăn nuôi |
430 | Nguyễn Thị Thu Trà | 610458 | K61CNTYC | 4.800.000 | Chăn nuôi |
431 | Trịnh Thị Thảo | 610450 | K61CNTYC | 4.800.000 | Chăn nuôi |
432 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 610413 | K61CNTYC | 4.800.000 | Chăn nuôi |
433 | Ngô Thị Kim Cúc | 610366 | K61CNTYC | 4.800.000 | Chăn nuôi |
434 | Lê Duy Anh | 610358 | K61CNTYC | 4.800.000 | Chăn nuôi |
435 | Nguyễn Thị Phương | 610439 | K61CNTYC | 4.800.000 | Chăn nuôi |
436 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | 610392 | K61CNTYC | 4.800.000 | Chăn nuôi |
437 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 610414 | K61CNTYC | 4.800.000 | Chăn nuôi |
438 | Lê Thị Kiều Trang | 610460 | K61CNTYC | 4.800.000 | Chăn nuôi |
439 | Nguyễn Thị Hảo | 610385 | K61CNTYC | 5.250.000 | Chăn nuôi |
440 | Thiều Quang Cường | 610486 | K61CNTYD | 4.800.000 | Chăn nuôi |
441 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 610546 | K61CNTYD | 4.800.000 | Chăn nuôi |
442 | Hoàng Thanh Hoa | 610511 | K61CNTYD | 4.800.000 | Chăn nuôi |
443 | Đinh Thị Hường | 610522 | K61CNTYD | 4.800.000 | Chăn nuôi |
444 | Chu Văn Kỳ | 610534 | K61CNTYD | 5.250.000 | Chăn nuôi |
445 | Hoàng Thị Hòa | 610513 | K61CNTYD | 5.250.000 | Chăn nuôi |
446 | Nguyễn Thị Mai | 610540 | K61CNTYD | 5.250.000 | Chăn nuôi |
447 | Tạ Công Chức | 610481 | K61CNTYD | 5.250.000 | Chăn nuôi |
448 | Đỗ Thị Thanh Huyền | 610528 | K61CNTYD | 5.250.000 | Chăn nuôi |
449 | Mai Đức Dục | 610487 | K61CNTYD | 5.250.000 | Chăn nuôi |
450 | Lê Thị Ngọc Hiền | 610505 | K61CNTYD | 5.250.000 | Chăn nuôi |
451 | Nguyễn Thị Phượng | 610559 | K61CNTYD | 5.250.000 | Chăn nuôi |
452 | Trần Thị Hoài | 610514 | K61CNTYD | 5.250.000 | Chăn nuôi |
453 | Lê Thị Thu | 610568 | K61CNTYD | 5.250.000 | Chăn nuôi |
454 | Vũ Thị Vui | 610579 | K61CNTYD | 6.250.000 | Chăn nuôi |
455 | Phạm Thị Thanh Hương | 610521 | K61DDTA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
456 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 610299 | K61DDTA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
457 | Mai Xuân Đạt | 610494 | K61DDTA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
458 | Nguyễn Đức Anh | 610126 | K61DDTA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
459 | Nguyễn Công Tiến | 610572 | K61DDTA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
460 | Phan Văn Phương | 610557 | K61DDTA | 5.250.000 | Chăn nuôi |
461 | Nguyễn Thị Đan Phương | 620228 | K62CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
462 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | 620111 | K62CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
463 | Nguyễn Thị Trường | 620355 | K62CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
464 | Nguyễn Thị Trang | 620133 | K62CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
465 | Khuất Tuấn Anh | 620115 | K62CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
466 | Phạm Thị Hậu | 620194 | K62CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
467 | Trịnh Thế Hưng | 620096 | K62CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
468 | Nguyễn Hữu Hà | 620191 | K62CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
469 | Lâm Thị Quyên | 620234 | K62CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
470 | Lê Thị Ninh | 620227 | K62CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
471 | Nguyễn Mỹ Uyên | 620365 | K62CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
472 | Nguyễn Thế Tuấn | 620359 | K62CNTYA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
473 | Phùng Hoàng Dương | 620187 | K62CNTYA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
474 | Nguyễn Văn Hùng | 623743 | K62CNTYA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
475 | Nguyễn Quang Luân | 620106 | K62CNTYA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
476 | Nguyễn Huy Quyết | 620120 | K62CNTYA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
477 | Mai Quang Đạt | 623739 | K62CNTYA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
478 | Đinh Thị Duyên | 620289 | K62CNTYA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
479 | Đào Huy Đức | 620185 | K62CNTYA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
480 | Trần Thị Dung | 620379 | K62CNTYA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
481 | Ngô Thị Thanh Huyền | 620100 | K62CNTYA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
482 | Đặng Thị Loan | 620319 | K62CNTYA | 5.250.000 | Chăn nuôi |
483 | Lưu Ngọc Huy | 620188 | K62CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
484 | Dương Thị Thu Miên | 620220 | K62CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
485 | Hoàng Đình Sơn | 620242 | K62CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
486 | Vũ Thị Thư | 620348 | K62CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
487 | Đặng Văn Dân | 620273 | K62CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
488 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 620226 | K62CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
489 | Ngô Thị Loan | 620217 | K62CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
490 | Phạm Thị Lan Anh | 620345 | K62CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
491 | Hán Thị Tuyết Nhung | 620328 | K62CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
492 | Trần Văn Tân | 620245 | K62CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
493 | Nguyễn Thị Huệ | 620199 | K62CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
494 | Trần Thị Phương Thảo | 620249 | K62CNTYB | 4.800.000 | Chăn nuôi |
495 | Đỗ Thị Hảo | 620293 | K62CNTYB | 5.250.000 | Chăn nuôi |
496 | Lê Thị Hồng Ngọc | 620225 | K62DDTAA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
497 | Trần Thị Phương Thanh | 620247 | K62DDTAA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
498 | Phan Thị Liễu | 639032 | K63CNA | 4.800.000 | Chăn nuôi |
499 | Phạm Kim Cúc | 639007 | K63CNA | 5.250.000 | Chăn nuôi |
500 | Vũ Hoài Sơn | 639314 | K63CNP | 4.800.000 | Chăn nuôi |
501 | Nguyễn Thu Huế | 604002 | K60QTKDT | 7.875.000 | Kế toán và QTKD |
502 | Phạm Thành Đạt | 604064 | K60QTKDT | 7.875.000 | Kế toán và QTKD |
503 | Hoàng Tuấn Anh | 604063 | K60QTKDT | 7.875.000 | Kế toán và QTKD |
504 | Nguyễn Việt Anh | 601390 | K60QTKDT | 7.875.000 | Kế toán và QTKD |
505 | Trần Thị Thanh Thủy | 611434 | K61KEA | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
506 | Bùi Thị Hải Yến | 611450 | K61KEA | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
507 | Nguyễn Thị Ngọc Tú | 611445 | K61KEA | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
508 | Nguyễn Thị Trà | 611436 | K61KEA | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
509 | Kim Thị Thanh Tình | 611435 | K61KEA | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
510 | Nguyễn Hương Thảo | 611423 | K61KEA | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
511 | Phan Thị Trà My | 611404 | K61KEA | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
512 | Vũ Thanh Hoài | 611370 | K61KEA | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
513 | Trịnh Thị Hồng Lý | 611400 | K61KEA | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
514 | Phạm Thị Tưởng | 611569 | K61KEB | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
515 | Nguyễn Thị Thảo | 611542 | K61KEB | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
516 | Đỗ Thị Quyến | 611539 | K61KEB | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
517 | Nguyễn Thị Minh Hoàn | 611494 | K61KEB | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
518 | Chu Mỹ Hạnh | 611487 | K61KEB | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
519 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 611502 | K61KEB | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
520 | Vũ Phương Thảo | 611545 | K61KEB | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
521 | Hoàng Thị Hoài Thương | 611553 | K61KEB | 5.750.000 | Kế toán và QTKD |
522 | Lê Thị Thanh Huế | 611495 | K61KEB | 5.750.000 | Kế toán và QTKD |
523 | Lâm Khánh Hòa | 611493 | K61KEB | 5.750.000 | Kế toán và QTKD |
524 | Nguyễn Thị Kim Trang | 611563 | K61KEKT | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
525 | Đoàn Thị Len | 611392 | K61KEKT | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
526 | Trần Thị Huyền | 611504 | K61KEKT | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
527 | Nguyễn Đăng Hưng | 611377 | K61KEKT | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
528 | Trần Thị Dung | 611342 | K61KEKT | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
529 | Nguyễn Thị Linh | 611393 | K61KEKT | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
530 | Nguyễn Thị Huyền | 611384 | K61KEKTP | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
531 | Nguyễn Thị Kim Anh | 611463 | K61KEKTP | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
532 | Trần Thị Quỳnh Anh | 611331 | K61KEKTP | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
533 | Nguyễn Minh Nhật | 611407 | K61KEP | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
534 | Trần Khánh Ly | 611399 | K61KEP | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
535 | Phạm Thúy An | 611452 | K61KEP | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
536 | Nguyễn Thu Trang | 611565 | K61KEP | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
537 | Nguyễn Thị Mến | 611402 | K61KEP | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
538 | Nguyễn Thị Sen | 612946 | K61QTKDA | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
539 | Hà Văn Phước | 613019 | K61QTKDA | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
540 | Hoàng Ngọc Minh | 612926 | K61QTKDA | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
541 | Nguyễn Thị Linh | 613006 | K61QTKDA | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
542 | Nguyễn Thị Thu Hường | 612906 | K61QTKDA | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
543 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 612877 | K61QTKDA | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
544 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 614256 | K61QTKDA | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
545 | Phạm Ngọc ánh | 612977 | K61QTKDA | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
546 | Nguyễn Thị Thịnh | 614253 | K61QTKDT | 7.500.000 | Kế toán và QTKD |
547 | Đặng Minh Ngọc | 612932 | K61QTKDT | 7.500.000 | Kế toán và QTKD |
548 | Mạc Minh Thành | 614155 | K61QTKDT | 8.625.000 | Kế toán và QTKD |
549 | Đặng Trung Phong | 612938 | K61QTKDT | 8.625.000 | Kế toán và QTKD |
550 | Lê Thị Minh Ngọc | 614251 | K61QTKDT | 8.625.000 | Kế toán và QTKD |
551 | Phan Thị Thúy | 613030 | K61QTM | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
552 | Nguyễn Thị Lan Anh | 612876 | K61QTM | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
553 | Nguyễn Thị Tú Oanh | 613017 | K61QTM | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
554 | Trần Minh Nguyệt | 612933 | K61QTM | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
555 | Nguyễn Thị Hải Yến | 613043 | K61QTM | 5.750.000 | Kế toán và QTKD |
556 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 613021 | K61QTM | 5.750.000 | Kế toán và QTKD |
557 | Trần Phương Nguyệt | 612934 | K61QTM | 5.750.000 | Kế toán và QTKD |
558 | Tạ Thùy Linh | 612919 | K61QTTC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
559 | Ngô Thị Hương | 612996 | K61QTTC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
560 | Nguyễn Công Dương | 612984 | K61QTTC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
561 | Trần Thị Tuyết Lan | 612914 | K61QTTC | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
562 | Trần Thị Thanh Trà | 612959 | K61QTTC | 5.750.000 | Kế toán và QTKD |
563 | Trần Thị Huyền | 612911 | K61QTTC | 5.750.000 | Kế toán và QTKD |
564 | Nguyễn Thùy Vân | 621297 | K62KDNN | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
565 | Vũ Thị Kiều Trang | 621293 | K62KDNN | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
566 | Lê Thị Thu | 621326 | K62KEA | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
567 | Nguyễn Đức Mạnh | 621318 | K62KEA | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
568 | Lê Thị Linh | 621602 | K62KEA | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
569 | Trần Thị Hoa | 621307 | K62KEA | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
570 | Nguyễn Phương Hà | 621355 | K62KEA | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
571 | Bùi Thị Dung | 621663 | K62KEA | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
572 | Dương Thị Thanh | 621629 | K62KEA | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
573 | Phan Thị Thu Hà | 621580 | K62KEA | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
574 | Đồng Thị Mai Anh | 624069 | K62KEA | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
575 | Đặng Thị Thu | 621449 | K62KEB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
576 | Đặng Thanh Thảo | 621632 | K62KEB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
577 | Nguyễn Thị Lệ | 621420 | K62KEB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
578 | Đào Thị Thu Huyền | 621415 | K62KEB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
579 | Bùi Thị Hường | 621412 | K62KEB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
580 | Nguyễn Thị Hương | 621411 | K62KEB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
581 | Nguyễn Thị Hiền | 621405 | K62KEB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
582 | Đinh Thị Mỹ Cầm | 621639 | K62KEB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
583 | Phạm Thị Thanh | 621630 | K62KEB | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
584 | Mai Thị Tâm | 621627 | K62KEB | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
585 | Trần Thị Thơm | 621549 | K62KEC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
586 | Hoàng Thị Minh Hoàn | 621509 | K62KEC | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
587 | Phạm Thị Thu Hiền | 621590 | K62KEC | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
588 | Nguyễn Thị Yến | 621334 | K62KEKT | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
589 | Nông Thị Yến Nhi | 620522 | K62KEKT | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
590 | Phạm Thùy Linh | 621421 | K62KEKT | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
591 | Trần Thị Ngọc Lan | 621313 | K62KEKT | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
592 | Đặng Thị Linh Chi | 621649 | K62KEKT | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
593 | Nguyễn Thị Ngọc | 621372 | K62KEKT | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
594 | Lê Đình Phúc | 621617 | K62KEKT | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
595 | Nguyễn Quốc Như | 621612 | K62KEKT | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
596 | Lê Thị Hoàng Yến | 621654 | K62KEKTP | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
597 | Trần Thị Thái Bảo | 621441 | K62KEKTP | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
598 | Trịnh Thị Phương | 621391 | K62KEKTP | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
599 | Đỗ Ngọc Lan | 621601 | K62KEKTP | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
600 | Nguyễn Thị Minh Huyên | 621414 | K62KEP | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
601 | Lê Thị Vân | 621387 | K62KEP | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
602 | Phan Phương Thảo | 621445 | K62KEP | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
603 | Bùi Thị Quỳnh | 621388 | K62KEP | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
604 | Nguyễn Khánh Linh | 621314 | K62KEP | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
605 | Đỗ Phương Hoài | 621508 | K62KEP | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
606 | Lương Văn Tùng | 622764 | K62QTKDA | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
607 | Nguyễn Thị Hằng | 622807 | K62QTKDA | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
608 | Đoàn Ngọc ánh | 622840 | K62QTKDA | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
609 | Đỗ Mỹ Duyên | 622738 | K62QTKDA | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
610 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 622740 | K62QTKDT | 7.500.000 | Kế toán và QTKD |
611 | Nguyễn Thu Hường | 622745 | K62QTKDT | 7.875.000 | Kế toán và QTKD |
612 | Nguyễn Sơn Tùng | 622791 | K62QTM | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
613 | Hoàng Thị Ngọc Huyền | 622746 | K62QTM | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
614 | Vũ Thị Huế | 622811 | K62QTM | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
615 | Thào Thị Ninh | 623748 | K62QTTC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
616 | Phan Thị Hồng Nhung | 622831 | K62QTTC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
617 | Nguyễn Thị Thu Trang | 633012 | K63KDNNA | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
618 | Phan Thị Thu Hà | 633124 | K63KEA | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
619 | Phạm Thị Bích Phương | 633266 | K63KEB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
620 | Lê Thu Hường | 633237 | K63KEB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
621 | Trần Hải Đăng | 633214 | K63KEB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
622 | Nguyễn Thị Hương | 633232 | K63KEB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
623 | Nguyễn Thị Lâm Viên | 633297 | K63KEB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
624 | Phạm Thị Thanh Ngoan | 633258 | K63KEB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
625 | Hoàng Thị Thanh Thương | 633286 | K63KEB | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
626 | Phạm Kiều Phượng | 633269 | K63KEB | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
627 | Trần Thị Anh | 633204 | K63KEB | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
628 | Nguyễn Thị Linh Chi | 633311 | K63KEC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
629 | Trần Thị Lan | 633442 | K63KED | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
630 | Bùi Vân Anh | 633406 | K63KED | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
631 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 633439 | K63KED | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
632 | Phạm Thị Duyên | 633420 | K63KED | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
633 | Vũ Thị Chinh | 633415 | K63KED | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
634 | Đỗ Thị Vân Anh | 633408 | K63KED | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
635 | Đào Thị Ngọc Diệp | 633417 | K63KED | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
636 | Mùi Thị Nga | 634147 | K63KED | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
637 | Hà Hiểu Ly | 633453 | K63KED | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
638 | Nguyễn Hương Ly | 633542 | K63KEE | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
639 | Phạm Ngọc Mai | 633544 | K63KEE | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
640 | Lê Thị Minh Thúy | 633564 | K63KEE | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
641 | Trần Thị Thu Huyền | 633528 | K63KEE | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
642 | Nguyễn Thị Kim Thúy | 633565 | K63KEE | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
643 | Trần Thị Diệp | 633512 | K63KEE | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
644 | Nguyễn Thị Huyền | 633526 | K63KEE | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
645 | Hà Thị Lan Anh | 633502 | K63KEE | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
646 | Nguyễn Thị Kiều Anh Thư | 633567 | K63KEE | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
647 | Nguyễn Thu Hằng | 633513 | K63KEE | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
648 | Nghiêm Thị Phương Anh | 633506 | K63KEE | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
649 | Nguyễn Thị Thùy | 633566 | K63KEE | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
650 | Cấn Duy Long | 633539 | K63KEE | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
651 | Nguyễn Thị Hải | 633514 | K63KEE | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
652 | Trần Thị Liên | 633532 | K63KEE | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
653 | Phan Thị Thảo | 633658 | K63KEF | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
654 | Bùi Thị Hằng | 633614 | K63KEF | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
655 | Nguyễn Thùy Dương | 633609 | K63KEF | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
656 | Nguyễn Thảo Vi | 633675 | K63KEF | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
657 | Trần Thị Thanh Huyền | 633624 | K63KEF | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
658 | Nguyễn Thị Hoa | 633617 | K63KEF | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
659 | Nguyễn Thị Quyên | 633652 | K63KEF | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
660 | Nguyễn Thị Ngân | 633645 | K63KEF | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
661 | Nguyễn Thị Thuyên | 633662 | K63KEF | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
662 | Nguyễn Thanh Huyền | 633623 | K63KEF | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
663 | Ngô Thị Thanh Thúy | 633664 | K63KEF | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
664 | Tống Vân Ly | 633638 | K63KEF | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
665 | Nguyễn Thị Việt Anh | 633605 | K63KEF | 5.750.000 | Kế toán và QTKD |
666 | Trịnh Thị Thu Hằng | 633723 | K63KEG | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
667 | Nguyễn Phương Hạnh | 633777 | K63KEG | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
668 | Nguyễn Thị Tuyết | 633774 | K63KEG | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
669 | Bùi Thị Thu Hoài | 633727 | K63KEG | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
670 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 633768 | K63KEG | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
671 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 633769 | K63KEG | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
672 | Phạm Hà My | 633827 | K63KEP | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
673 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 633813 | K63KEP | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
674 | Nguyễn Thị Nhung | 633834 | K63KEP | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
675 | Nguyễn Thị Mai Hồng | 633815 | K63KEP | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
676 | Lộc Thị Viên | 633848 | K63KEP | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
677 | Hà Lê Mỹ Linh | 633821 | K63KEP | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
678 | Trần Đức Minh | 633946 | K63QTKDA | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
679 | Trần Thị Phượng | 633956 | K63QTKDA | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
680 | Phùng Thị Ngát | 634046 | K63QTKDB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
681 | Nguyễn Thu Hiền | 634020 | K63QTKDB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
682 | Cung Thị Nga | 634045 | K63QTKDB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
683 | Đinh Thị Tình | 634065 | K63QTKDB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
684 | Đỗ Thị ánh Tuyết | 634067 | K63QTKDB | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
685 | Lê Thị Hải Yến | 634076 | K63QTKDB | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
686 | Phan Thị Ngọc ánh | 634109 | K63QTKDC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
687 | Tạ Thị Thanh | 634162 | K63QTKDC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
688 | Trần Thu Hà | 634118 | K63QTKDC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
689 | Phí Thị Mai Anh | 634105 | K63QTKDC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
690 | Trần Thị Thu Hương | 634134 | K63QTKDC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
691 | Phạm Thị Ly Trang | 634173 | K63QTKDC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
692 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 634171 | K63QTKDC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
693 | Nguyễn Thị Mai Linh | 634138 | K63QTKDC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
694 | Nguyễn Khánh Giang | 634117 | K63QTKDC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
695 | Nguyễn Thị Hòa | 634129 | K63QTKDC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
696 | Đỗ Phương Anh | 634102 | K63QTKDC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
697 | Vũ Thị Lan | 634136 | K63QTKDC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
698 | Tạ Vân Anh | 634106 | K63QTKDC | 5.000.000 | Kế toán và QTKD |
699 | Đỗ Thị Thơm | 634163 | K63QTKDC | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
700 | Đỗ Thu Quyên | 634158 | K63QTKDC | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
701 | Hà Đình Cao | 634111 | K63QTKDC | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
702 | Đỗ Thị Phương Thanh | 634161 | K63QTKDC | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
703 | Lê Xuân Hoàng | 634127 | K63QTKDC | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
704 | Nguyễn Đăng Nam | 634145 | K63QTKDC | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
705 | Đỗ Thị Hồng Ngọc | 634150 | K63QTKDC | 5.250.000 | Kế toán và QTKD |
706 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 634219 | K63QTKDT | 7.500.000 | Kế toán và QTKD |
707 | Nguyễn Việt Hoàng | 634209 | K63QTKDT | 7.875.000 | Kế toán và QTKD |
708 | Trần Thu Hiền | 634206 | K63QTKDT | 7.875.000 | Kế toán và QTKD |
709 | Hoàng Trung Hiếu | 603131 | K60KTNE | 7.875.000 | Kinh tế & PTNT |
710 | Vương Thị Thu Hường | 603142 | K60KTNE | 8.625.000 | Kinh tế & PTNT |
711 | Lê Phương Thảo | 602630 | K60KTNE | 8.625.000 | Kinh tế & PTNT |
712 | Nguyễn Thị Phương | 612022 | K61KTA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
713 | Trần Thị Ngọc Anh | 611966 | K61KTA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
714 | Nguyễn Thị Hạ Lan | 612078 | K61KTA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
715 | Nguyễn Thị Phương | 612157 | K61KTA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
716 | Vũ Huyền Mai | 612153 | K61KTA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
717 | Trần Thị Thanh Nhàn | 612092 | K61KTA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
718 | Phạm Lệ Thủy | 612166 | K61KTA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
719 | Nguyễn Phương Thảo | 612103 | K61KTA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
720 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 612006 | K61KTA | 5.750.000 | Kinh tế & PTNT |
721 | Hồ Thị Thùy Linh | 612080 | K61KTNE | 7.875.000 | Kinh tế & PTNT |
722 | Trần Nhật Linh | 612404 | K61KTNE | 7.875.000 | Kinh tế & PTNT |
723 | Nguyễn Thị Thu Trà | 612433 | K61KTNNA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
724 | Hoàng Thị Hương | 612393 | K61KTNNA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
725 | Nguyễn Minh Hà Tiên | 612431 | K61KTNNA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
726 | Lê Thị Thúy Hiền | 612390 | K61KTNNA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
727 | Nguyễn Thị Ngát | 612411 | K61KTNNA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
728 | Nguyễn Thị Thúy Phương | 612413 | K61KTNNA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
729 | Nguyễn Quốc Toản | 612432 | K61KTNNA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
730 | Ngô Thị Thơm | 612429 | K61KTNNA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
731 | Tòng Thị Sinh | 612419 | K61KTNNA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
732 | Hoàng Thị Hồng Thơm | 612428 | K61KTNNA | 5.750.000 | Kinh tế & PTNT |
733 | Nguyễn Văn Chính | 612376 | K61KTNNA | 5.750.000 | Kinh tế & PTNT |
734 | Nguyễn Hải Yến | 612444 | K61KTNNA | 5.750.000 | Kinh tế & PTNT |
735 | Trần Huyền Trang | 612439 | K61KTNNA | 5.750.000 | Kinh tế & PTNT |
736 | Nguyễn Thu Hạ | 612386 | K61KTNNA | 5.750.000 | Kinh tế & PTNT |
737 | Lê Thị Hằng | 612472 | K61KTNNB | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
738 | Nguyễn Thị Nhài | 614207 | K61KTNNB | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
739 | Phạm Thị Kim Thoa | 612106 | K61KTPT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
740 | Chử Thị Mai Hương | 612071 | K61KTPT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
741 | Trần Thị Hà Giang | 612058 | K61KTPT | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
742 | Nguyễn Diệp Anh | 614138 | K61KTPT | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
743 | Lê Thị Quy | 612026 | K61KTPT | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
744 | Lê Thu Uyên | 612041 | K61KHDT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
745 | Hà Đình Thông | 613299 | K61KHDT | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
746 | Hoàng Văn Lâm | 611996 | K61KHDT | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
747 | Vũ Thị Hương | 612146 | K61KHDT | 5.750.000 | Kinh tế & PTNT |
748 | Hoàng Thị Hiền | 612623 | K61PTNTA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
749 | Hoàng Thị Loan | 612632 | K61PTNTA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
750 | Nguyễn Thị Yến | 612654 | K61PTNTA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
751 | Vương Văn Bống | 612613 | K61PTNTA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
752 | Cà Thị Sới | 614226 | K61PTNTA | 5.750.000 | Kinh tế & PTNT |
753 | Lò Thị Hiền | 612624 | K61PTNTA | 5.750.000 | Kinh tế & PTNT |
754 | Trần Thị Cương | 612458 | K61PTNTP | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
755 | Tô Thị Hải Anh | 612611 | K61PTNTP | 5.750.000 | Kinh tế & PTNT |
756 | Phạm Thị Phương Hằng | 611980 | K61QLKT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
757 | Phạm Thị Hà Phương | 614152 | K61QLKT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
758 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 611984 | K61QLKT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
759 | Đinh Thị Như | 612093 | K61QLKT | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
760 | Phạm Thị Thanh Hà | 611978 | K61QLKT | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
761 | Nguyễn Thị Hằng | 612064 | K61QLKT | 5.750.000 | Kinh tế & PTNT |
762 | Trịnh Thị Huyên | 622151 | K62KTA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
763 | Nguyễn Tiến Quang | 622183 | K62KTA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
764 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 621961 | K62KTA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
765 | Đỗ Thị Hoa | 622135 | K62KTA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
766 | Thái Thị Thúy Hiền | 622002 | K62KTA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
767 | Lê Thu Hà | 622124 | K62KTA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
768 | Hỏa Thị Huyền | 622207 | K62KTA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
769 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 622100 | K62KTA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
770 | Lý A Dờ | 622208 | K62KTA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
771 | Nguyễn Thu Ly | 622163 | K62KTA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
772 | Lưu Thị Thu Hằng | 622127 | K62KTA | 5.750.000 | Kinh tế & PTNT |
773 | Phạm Thị Tô Diệu | 622037 | K62KTA | 5.750.000 | Kinh tế & PTNT |
774 | Vũ Thị Duyên | 622123 | K62KTDT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
775 | Nguyễn Thế Vinh | 621998 | K62KTDT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
776 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 622440 | K62KTMT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
777 | Lê Thị Hồng Nhung | 622454 | K62KTMT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
778 | Hoàng Thị Vinh | 622486 | K62KTMT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
779 | Nguyễn Thu Hồng | 622425 | K62KTNNA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
780 | Khương Thị Hồng Hiệp | 622419 | K62KTNNA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
781 | Hữu Bích Ngọc | 622450 | K62KTNNA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
782 | Nguyễn Hoàng Thế Toàn | 622466 | K62KTNNA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
783 | Bạc Thị Chuyên | 622491 | K62KTNNA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
784 | Trần Thị Bình | 622463 | K62KTNNA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
785 | Phạm Văn Tú | 622476 | K62KTNNE | 7.500.000 | Kinh tế & PTNT |
786 | Đàm Tùng Dương | 622502 | K62KTNNE | 7.500.000 | Kinh tế & PTNT |
787 | Phạm Thị Minh Hòa | 621955 | K62KTPT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
788 | Nguyễn Thị Hường | 622059 | K62KTPT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
789 | Ngô Đức Cầu | 622095 | K62KTPT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
790 | Phạm Thị Hồng Vân | 622110 | K62KTPT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
791 | Vũ Thị Ngọc | 622176 | K62KTPT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
792 | Nguyễn Minh Châu | 622101 | K62KTPT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
793 | Đỗ Thị Mai Phương | 623749 | K62KTTCE | 7.875.000 | Kinh tế & PTNT |
794 | Lê Thị Thu Hương | 622057 | K62KHDT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
795 | Chu Thị Phương Thảo | 621980 | K62KHDT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
796 | Nguyễn Thị Huyền | 622566 | K62PTNTP | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
797 | Giàng Vàng Su | 622573 | K62PTNTP | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
798 | Lê Thị Huyên | 622564 | K62PTNTP | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
799 | Hoàng Thu Uyên | 622578 | K62PTNTP | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
800 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 622576 | K62PTNTP | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
801 | Bùi Anh Tuấn | 621994 | K62QLKT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
802 | Nguyễn Thị Thanh Hảo | 622132 | K62QLKT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
803 | Trần Thị Linh | 622160 | K62QLKT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
804 | Phạm Thị Mến | 622168 | K62QLKT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
805 | Lê Thị Hồng Khuy | 622004 | K62QLKT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
806 | Nguyễn Thị Phương Nga | 621973 | K62QLKT | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
807 | Trần Thị Thu Hiền | 622133 | K62QLKT | 5.750.000 | Kinh tế & PTNT |
808 | Nguyễn Thị Hài | 634525 | K63KTA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
809 | Bùi Thị Nụ | 634558 | K63KTA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
810 | Trần Thị Hằng | 634527 | K63KTA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
811 | Nguyễn Hữu Dương | 634516 | K63KTA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
812 | Nguyễn Tùng Dương | 634515 | K63KTA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
813 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 634505 | K63KTA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
814 | Phan Xuân Cường | 634614 | K63KTB | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
815 | Lê Anh Đức | 634623 | K63KTB | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
816 | Hồ Chí Dũng | 634619 | K63KTB | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
817 | Trương Mỹ Hoa | 634638 | K63KTB | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
818 | Nguyễn Thị Yến | 634681 | K63KTB | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
819 | Trần Thị Nguyệt | 634752 | K63KTC | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
820 | Đậu Thị Bảo Ngọc | 634751 | K63KTC | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
821 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 634742 | K63KTC | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
822 | Hoàng Phương Anh | 634706 | K63KTC | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
823 | Vũ Thị Thanh | 634764 | K63KTC | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
824 | La Thị Oanh | 634758 | K63KTC | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
825 | Khúc Huyền My | 634748 | K63KTC | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
826 | Nguyễn Thu Thảo | 634768 | K63KTC | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
827 | Vũ Thị Hương | 634835 | K63KTD | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
828 | Nguyễn Thị Thắm | 634864 | K63KTD | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
829 | Nguyễn Thị Tâm Như | 634850 | K63KTD | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
830 | Nguyễn Thị Lan | 634838 | K63KTD | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
831 | Giàng A Hồ | 634828 | K63KTD | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
832 | Vũ Thị Ngọc ánh | 634805 | K63KTD | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
833 | Nguyễn Phương Thảo | 635124 | K63KTDTA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
834 | Nguyễn Thu Thảo | 635133 | K63KTDTA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
835 | Nguyễn Thị Thương | 635131 | K63KTDTA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
836 | Trịnh Anh Duy | 634910 | K63KTE | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
837 | Nguyễn Thị Thoa | 634967 | K63KTE | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
838 | Phạm Thị Hiền | 634921 | K63KTE | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
839 | Nguyễn Thị Uyên | 634977 | K63KTE | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
840 | Bùi Thị Hồng Ngọc | 634951 | K63KTE | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
841 | Đào Huy Hoàng Long | 634937 | K63KTE | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
842 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 634966 | K63KTE | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
843 | Phạm Quỳnh Nga | 635052 | K63KTF | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
844 | Nguyễn Tuyết Mai | 635044 | K63KTF | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
845 | Đào Tuyết Nhung | 635059 | K63KTF | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
846 | Vũ Thị Bích | 635010 | K63KTF | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
847 | Vương Thùy Nga | 635051 | K63KTF | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
848 | Nguyễn Thị Loan | 635041 | K63KTF | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
849 | Trần Phương Nam | 635047 | K63KTF | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
850 | Lê Thị Tú Anh | 635005 | K63KTF | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
851 | Vũ Thị Thu Trang | 635074 | K63KTF | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
852 | Đinh Hồng Nhung | 635057 | K63KTF | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
853 | Vương Thị Chi | 635204 | K63KTNNA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
854 | Phan Văn Hoàn | 635217 | K63KTNNA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
855 | Đinh Thị Nghĩa | 635230 | K63KTNNA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
856 | Hoàng Thị Thanh Loan | 635223 | K63KTNNA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
857 | Trần Thị Thanh Thảo | 635246 | K63KTNNA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
858 | Sồng Thị Phúc | 635233 | K63KTNNA | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
859 | Phạm Tâm Tâm | 635240 | K63KTNNA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
860 | Bùi Đắc Lực | 635228 | K63KTNNA | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
861 | Nguyễn Hà Vi | 635307 | K63KTNNE | 7.500.000 | Kinh tế & PTNT |
862 | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 634740 | K63KTNNE | 7.500.000 | Kinh tế & PTNT |
863 | Dương Trí Dũng | 635405 | K63KTTCE | 7.500.000 | Kinh tế & PTNT |
864 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 635407 | K63KTTCE | 7.875.000 | Kinh tế & PTNT |
865 | Nguyễn Việt Phương | 635413 | K63KTTCE | 7.875.000 | Kinh tế & PTNT |
866 | Đinh Ngọc ánh | 635403 | K63KTTCE | 7.875.000 | Kinh tế & PTNT |
867 | La Thị Hiệp | 635603 | K63PTNTP | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
868 | Lìa Thị Kdua | 635507 | K63PTNTP | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
869 | Nguyễn Đình Quyền | 635512 | K63PTNTP | 5.000.000 | Kinh tế & PTNT |
870 | Nguyễn Thị Tuyết | 635520 | K63PTNTP | 5.250.000 | Kinh tế & PTNT |
871 | Trần Thị Ngọc Lệ | 613990 | K61XHH | 5.000.000 | LLCT&XH |
872 | Lê Thùy Linh | 613991 | K61XHH | 5.250.000 | LLCT&XH |
873 | Nguyễn Kiều Trinh | 614018 | K61XHH | 5.250.000 | LLCT&XH |
874 | Bùi Thị Hồng Điều | 613973 | K61XHH | 5.750.000 | LLCT&XH |
875 | Sằm Thị Kiều Nga | 613997 | K61XHH | 5.750.000 | LLCT&XH |
876 | Nông Thị Thảo | 614008 | K61XHH | 5.750.000 | LLCT&XH |
877 | Nguyễn Minh Thúy | 614014 | K61XHH | 5.750.000 | LLCT&XH |
878 | Tạ Thị Phương | 623725 | K62XHHA | 5.000.000 | LLCT&XH |
879 | Phan Văn Tuấn | 623727 | K62XHHA | 5.000.000 | LLCT&XH |
880 | Trần Huyền Trang | 623709 | K62XHHA | 5.000.000 | LLCT&XH |
881 | Lù Thị Thi | 623708 | K62XHHA | 5.000.000 | LLCT&XH |
882 | Vương Thị Tâm | 623705 | K62XHHA | 5.000.000 | LLCT&XH |
883 | Lục Thị Liễu | 623720 | K62XHHA | 5.000.000 | LLCT&XH |
884 | Bùi Văn Huy | 630613 | K63XHHA | 5.000.000 | LLCT&XH |
885 | Đoàn Thị Thu Hằng | 630611 | K63XHHA | 5.000.000 | LLCT&XH |
886 | Hà Phương Linh | 630615 | K63XHHA | 5.250.000 | LLCT&XH |
887 | Tạ Thị Hằng | 611848 | K61KHMTA | 6.000.000 | Môi trường |
888 | Nguyễn Huy Trung | 611893 | K61KHMTA | 6.000.000 | Môi trường |
889 | Tạ Thị Hà | 611847 | K61KHMTA | 6.000.000 | Môi trường |
890 | Mai Thị Linh | 611866 | K61KHMTA | 6.000.000 | Môi trường |
891 | Vương Như Phương | 611877 | K61KHMTA | 6.000.000 | Môi trường |
892 | Vũ Thanh Hiền | 611853 | K61KHMTA | 6.000.000 | Môi trường |
893 | Phạm Thị Tình | 611889 | K61KHMTA | 6.000.000 | Môi trường |
894 | Nguyễn Thùy Dương | 611841 | K61KHMTA | 6.000.000 | Môi trường |
895 | Nguyễn Thị Kim Chi | 611837 | K61KHMTA | 6.000.000 | Môi trường |
896 | Phan Thị Thu Hương | 611860 | K61KHMTA | 6.000.000 | Môi trường |
897 | Trương Thị Phương | 611876 | K61KHMTA | 6.000.000 | Môi trường |
898 | Đỗ Duy Anh | 611831 | K61KHMTA | 6.000.000 | Môi trường |
899 | Nguyễn Thị Yến | 611898 | K61KHMTA | 6.500.000 | Môi trường |
900 | Phạm Thị Thủy | 611888 | K61KHMTA | 6.500.000 | Môi trường |
901 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 611925 | K61KHMTB | 6.000.000 | Môi trường |
902 | Đoàn Thị Hà Giang | 611912 | K61KHMTB | 6.000.000 | Môi trường |
903 | Lê Thị Yến | 611962 | K61KHMTB | 6.000.000 | Môi trường |
904 | Nguyễn Thu Hương | 611920 | K61KHMTB | 6.000.000 | Môi trường |
905 | Bùi Thị Linh | 611931 | K61KHMTB | 6.000.000 | Môi trường |
906 | Hoàng Thị Linh | 611933 | K61KHMTB | 6.000.000 | Môi trường |
907 | Nguyễn Hoàng Việt | 611960 | K61KHMTB | 6.000.000 | Môi trường |
908 | Đỗ Thị Diệu Linh | 611932 | K61KHMTB | 6.000.000 | Môi trường |
909 | Mai Thùy Dung | 611909 | K61KHMTB | 6.000.000 | Môi trường |
910 | Nguyễn Thị Hương | 611919 | K61KHMTB | 6.000.000 | Môi trường |
911 | Nguyễn Thị Vân Anh | 611901 | K61KHMTB | 6.000.000 | Môi trường |
912 | Nguyễn Quốc Chưởng | 621928 | K62KHMTA | 6.000.000 | Môi trường |
913 | Trần Thị Hạnh | 621863 | K62KHMTA | 6.000.000 | Môi trường |
914 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 621898 | K62KHMTA | 6.000.000 | Môi trường |
915 | Ngô Thị ánh Tuyết | 621923 | K62KHMTA | 6.000.000 | Môi trường |
916 | Nguyễn Thị Nhung | 639736 | K63KHMTA | 6.000.000 | Môi trường |
917 | Trần Thị Hà Châu | 602103 | K60KHCTT | 7.125.000 | Nông học |
918 | Hoàng Thị Thu Hồng | 602114 | K60KHCTT | 7.125.000 | Nông học |
919 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 602134 | K60KHCTT | 7.125.000 | Nông học |
920 | Nguyễn Thu Hiền | 602029 | K60KHCTT | 7.125.000 | Nông học |
921 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 602109 | K60KHCTT | 7.125.000 | Nông học |
922 | Nguyễn Thị Kim Yến | 602140 | K60KHCTT | 7.875.000 | Nông học |
923 | Trần Thị Hoa | 610027 | K61BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
924 | Đỗ Cao Trung | 610063 | K61BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
925 | Nguyễn Thị Lan Anh | 610001 | K61BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
926 | Lê Thị Tuyết | 610065 | K61BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
927 | Khuất Thị Chung | 610007 | K61BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
928 | Lai Anh Quân | 610049 | K61BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
929 | Đặng Phương Thảo | 610055 | K61BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
930 | Võ Thị Thu | 610060 | K61BVTVA | 5.250.000 | Nông học |
931 | Ngụy Thị Hồng | 610030 | K61BVTVA | 5.250.000 | Nông học |
932 | Nguyễn Đặng Thanh Hà | 610079 | K61BVTVB | 4.800.000 | Nông học |
933 | Ngô Thị Thanh Nga | 614037 | K61BVTVB | 4.800.000 | Nông học |
934 | Nguyễn Hà My | 614036 | K61BVTVB | 4.800.000 | Nông học |
935 | Giang Kim Long | 610092 | K61BVTVB | 4.800.000 | Nông học |
936 | Nguyễn Thị Hà | 614031 | K61BVTVB | 4.800.000 | Nông học |
937 | Phạm Thị Thu Thảo | 610106 | K61BVTVB | 5.250.000 | Nông học |
938 | Đặng Thị Yến | 610119 | K61BVTVB | 5.250.000 | Nông học |
939 | Nguyễn Thị Thúy | 610108 | K61BVTVB | 5.250.000 | Nông học |
940 | Nguyễn Thị Khánh | 610087 | K61BVTVB | 5.250.000 | Nông học |
941 | Tạ Viết Sáng | 611635 | K61GICT | 4.800.000 | Nông học |
942 | Hồ Thị Hoa | 611683 | K61GICT | 5.250.000 | Nông học |
943 | Nguyễn Thu Quỳnh | 611805 | K61GICT | 5.250.000 | Nông học |
944 | Trần Thị Thanh Xuân | 611749 | K61GICT | 5.250.000 | Nông học |
945 | Trần Thị Thu Thúy | 611817 | K61GICT | 5.250.000 | Nông học |
946 | Phạm Thị Thúy ánh | 611754 | K61KHCDL | 4.800.000 | Nông học |
947 | Nguyễn Thị Yến | 611660 | K61KHCDL | 4.800.000 | Nông học |
948 | Đàm Thị Hạnh | 611678 | K61KHCDL | 4.800.000 | Nông học |
949 | Hồ Nhật Nguyệt | 611797 | K61KHCDL | 4.800.000 | Nông học |
950 | Bùi Thị Bích Ngọc | 611628 | K61KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
951 | Lê Thị Mỹ Linh | 610090 | K61KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
952 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 611597 | K61KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
953 | Hoàng Thị Huệ Linh | 611615 | K61KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
954 | Dương Thị Xim | 611657 | K61KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
955 | Nguyễn Tiến Đạt | 611585 | K61KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
956 | Phạm Thị Huyền | 611606 | K61KHCTA | 5.250.000 | Nông học |
957 | Bùi Hồng Nhung | 611631 | K61KHCTA | 5.250.000 | Nông học |
958 | Nguyễn Thị Giang | 611675 | K61KHCTB | 4.800.000 | Nông học |
959 | Đàm Thị Thu | 611733 | K61KHCTB | 4.800.000 | Nông học |
960 | Nguyễn Thùy Linh | 611704 | K61KHCTB | 4.800.000 | Nông học |
961 | Lê Thị Thành | 611810 | K61KHCTC | 4.800.000 | Nông học |
962 | Nguyễn Thị Thúy | 611816 | K61KHCTC | 4.800.000 | Nông học |
963 | Hoàng Thị Kim | 611782 | K61KHCTC | 4.800.000 | Nông học |
964 | Bùi Thị Huệ | 611774 | K61KHCTC | 4.800.000 | Nông học |
965 | Nguyễn Thị Chi | 611758 | K61KHCTC | 4.800.000 | Nông học |
966 | Nguyễn Thu Hương | 611778 | K61KHCTC | 4.800.000 | Nông học |
967 | Phạm Thị Hồng Nhật | 611798 | K61KHCTC | 4.800.000 | Nông học |
968 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 614120 | K61KHCTC | 4.800.000 | Nông học |
969 | Đỗ Thị Nguyệt | 611796 | K61KHCTC | 4.800.000 | Nông học |
970 | Trần Bảo Châu | 611756 | K61KHCTC | 4.800.000 | Nông học |
971 | Đinh Thị Hương Quỳnh | 611804 | K61KHCTC | 5.250.000 | Nông học |
972 | Nguyễn Thị Rựu | 614273 | K61KHCTC | 5.250.000 | Nông học |
973 | Ngô Thị Nhung | 611712 | K61KHCTT | 7.875.000 | Nông học |
974 | Đặng Thị Phương Anh | 611573 | K61KHCTT | 9.375.000 | Nông học |
975 | Nguyễn Hữu Lâm | 613069 | K61KHCTT | 9.375.000 | Nông học |
976 | Hoàng Thị Như ý | 612559 | K61NNP | 4.800.000 | Nông học |
977 | Nguyễn Thị Là | 612532 | K61NNP | 4.800.000 | Nông học |
978 | Nguyễn Đình Thế | 614213 | K61NNP | 4.800.000 | Nông học |
979 | Hà Mai Phương | 612544 | K61NNP | 4.800.000 | Nông học |
980 | Đặng Thị Nhàn | 612541 | K61NNP | 4.800.000 | Nông học |
981 | Chu Thị Ngọc Dung | 612523 | K61NNP | 5.250.000 | Nông học |
982 | Hoàng Vĩnh Phúc | 612543 | K61NNP | 6.250.000 | Nông học |
983 | Trần Thị Minh Huyền | 613068 | K61RHQCQ | 4.800.000 | Nông học |
984 | Nguyễn Thị Thu Trang | 613099 | K61RHQCQ | 4.800.000 | Nông học |
985 | Đinh Phương Thảo | 613092 | K61RHQCQ | 5.250.000 | Nông học |
986 | Nguyễn Ngọc Anh | 613045 | K61RHQCQ | 6.250.000 | Nông học |
987 | Phạm Thị Huệ | 613062 | K61RHQMC | 4.800.000 | Nông học |
988 | Nguyễn Thị Mai Anh | 614257 | K61RHQMC | 4.800.000 | Nông học |
989 | Chu Thị Oanh | 613083 | K61RHQMC | 4.800.000 | Nông học |
990 | Trần Quí Đôn | 613054 | K61RHQMC | 5.250.000 | Nông học |
991 | Mai Công Doanh | 613050 | K61RHQMC | 5.250.000 | Nông học |
992 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 620053 | K62BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
993 | Nguyễn Thị Lan Hương | 620016 | K62BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
994 | Khuất Thị Yến | 620063 | K62BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
995 | Nguyễn Văn Huy | 620018 | K62BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
996 | Trần Thị Thu Hà | 620006 | K62BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
997 | Bùi Văn Lộc | 620033 | K62BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
998 | Nguyễn Thị Huyền Linh | 620026 | K62BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
999 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 620052 | K62BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
1000 | Trần Thu Hà | 620004 | K62BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
1001 | Hà Thị Vẻ | 620060 | K62BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
1002 | Lê Đức Huy | 620019 | K62BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
1003 | Nguyễn Mạnh Hùng | 621736 | K62CGCT | 4.800.000 | Nông học |
1004 | Lò Thị Nga | 621696 | K62CGCT | 4.800.000 | Nông học |
1005 | Hoàng Đức Nhật Linh | 621688 | K62CGCT | 5.250.000 | Nông học |
1006 | Hoàng Văn Dục | 621852 | K62CTDL | 4.800.000 | Nông học |
1007 | Trần Văn Đức | 621735 | K62CTDL | 4.800.000 | Nông học |
1008 | Ngọc Thị Hà | 621668 | K62CTDL | 4.800.000 | Nông học |
1009 | Nguyễn Thúy Liên | 621787 | K62CTDL | 5.250.000 | Nông học |
1010 | Nguyễn Đức Đáng | 621845 | K62KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
1011 | Vũ Thị Thùy Linh | 621790 | K62KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
1012 | Nguyễn Thị Vân Vân | 621721 | K62KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
1013 | Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 621808 | K62KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
1014 | Trần Thị Hương | 621778 | K62KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
1015 | Mai Hồng Nhung | 621699 | K62KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
1016 | Phạm Thị Vân Anh | 621669 | K62KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
1017 | Trần Thị Phượng | 621804 | K62KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
1018 | Phạm Tuấn Cương | 621729 | K62KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
1019 | Nguyễn Thúy My | 621694 | K62KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
1020 | Trịnh Thị Lan Hương | 621777 | K62KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
1021 | Mai Minh Huyền | 621683 | K62KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
1022 | Hoàng Minh Hiếu | 621773 | K62KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
1023 | Đào Mỹ Linh | 621689 | K62KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
1024 | Phạm Tiến Anh | 621670 | K62KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
1025 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 621799 | K62KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
1026 | Nguyễn Thị Thư | 621817 | K62KHCTT | 7.125.000 | Nông học |
1027 | Lưu Thị Vân | 621836 | K62KHCTT | 9.375.000 | Nông học |
1028 | Nguyễn Thị Thu Phương | 622514 | K62NHP | 4.800.000 | Nông học |
1029 | Thiệu Thị Thu Hương | 622505 | K62NHP | 5.250.000 | Nông học |
1030 | Hoàng Thị Lan Anh | 622896 | K62RHQ | 4.800.000 | Nông học |
1031 | Đặng Thị Trang Diệu | 622897 | K62RHQ | 4.800.000 | Nông học |
1032 | Vũ Thị Hoài | 622865 | K62RHQ | 4.800.000 | Nông học |
1033 | Lê Thị Mai Anh | 622889 | K62RHQ | 4.800.000 | Nông học |
1034 | Phạm Thị Hương | 622866 | K62RHQ | 4.800.000 | Nông học |
1035 | Nguyễn Thị ánh | 632005 | K63BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
1036 | Tạ Ngọc Long | 632053 | K63BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
1037 | Lê Thị Thúy Hậu | 632027 | K63BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
1038 | Đỗ Văn Hòa | 632032 | K63BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
1039 | Vũ Thành Đạt | 632015 | K63BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
1040 | Lại Thanh Hùng | 632040 | K63BVTVA | 4.800.000 | Nông học |
1041 | Bùi Tiến Thành | 632139 | K63CNRHQA | 4.800.000 | Nông học |
1042 | Lê Thị Mai Hiền | 632118 | K63CNRHQA | 4.800.000 | Nông học |
1043 | Hoàng Duy Nam | 632130 | K63CNRHQA | 4.800.000 | Nông học |
1044 | Hà Thị Lan Anh | 632105 | K63CNRHQA | 4.800.000 | Nông học |
1045 | Hoàng Thị Duyên | 632109 | K63CNRHQA | 4.800.000 | Nông học |
1046 | Trần Thị Thùy Linh | 632129 | K63CNRHQA | 4.800.000 | Nông học |
1047 | Lã Thị Tiệm | 632150 | K63CNRHQA | 5.250.000 | Nông học |
1048 | Lê Phương Nam | 632252 | K63KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
1049 | Lùng Văn Việt | 632275 | K63KHCTA | 4.800.000 | Nông học |
1050 | Lù Thị Mai | 632328 | K63KHCTB | 4.800.000 | Nông học |
1051 | Tống Thị Anh | 632303 | K63KHCTB | 4.800.000 | Nông học |
1052 | Đỗ Thị Anh | 632304 | K63KHCTB | 4.800.000 | Nông học |
1053 | Dương Thị Quỳnh | 632334 | K63KHCTB | 4.800.000 | Nông học |
1054 | Mạc Hương Thùy | 632340 | K63KHCTB | 4.800.000 | Nông học |
1055 | Đỗ Thị Mai Anh | 632305 | K63KHCTB | 4.800.000 | Nông học |
1056 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 632330 | K63KHCTB | 4.800.000 | Nông học |
1057 | Phạm Thị Hồng Nhung | 632414 | K63KHCTT | 7.875.000 | Nông học |
1058 | Lê Huyền Trang | 632080 | K63KHCTT | 9.375.000 | Nông học |
1059 | Nguyễn Minh Phương | 632416 | K63KHCTT | 9.375.000 | Nông học |
1060 | Nguyễn Minh Ngọc | 632541 | K63NNCNCA | 4.800.000 | Nông học |
1061 | Nguyễn Bùi Ngọc Minh | 632539 | K63NNCNCA | 4.800.000 | Nông học |
1062 | Vũ Hoàng Long | 632534 | K63NNCNCA | 4.800.000 | Nông học |
1063 | Lương Phú Tùng | 632560 | K63NNCNCA | 4.800.000 | Nông học |
1064 | Hoàng Văn Tuân | 624066 | LTK62KHCT | 4.800.000 | Nông học |
1065 | Phạm Lâm Anh | 624054 | LTK62KHCT | 4.800.000 | Nông học |
1066 | Nguyễn Thị Trang | 612518 | K61KTTNN | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1067 | Phùng Thị Kim Trang | 612519 | K61KTTNN | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1068 | Bùi Hoàng Lan Hương | 612515 | K61KTTNN | 5.250.000 | Quản lý đất đai |
1069 | Nguyễn Gia Hân | 612687 | K61QLDDA | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1070 | Đào Thị Thu Trang | 612727 | K61QLDDA | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1071 | Đoàn Thị Thu Hà | 612685 | K61QLDDA | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1072 | Đào Ngọc Hoàng | 612691 | K61QLDDA | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1073 | Nghiêm Thị Lan Anh | 612658 | K61QLDDA | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1074 | Nguyễn Thị Mai Phương | 612712 | K61QLDDA | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1075 | Trần Nam Thế | 612721 | K61QLDDA | 5.250.000 | Quản lý đất đai |
1076 | Vũ Thị Thùy Anh | 612665 | K61QLDDA | 5.250.000 | Quản lý đất đai |
1077 | Vũ Thị Hiền Minh | 612774 | K61QLDDB | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1078 | Tô Thị Tố Uyên | 612808 | K61QLDDB | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1079 | Nguyễn Thị Ngọc | 612778 | K61QLDDB | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1080 | Tô Thị Hiền | 612750 | K61QLDDB | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1081 | Nguyễn Đăng Việt Thắng | 612795 | K61QLDDB | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1082 | Lê Văn Thái | 612793 | K61QLDDB | 5.250.000 | Quản lý đất đai |
1083 | Phạm Thị Hồng | 612755 | K61QLDDB | 5.250.000 | Quản lý đất đai |
1084 | Mai Thanh Nga | 612775 | K61QLDDB | 5.250.000 | Quản lý đất đai |
1085 | Nguyễn Thị Bình | 614229 | K61QLDDC | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1086 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 612846 | K61QLDDC | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1087 | Đỗ Minh Thành | 614238 | K61QLDDC | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1088 | Nguyễn Thu Trang | 612865 | K61QLDDC | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1089 | Tô Thị Hải Trinh | 612867 | K61QLDDC | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1090 | Mai Thị Huyền | 614236 | K61QLDDC | 5.250.000 | Quản lý đất đai |
1091 | Nguyễn Thị Huyền | 612839 | K61QLDDC | 5.250.000 | Quản lý đất đai |
1092 | Nguyễn Thị Thảo | 622708 | K62QLBDS | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1093 | Bùi Thị Vân Anh | 622685 | K62QLBDS | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1094 | Nguyễn Hoàng Anh | 622639 | K62QLDDA | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1095 | Nguyễn Hữu Khải | 622606 | K62QLDDA | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1096 | Sủng Thị Dua | 622635 | K62QLDDA | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1097 | Phùng Quang Thu | 622649 | K62QLDDA | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1098 | Nông Thị Phúc | 622623 | K62QLDDA | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1099 | Trần Thị Tuyết | 622632 | K62QLDDA | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1100 | Nguyễn Thị Ngọc Khuê | 622608 | K62QLDDA | 5.250.000 | Quản lý đất đai |
1101 | Đặng Thị Hằng | 622590 | K62QLDDA | 5.250.000 | Quản lý đất đai |
1102 | Trịnh Thị Thúy | 622713 | K62QLDDB | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1103 | Lê Thị Phương Trâm | 622716 | K62QLDDB | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1104 | Lê Thị Thùy Dung | 622734 | K62QLDDB | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1105 | Lùng Thị Hạnh | 622669 | K62QLDDB | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1106 | Nguyễn Nam Trường | 622718 | K62QLDDB | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1107 | Lê Đỗ Phú | 622701 | K62QLDDB | 5.250.000 | Quản lý đất đai |
1108 | Thẩm Quốc Cường | 630910 | K63QLBDS | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1109 | Lê Huy Đăng | 630815 | K63QLDDA | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1110 | Nguyễn Đức Hải | 630822 | K63QLDDA | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1111 | Trương Thị Thúy Nga | 630843 | K63QLDDA | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1112 | Phạm Thúy Hiền | 630824 | K63QLDDA | 5.250.000 | Quản lý đất đai |
1113 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 630951 | K63QLDDB | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1114 | Nguyễn Thị Hải Yến | 630960 | K63QLDDB | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1115 | Đào Thị Thu Nhàn | 630933 | K63QLDDB | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1116 | Cao Quang Đức | 630914 | K63QLDDB | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1117 | Đinh Tiến Sơn | 630944 | K63QLDDB | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1118 | Lê Thu Phương | 630941 | K63QLDDB | 5.250.000 | Quản lý đất đai |
1119 | Đồng Thị Phương | 630940 | K63QLDDB | 5.250.000 | Quản lý đất đai |
1120 | Nguyễn Văn Thái | 630946 | K63QLDDB | 5.250.000 | Quản lý đất đai |
1121 | Vũ Thị Thu Thủy | 630949 | K63QLDDB | 5.250.000 | Quản lý đất đai |
1122 | Nguyễn Duy Trường | 624022 | LTK62QLDD | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1123 | Chu Việt Thắng | 624018 | LTK62QLDD | 5.000.000 | Quản lý đất đai |
1124 | Trần Thị Tuyết Phượng | 613102 | K61SPKTP | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1125 | Lương Thị Cúc Lan | 621198 | K62ENGA | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1126 | Hoàng Thị Thu Huyền | 621207 | K62ENGA | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1127 | Hà Thị Thu Hương | 621206 | K62ENGA | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1128 | Nguyễn Hoàng Hải | 621193 | K62ENGA | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1129 | Đặng Trúc Phương | 621214 | K62ENGA | 5.250.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1130 | Nguyễn An Khánh | 621194 | K62ENGA | 5.750.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1131 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 621221 | K62ENGB | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1132 | Vi Thị Dung | 621219 | K62ENGB | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1133 | Nguyễn Thị Kiều Anh | 621217 | K62ENGB | 5.250.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1134 | Nguyễn Thúy Hiền | 621241 | K62ENGC | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1135 | Nguyễn Thu Hương | 630112 | K63ENGA | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1136 | Nguyễn Phương Linh | 630118 | K63ENGA | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1137 | Nguyễn Thu Trang | 630126 | K63ENGA | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1138 | Nguyễn Hải Yến | 630625 | K63ENGA | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1139 | Nguyễn Thị Thu Hường | 630116 | K63ENGA | 5.250.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1140 | Đoàn Hồng Nhung | 630220 | K63ENGB | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1141 | Nguyễn Thị Đông | 630206 | K63ENGB | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1142 | Hoàng Thị Huyền | 630315 | K63ENGC | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1143 | Trần Thị Huyên | 630312 | K63ENGC | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1144 | Phạm Thị Lệ Diễm | 630406 | K63ENGD | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1145 | Lê Huyền Trang | 630529 | K63ENGE | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1146 | Nguyễn Trang Loan | 630521 | K63ENGE | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1147 | Nguyễn Hồng Anh | 630502 | K63ENGE | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1148 | Nguyễn Đình Linh Chi | 630506 | K63ENGE | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1149 | La Thị Hồng Bích | 630505 | K63ENGE | 5.000.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1150 | Nguyễn Thị Quỳnh | 630523 | K63ENGE | 5.250.000 | Sư phạm & Ngoại ngữ |
1151 | Trần Thị Thu Hiền | 604179 | K60TYA | 7.500.000 | Thú y |
1152 | Nguyễn Thị Chinh | 604154 | K60TYA | 8.000.000 | Thú y |
1153 | Trịnh Thị Thu Huyền | 604193 | K60TYA | 8.000.000 | Thú y |
1154 | Đào Thị Mai | 604204 | K60TYA | 8.000.000 | Thú y |
1155 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 604238 | K60TYA | 8.000.000 | Thú y |
1156 | Hoàng Thị Kim Chi | 604153 | K60TYA | 8.000.000 | Thú y |
1157 | Trần Thị Hường | 604189 | K60TYA | 8.000.000 | Thú y |
1158 | Bùi Thị Huyền | 604191 | K60TYA | 8.000.000 | Thú y |
1159 | Đặng Văn Định | 604166 | K60TYA | 8.000.000 | Thú y |
1160 | Đào Thị Hồng Hà | 604170 | K60TYA | 8.000.000 | Thú y |
1161 | Cấn Đức Anh | 604251 | K60TYB | 7.500.000 | Thú y |
1162 | Vũ Thị Mai Hoan | 604284 | K60TYB | 7.500.000 | Thú y |
1163 | Phạm Thị Huyền | 604295 | K60TYB | 7.500.000 | Thú y |
1164 | Lê Huỳnh Đức | 604268 | K60TYB | 7.500.000 | Thú y |
1165 | Trần Thị Hân | 604274 | K60TYB | 8.000.000 | Thú y |
1166 | Phạm Thị Hà | 604271 | K60TYB | 8.000.000 | Thú y |
1167 | Nguyễn Thị Hoa | 604281 | K60TYB | 8.000.000 | Thú y |
1168 | Lê Quang Trường | 604345 | K60TYB | 8.000.000 | Thú y |
1169 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 604318 | K60TYB | 8.000.000 | Thú y |
1170 | Nguyễn Thị Thu Giang | 604269 | K60TYB | 9.000.000 | Thú y |
1171 | Tăng Tất Đăng | 604266 | K60TYB | 9.000.000 | Thú y |
1172 | Lê Thị Hà | 604270 | K60TYB | 9.000.000 | Thú y |
1173 | Phạm Thị Phương Dung | 604263 | K60TYB | 9.000.000 | Thú y |
1174 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 604317 | K60TYB | 9.000.000 | Thú y |
1175 | Đinh Thị Hiền | 604280 | K60TYB | 9.000.000 | Thú y |
1176 | Phùng Thị Kim Dung | 604369 | K60TYC | 7.500.000 | Thú y |
1177 | Hoàng Thị Trang | 604431 | K60TYC | 7.500.000 | Thú y |
1178 | Phan Thị Lệ | 604392 | K60TYC | 7.500.000 | Thú y |
1179 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 604378 | K60TYC | 8.000.000 | Thú y |
1180 | Trần Thị Thu Huyền | 604390 | K60TYC | 9.000.000 | Thú y |
1181 | Lê Huy Diện | 604469 | K60TYD | 8.000.000 | Thú y |
1182 | Đỗ Thị Khuyên | 604504 | K60TYD | 8.000.000 | Thú y |
1183 | Nguyễn Thị Hằng | 604485 | K60TYD | 8.000.000 | Thú y |
1184 | Võ Thị Vương Lâm | 604505 | K60TYD | 8.000.000 | Thú y |
1185 | Lê Thị Tuyết Nhung | 604522 | K60TYD | 8.000.000 | Thú y |
1186 | Trần Thị Duyên | 604474 | K60TYD | 8.000.000 | Thú y |
1187 | Trịnh Thị Trang | 604542 | K60TYD | 8.000.000 | Thú y |
1188 | Hoàng Thị Thảo | 604533 | K60TYD | 8.000.000 | Thú y |
1189 | Nguyễn Thị Trang | 604541 | K60TYD | 8.000.000 | Thú y |
1190 | Hoàng Thị Chinh | 604466 | K60TYD | 9.000.000 | Thú y |
1191 | Công Hà My | 604512 | K60TYD | 9.000.000 | Thú y |
1192 | Hoàng Thị Quỳnh | 604526 | K60TYD | 9.000.000 | Thú y |
1193 | Nguyễn Thị Ngọc Phương | 604525 | K60TYD | 9.000.000 | Thú y |
1194 | Nguyễn Thị Linh Chi | 604560 | K60TYE | 8.000.000 | Thú y |
1195 | Hà Thị Huệ | 604587 | K60TYE | 8.000.000 | Thú y |
1196 | Nguyễn Tiến Đạt | 604568 | K60TYE | 8.000.000 | Thú y |
1197 | Nguyễn Thế Công | 604561 | K60TYE | 8.000.000 | Thú y |
1198 | Hoàng Thị Cúc | 604562 | K60TYE | 8.000.000 | Thú y |
1199 | Trần Thị Mai | 604605 | K60TYE | 8.000.000 | Thú y |
1200 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 604575 | K60TYE | 9.000.000 | Thú y |
1201 | Dương Thị Hồng Trang | 604643 | K60TYE | 9.000.000 | Thú y |
1202 | Nguyễn Vân Anh | 604553 | K60TYE | 9.000.000 | Thú y |
1203 | Nguyễn Thị Thủy | 604639 | K60TYE | 9.000.000 | Thú y |
1204 | Nguyễn Dương Thanh | 604632 | K60TYE | 9.000.000 | Thú y |
1205 | Nguyễn Ngọc Lan | 604597 | K60TYE | 9.000.000 | Thú y |
1206 | Chu Thị Xuân | 604747 | K60TYF | 8.000.000 | Thú y |
1207 | Nguyễn Thị Quyên | 604706 | K60TYF | 8.000.000 | Thú y |
1208 | Tô Thị Huyền | 604685 | K60TYF | 8.000.000 | Thú y |
1209 | Trần Nam Triều | 604737 | K60TYF | 8.000.000 | Thú y |
1210 | Nguyễn Ngọc Thắm | 604715 | K60TYF | 8.000.000 | Thú y |
1211 | Đinh Thị Diệp Anh | 604654 | K60TYF | 8.000.000 | Thú y |
1212 | Ma Thị Lan Anh | 604655 | K60TYF | 8.000.000 | Thú y |
1213 | Đặng Thị Lài | 604687 | K60TYF | 9.000.000 | Thú y |
1214 | Nguyễn Thị Hường | 604681 | K60TYF | 9.000.000 | Thú y |
1215 | Nguyễn Thị Thủy | 604729 | K60TYF | 9.000.000 | Thú y |
1216 | Nguyễn Thị Lan | 604689 | K60TYF | 9.000.000 | Thú y |
1217 | Hà Thị Thu Liên | 604785 | K60TYG | 8.000.000 | Thú y |
1218 | Vũ Văn Hưng | 604778 | K60TYG | 8.000.000 | Thú y |
1219 | Lê Văn Sản | 605803 | K60TYG | 8.000.000 | Thú y |
1220 | Dương Thị Thu Hương | 604780 | K60TYG | 9.000.000 | Thú y |
1221 | Nguyễn Trường Duy | 604759 | K60TYG | 9.000.000 | Thú y |
1222 | Hoàng Thị Thảo | 613192 | K61TYA | 8.000.000 | Thú y |
1223 | Lê Quang Đạo | 613124 | K61TYA | 8.000.000 | Thú y |
1224 | Nguyễn Thị Chang | 613112 | K61TYA | 8.000.000 | Thú y |
1225 | Lê Thị Hiền | 613134 | K61TYA | 8.000.000 | Thú y |
1226 | Thân Thị Hảo | 613133 | K61TYA | 8.000.000 | Thú y |
1227 | Nguyễn Thị Hồng | 613143 | K61TYA | 8.000.000 | Thú y |
1228 | Đường Thị Hoài Thu | 613194 | K61TYA | 8.000.000 | Thú y |
1229 | Nguyễn Thị Vy | 613211 | K61TYA | 9.000.000 | Thú y |
1230 | Phạm Quang Hưng | 613146 | K61TYA | 9.000.000 | Thú y |
1231 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 613131 | K61TYA | 9.000.000 | Thú y |
1232 | Kiều Mạnh Dần | 613115 | K61TYA | 9.000.000 | Thú y |
1233 | Đinh Văn Nam | 613171 | K61TYA | 9.000.000 | Thú y |
1234 | Nguyễn Thị Bích | 613216 | K61TYB | 8.000.000 | Thú y |
1235 | Hoàng Văn Quân | 613282 | K61TYB | 8.000.000 | Thú y |
1236 | Bùi Thị Ngoãn | 613273 | K61TYB | 8.000.000 | Thú y |
1237 | Nguyễn Quốc Khánh | 613253 | K61TYB | 9.000.000 | Thú y |
1238 | Đỗ Thị Hồng | 613241 | K61TYB | 9.000.000 | Thú y |
1239 | Nguyễn Thị Huế | 613242 | K61TYB | 9.000.000 | Thú y |
1240 | Nguyễn Thị Duyên | 613222 | K61TYB | 9.000.000 | Thú y |
1241 | Vũ Thị Minh Thu | 613415 | K61TYC | 8.000.000 | Thú y |
1242 | Bùi Thị Huyền Thương | 613416 | K61TYC | 8.000.000 | Thú y |
1243 | Phạm Thị Thu Thủy | 613420 | K61TYC | 8.000.000 | Thú y |
1244 | Nguyễn Thị Huệ | 613350 | K61TYC | 8.000.000 | Thú y |
1245 | Trần Thị Hồng Thơm | 613414 | K61TYC | 8.000.000 | Thú y |
1246 | Trần Thị Bích | 613329 | K61TYC | 8.000.000 | Thú y |
1247 | Đoàn Thị Hải Ly | 613377 | K61TYC | 8.000.000 | Thú y |
1248 | Lê Thị Trang | 613423 | K61TYC | 8.000.000 | Thú y |
1249 | Lưu Thị Ngần | 613385 | K61TYC | 8.000.000 | Thú y |
1250 | Nguyễn Thị Hoài | 613347 | K61TYC | 8.000.000 | Thú y |
1251 | Nguyễn Trọng Đạt | 613336 | K61TYC | 8.000.000 | Thú y |
1252 | Nguyễn Thị Phương Loan | 613374 | K61TYC | 8.000.000 | Thú y |
1253 | Trần Ngọc Thùy | 613419 | K61TYC | 8.000.000 | Thú y |
1254 | Nguyễn Thị Phương | 613393 | K61TYC | 8.000.000 | Thú y |
1255 | Nguyễn Thị Liên | 613366 | K61TYC | 8.000.000 | Thú y |
1256 | Nguyễn Thị Yến | 613433 | K61TYC | 9.000.000 | Thú y |
1257 | Đinh Thị Thu Hoài | 613346 | K61TYC | 9.000.000 | Thú y |
1258 | Lương Thị Thúy Nga | 613384 | K61TYC | 9.000.000 | Thú y |
1259 | Vũ Hoài Nam | 613383 | K61TYC | 9.000.000 | Thú y |
1260 | Đậu Thị Duyên | 613450 | K61TYD | 7.500.000 | Thú y |
1261 | Lại Thị Ngọc Hà | 613457 | K61TYD | 7.500.000 | Thú y |
1262 | Nguyễn Thanh Huyền | 613479 | K61TYD | 7.500.000 | Thú y |
1263 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 613465 | K61TYD | 8.000.000 | Thú y |
1264 | Vũ Phương Thảo | 613518 | K61TYD | 8.000.000 | Thú y |
1265 | Nguyễn Thị Thủy | 613526 | K61TYD | 8.000.000 | Thú y |
1266 | Trần Thu Nga | 613497 | K61TYD | 8.000.000 | Thú y |
1267 | Nguyễn Thị Lụa | 613490 | K61TYD | 8.000.000 | Thú y |
1268 | Trần Thị Mỹ Linh | 613488 | K61TYD | 8.000.000 | Thú y |
1269 | Nguyễn Thị Hiền | 613467 | K61TYD | 8.000.000 | Thú y |
1270 | Hoàng Thị Luyến | 613491 | K61TYD | 8.000.000 | Thú y |
1271 | Lê Việt Hoàng | 613472 | K61TYD | 9.000.000 | Thú y |
1272 | Nguyễn Thị Trâm | 613528 | K61TYD | 9.000.000 | Thú y |
1273 | Nguyễn Thị Nga | 613494 | K61TYD | 9.000.000 | Thú y |
1274 | Đinh Thị Thu | 613632 | K61TYE | 7.500.000 | Thú y |
1275 | Đinh Xuân Thủy | 613636 | K61TYE | 8.000.000 | Thú y |
1276 | Ma Thị Tiệm | 613637 | K61TYE | 8.000.000 | Thú y |
1277 | Tống Thị Khánh Linh | 613602 | K61TYE | 8.000.000 | Thú y |
1278 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 613607 | K61TYE | 8.000.000 | Thú y |
1279 | Hà Mậu Văn | 613649 | K61TYE | 8.000.000 | Thú y |
1280 | Nguyễn Thị Yến | 613653 | K61TYE | 8.000.000 | Thú y |
1281 | Đặng Văn Đạt | 613561 | K61TYE | 8.000.000 | Thú y |
1282 | Nguyễn Thị Oanh | 613617 | K61TYE | 8.000.000 | Thú y |
1283 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 613549 | K61TYE | 8.000.000 | Thú y |
1284 | Ngô Thị Thanh Huyền | 613595 | K61TYE | 8.000.000 | Thú y |
1285 | Nguyễn Như Đức | 613676 | K61TYF | 7.500.000 | Thú y |
1286 | Trương Thị Giang | 613678 | K61TYF | 8.000.000 | Thú y |
1287 | Nguyễn Hồng Nhung | 613731 | K61TYF | 8.000.000 | Thú y |
1288 | Lê Xuân Hoàng | 613694 | K61TYF | 8.000.000 | Thú y |
1289 | Nguyễn Thị Quỳnh | 613736 | K61TYF | 8.000.000 | Thú y |
1290 | Nguyễn Thị Hồng | 613695 | K61TYF | 8.000.000 | Thú y |
1291 | Đinh Thị Phương Hoa | 613689 | K61TYF | 8.000.000 | Thú y |
1292 | Nông Thị Chắc | 613661 | K61TYF | 8.000.000 | Thú y |
1293 | Đỗ Thị Huyền | 613703 | K61TYF | 8.000.000 | Thú y |
1294 | Nguyễn Thị Thu Nhàn | 613726 | K61TYF | 9.000.000 | Thú y |
1295 | Phạm Thị Phương Thảo | 613837 | K61TYG | 8.000.000 | Thú y |
1296 | Dương Thị Huyền | 613798 | K61TYG | 8.000.000 | Thú y |
1297 | Bùi Thúy Nhuần | 613820 | K61TYG | 8.000.000 | Thú y |
1298 | Trần Thị Thủy | 613841 | K61TYG | 8.000.000 | Thú y |
1299 | Lê Thị Linh | 613808 | K61TYG | 8.000.000 | Thú y |
1300 | Đặng Thị Thùy Linh | 613807 | K61TYG | 8.000.000 | Thú y |
1301 | Bùi Thị Thúy Kiều | 613804 | K61TYG | 8.000.000 | Thú y |
1302 | Lại Vân Anh | 613863 | K61TYH | 8.000.000 | Thú y |
1303 | Đặng Thị Hường | 613903 | K61TYH | 8.000.000 | Thú y |
1304 | Võ Thị Thanh Đảm | 613879 | K61TYH | 8.000.000 | Thú y |
1305 | Đàm Thị Thúy Quỳnh | 613940 | K61TYH | 8.000.000 | Thú y |
1306 | Hoàng Thị Thanh Nguyệt | 613930 | K61TYH | 9.000.000 | Thú y |
1307 | Trần Thị Yến | 613963 | K61TYH | 9.000.000 | Thú y |
1308 | Hà Thị Lam | 613910 | K61TYH | 9.000.000 | Thú y |
1309 | Phạm Quang Anh | 622916 | K62TYA | 7.500.000 | Thú y |
1310 | Nguyễn Thị Minh | 622997 | K62TYA | 7.500.000 | Thú y |
1311 | Nguyễn Kiều Oanh | 622947 | K62TYA | 7.500.000 | Thú y |
1312 | Bế Trà My | 622946 | K62TYA | 7.500.000 | Thú y |
1313 | Hoàng Hồng Nhung | 622918 | K62TYA | 7.500.000 | Thú y |
1314 | Nguyễn Thị Phượng | 622922 | K62TYA | 7.500.000 | Thú y |
1315 | Đậu Thị Trang | 622984 | K62TYA | 7.500.000 | Thú y |
1316 | Đỗ Văn Tòng | 622982 | K62TYA | 7.500.000 | Thú y |
1317 | Nguyễn Thị Thanh Lam | 622909 | K62TYA | 8.000.000 | Thú y |
1318 | Lê Thị Diệu Lâm | 622943 | K62TYA | 8.000.000 | Thú y |
1319 | Cao Thị Lụa | 622912 | K62TYA | 8.000.000 | Thú y |
1320 | Nguyễn Hoàng Minh | 622917 | K62TYA | 8.000.000 | Thú y |
1321 | Đặng Thị Mai | 622945 | K62TYA | 8.000.000 | Thú y |
1322 | Hoàng Thị Hoa | 622990 | K62TYA | 8.000.000 | Thú y |
1323 | Đặng Thúy Hằng | 622903 | K62TYA | 9.000.000 | Thú y |
1324 | Bùi Thị Như Hoa | 622938 | K62TYA | 9.000.000 | Thú y |
1325 | Phùng Xuân Kiên | 623014 | K62TYB | 7.500.000 | Thú y |
1326 | Hoàng Hồng Hải | 623004 | K62TYB | 7.500.000 | Thú y |
1327 | Nguyễn Ngọc Lan | 623015 | K62TYB | 7.500.000 | Thú y |
1328 | Phạm Phương Thảo | 623040 | K62TYB | 7.500.000 | Thú y |
1329 | Phan Thị Thu Phương | 623028 | K62TYB | 7.500.000 | Thú y |
1330 | Phạm Thị Trang | 623049 | K62TYB | 8.000.000 | Thú y |
1331 | Nguyễn Đình Hùng | 623071 | K62TYB | 8.000.000 | Thú y |
1332 | Nguyễn Thị Quỳnh | 623035 | K62TYB | 8.000.000 | Thú y |
1333 | Phan Ngọc Linh | 623017 | K62TYB | 8.000.000 | Thú y |
1334 | Đỗ Mai Anh | 623124 | K62TYC | 7.500.000 | Thú y |
1335 | Vương Bích Ngọc | 623130 | K62TYC | 7.500.000 | Thú y |
1336 | Dương Việt Chiến | 623158 | K62TYC | 7.500.000 | Thú y |
1337 | Nguyễn Thị Hợp | 623113 | K62TYC | 7.500.000 | Thú y |
1338 | Trịnh Thu Trà | 623147 | K62TYC | 7.500.000 | Thú y |
1339 | Hoàng Văn Tuyền | 623154 | K62TYC | 8.000.000 | Thú y |
1340 | Trần Minh Nhất | 623238 | K62TYD | 7.500.000 | Thú y |
1341 | Nguyễn Lan Hương | 623211 | K62TYD | 7.500.000 | Thú y |
1342 | Nguyễn Thị Hương | 623210 | K62TYD | 7.500.000 | Thú y |
1343 | Nguyễn Anh Tuấn | 623271 | K62TYD | 7.500.000 | Thú y |
1344 | Thân Thị Thu Thủy | 623263 | K62TYD | 7.500.000 | Thú y |
1345 | Trần Thị Hà | 623194 | K62TYD | 7.500.000 | Thú y |
1346 | Nguyễn Minh Huệ | 623207 | K62TYD | 7.500.000 | Thú y |
1347 | Đinh Thị Lịch | 623216 | K62TYD | 7.500.000 | Thú y |
1348 | Chu Thị Thanh | 623251 | K62TYD | 8.000.000 | Thú y |
1349 | Nguyễn Thị Linh | 623225 | K62TYD | 8.000.000 | Thú y |
1350 | Hồ Thị Huyền Trang | 623267 | K62TYD | 8.000.000 | Thú y |
1351 | Trương Thị Hoa Mơ | 623234 | K62TYD | 8.000.000 | Thú y |
1352 | Đàm Thị Quỳnh Anh | 623223 | K62TYD | 8.000.000 | Thú y |
1353 | Nguyễn Lan Hương | 623209 | K62TYD | 9.000.000 | Thú y |
1354 | Nguyễn Thị Quỳnh | 623349 | K62TYE | 7.500.000 | Thú y |
1355 | Cấn Thị Thúy Anh | 623316 | K62TYE | 7.500.000 | Thú y |
1356 | Lưu Quang Huy | 623306 | K62TYE | 7.500.000 | Thú y |
1357 | Nguyễn Thị Hà Phương | 623342 | K62TYE | 7.500.000 | Thú y |
1358 | Vũ Thị Hoài | 623301 | K62TYE | 7.500.000 | Thú y |
1359 | Lương Thị Thảo Trang | 623359 | K62TYE | 7.500.000 | Thú y |
1360 | Trần Hoài Phương | 623345 | K62TYE | 7.500.000 | Thú y |
1361 | Nguyễn Tấn Phong | 623341 | K62TYE | 7.500.000 | Thú y |
1362 | Ngô Thị Tú Linh | 623320 | K62TYE | 7.500.000 | Thú y |
1363 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 623370 | K62TYE | 7.500.000 | Thú y |
1364 | Nguyễn Thế Hậu | 623297 | K62TYE | 7.500.000 | Thú y |
1365 | Trần Văn Ba | 623351 | K62TYE | 8.000.000 | Thú y |
1366 | Đào Huy Hùng | 623305 | K62TYE | 8.000.000 | Thú y |
1367 | Phạm Thùy Linh | 623420 | K62TYF | 7.500.000 | Thú y |
1368 | Nguyễn Thị Hồng ánh | 623446 | K62TYF | 7.500.000 | Thú y |
1369 | Nguyễn Thu Hiền | 623395 | K62TYF | 7.500.000 | Thú y |
1370 | Lưu Thị Ly | 623472 | K62TYF | 7.500.000 | Thú y |
1371 | Đoàn Thu Hà | 623385 | K62TYF | 7.500.000 | Thú y |
1372 | Cấn Quốc Hưng | 623400 | K62TYF | 7.500.000 | Thú y |
1373 | Hà Minh Tuấn | 623463 | K62TYF | 7.500.000 | Thú y |
1374 | Nguyễn Thị Hải Yến | 623469 | K62TYF | 7.500.000 | Thú y |
1375 | Nguyễn Thị Hồng Hải | 623391 | K62TYF | 7.500.000 | Thú y |
1376 | Nguyễn Ngọc Linh | 623419 | K62TYF | 7.500.000 | Thú y |
1377 | Đặng Thụy Hoa | 623399 | K62TYF | 8.000.000 | Thú y |
1378 | Đậu Thị Trang | 623558 | K62TYF | 8.000.000 | Thú y |
1379 | Nguyễn Xuân Quỳnh | 623447 | K62TYF | 8.000.000 | Thú y |
1380 | Hoàng Anh Hào | 623491 | K62TYG | 7.500.000 | Thú y |
1381 | Nguyễn Trọng Đạt | 623576 | K62TYG | 7.500.000 | Thú y |
1382 | Phan Đăng Hội | 623497 | K62TYG | 7.500.000 | Thú y |
1383 | Phạm Thanh Lan | 623508 | K62TYG | 7.500.000 | Thú y |
1384 | Đinh Thị Liên | 623512 | K62TYG | 7.500.000 | Thú y |
1385 | Đinh Thị Ngọc Anh | 623511 | K62TYG | 7.500.000 | Thú y |
1386 | Trần Văn Hà | 623488 | K62TYG | 7.500.000 | Thú y |
1387 | Nguyễn Thị Thắm | 623546 | K62TYG | 7.500.000 | Thú y |
1388 | Trần Thanh Thanh | 623548 | K62TYG | 7.500.000 | Thú y |
1389 | Nguyễn Đình Phúc | 623532 | K62TYG | 7.500.000 | Thú y |
1390 | Lê Văn Phiên | 623530 | K62TYG | 8.000.000 | Thú y |
1391 | Đinh Hải Yến | 623570 | K62TYG | 8.000.000 | Thú y |
1392 | Nguyễn Thị Cảnh | 623658 | K62TYH | 7.500.000 | Thú y |
1393 | Nguyễn Thị Duyên | 623584 | K62TYH | 7.500.000 | Thú y |
1394 | Dương Hồng Quảng | 623634 | K62TYH | 7.500.000 | Thú y |
1395 | Lê Thị Phượng | 623632 | K62TYH | 7.500.000 | Thú y |
1396 | Nguyễn Bình Hoàng | 623594 | K62TYH | 7.500.000 | Thú y |
1397 | Nguyễn Thị Bảo Hưng | 623597 | K62TYH | 7.500.000 | Thú y |
1398 | Đỗ Thị Thơ | 623651 | K62TYH | 7.500.000 | Thú y |
1399 | Phạm Thị Ngọc Điệp | 623677 | K62TYH | 7.500.000 | Thú y |
1400 | Đỗ Thị Thắm | 623645 | K62TYH | 7.500.000 | Thú y |
1401 | Hoàng Thị Lan | 623610 | K62TYH | 7.500.000 | Thú y |
1402 | Hoàng Ngọc Ánh | 623635 | K62TYH | 7.500.000 | Thú y |
1403 | Trần Thị Mai Hương | 623598 | K62TYH | 7.500.000 | Thú y |
1404 | Đỗ Thị Minh Khánh | 623606 | K62TYH | 7.500.000 | Thú y |
1405 | Phạm Ngọc Huy | 623601 | K62TYH | 8.000.000 | Thú y |
1406 | Nguyễn Thị Hồng Cúc | 623671 | K62TYH | 8.000.000 | Thú y |
1407 | Đỗ Bạch Tuyết | 623665 | K62TYH | 8.000.000 | Thú y |
1408 | Trịnh Hương Ly | 623618 | K62TYH | 8.000.000 | Thú y |
1409 | Nguyễn Thị Hòa | 630009LT | K63LTTY | 7.500.000 | Thú y |
1410 | Đinh Thị Thùy Linh | 631050 | K63TYA | 7.500.000 | Thú y |
1411 | Đặng Thị Ngọc Bích | 631010 | K63TYA | 7.500.000 | Thú y |
1412 | Nguyễn Thị Nguyệt | 631068 | K63TYA | 7.500.000 | Thú y |
1413 | Nguyễn Quỳnh Anh | 631005 | K63TYA | 7.500.000 | Thú y |
1414 | Nguyễn Thị Lệ | 631046 | K63TYA | 7.500.000 | Thú y |
1415 | Lê Đại Dương | 631018 | K63TYA | 7.500.000 | Thú y |
1416 | Nguyễn Thị Thu Trang | 631087 | K63TYA | 7.500.000 | Thú y |
1417 | Tống Khánh Linh | 631053 | K63TYA | 8.000.000 | Thú y |
1418 | Nguyễn Phạm Thùy Dương | 631020 | K63TYA | 8.000.000 | Thú y |
1419 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 631130 | K63TYB | 7.500.000 | Thú y |
1420 | Bùi Vũ Thảo Vân | 631198 | K63TYB | 7.500.000 | Thú y |
1421 | Hảng Thị Của | 631111 | K63TYB | 7.500.000 | Thú y |
1422 | Lê Thị Lệ Thương | 631285 | K63TYC | 7.500.000 | Thú y |
1423 | Tống Đức Thành | 631278 | K63TYC | 7.500.000 | Thú y |
1424 | Sái Hồng Thúy | 631284 | K63TYC | 7.500.000 | Thú y |
1425 | Hoàng Thị Khánh Hòa | 631230 | K63TYC | 7.500.000 | Thú y |
1426 | Đào Thiện Thanh Tùng | 631295 | K63TYC | 7.500.000 | Thú y |
1427 | Ngô Khánh Linh | 631248 | K63TYC | 7.500.000 | Thú y |
1428 | Phạm Thị Lan Anh | 631210 | K63TYC | 7.500.000 | Thú y |
1429 | Nguyễn Thị Lệ | 631245 | K63TYC | 7.500.000 | Thú y |
1430 | Trần Thị Thu Trang | 631289 | K63TYC | 8.000.000 | Thú y |
1431 | Nguyễn Hồng Dương | 631222 | K63TYC | 9.000.000 | Thú y |
1432 | Trần Thị Hàm Yên | 631399 | K63TYD | 7.500.000 | Thú y |
1433 | Đậu Lương Diệu Linh | 631348 | K63TYD | 7.500.000 | Thú y |
1434 | Trần Văn Thanh | 631374 | K63TYD | 7.500.000 | Thú y |
1435 | Hà Tú Quỳnh | 631370 | K63TYD | 8.000.000 | Thú y |
1436 | Ngô Thanh Vân | 631498 | K63TYE | 7.500.000 | Thú y |
1437 | Phạm Mai Chi | 631407 | K63TYE | 7.500.000 | Thú y |
1438 | Nguyễn Xuân Thọ | 631585 | K63TYF | 7.500.000 | Thú y |
1439 | Nguyễn Mạnh Cường | 631509 | K63TYF | 7.500.000 | Thú y |
1440 | Lâm Ngọc Hiếu | 631526 | K63TYF | 7.500.000 | Thú y |
1441 | Bùi Đức Toàn | 631589 | K63TYF | 7.500.000 | Thú y |
1442 | Vũ Thị Huyền | 631535 | K63TYF | 7.500.000 | Thú y |
1443 | Chu Thị Huệ | 631637 | K63TYG | 7.500.000 | Thú y |
1444 | Dương Thị Nhung | 631674 | K63TYG | 7.500.000 | Thú y |
1445 | Trần Thị Nguyên | 631668 | K63TYG | 9.000.000 | Thú y |
1446 | Trần Thị Khánh Ly | 631768 | K63TYH | 7.500.000 | Thú y |
1447 | Trần Thị Thúy Hằng | 631728 | K63TYH | 7.500.000 | Thú y |
1448 | Nguyễn Thị Trang Nhung | 631777 | K63TYH | 9.000.000 | Thú y |
1449 | Trần Thái Linh | 631849 | K63TYK | 7.500.000 | Thú y |
1450 | Vũ Thị Hồng Nhung | 631870 | K63TYK | 7.500.000 | Thú y |
1451 | Nguyễn Đắc Dũng | 631815 | K63TYK | 7.500.000 | Thú y |
1452 | Nguyễn Thị Thu Trang | 631894 | K63TYK | 7.500.000 | Thú y |
1453 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 631840 | K63TYK | 7.500.000 | Thú y |
1454 | Chu Thúy Quỳnh | 631872 | K63TYK | 7.500.000 | Thú y |
1455 | Phan Thị Hoài | 631833 | K63TYK | 7.500.000 | Thú y |
1456 | Trần Đức Thắng | 631877 | K63TYK | 7.500.000 | Thú y |
1457 | Lê Thị Hồng Ngát | 631865 | K63TYK | 7.500.000 | Thú y |
1458 | Trần Phương Anh | 631804 | K63TYK | 7.500.000 | Thú y |
1459 | Nguyễn Văn Chúc | 631812 | K63TYK | 7.500.000 | Thú y |
1460 | Nguyễn Quỳnh Anh | 631803 | K63TYK | 7.500.000 | Thú y |
1461 | Nhữ Thị Lâm | 631847 | K63TYK | 8.000.000 | Thú y |
1462 | Thái Bá Tuyến | 631969 | K63TYL | 7.500.000 | Thú y |
1463 | Nguyễn Hữu Việt | 631981 | K63TYL | 7.500.000 | Thú y |
1464 | Nguyễn Đăng Ngọc Khánh | 631925 | K63TYL | 7.500.000 | Thú y |
1465 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 631958 | K63TYL | 7.500.000 | Thú y |
1466 | Đỗ Thị Kiều | 631927 | K63TYL | 7.500.000 | Thú y |
1467 | Phạm Thu Uyên | 631975 | K63TYL | 7.500.000 | Thú y |
1468 | Nguyễn Bá Dương | 631911 | K63TYL | 8.000.000 | Thú y |
1469 | Nguyễn Hoàng Đăng | 631913 | K63TYL | 8.000.000 | Thú y |
1470 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 612571 | K61NTTS | 5.250.000 | Thủy sản |
1471 | Phan Văn Đức | 612570 | K61NTTS | 5.250.000 | Thủy sản |
1472 | Tô Thị Ngọc Anh | 622537 | K62BHTS | 4.800.000 | Thủy sản |
1473 | Phạm Xuân Trường | 622548 | K62BHTS | 4.800.000 | Thủy sản |
1474 | Bùi Thị Thu Thủy | 622547 | K62BHTS | 5.250.000 | Thủy sản |
1475 | Hoàng Thị Tâm | 612594 | K61BHTS | 5.250.000 | Thủy sản |
1476 | Lê Thị Cẩm Vân | 612605 | K61-BHTS | 5.250.000 | Thủy sản |
1477 | Đặng Thị Hóa | 614216 | K61-BHTS | 6.250.000 | Thủy sản |
1478 | Vũ Thị Kiều Loan | 612583 | K61-BHTS | 6.250.000 | Thủy sản |
1479 | Dương Hồng Sơn | 614221 | K61NTTS | 5.250.000 | Thủy sản |
1480 | Nguyễn Bá Toàn | 612598 | K61NTTS | 5.250.000 | Thủy sản |
1481 | Dương Thị Ngọc Hiền | 622530 | K62BHTS | 4.800.000 | Thủy sản |
1482 | Kim Minh Anh | 639503 | K63BHTS | 4.800.000 | Thủy sản |
1483 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 639540 | K63BHTS | 4.800.000 | Thủy sản |
1484 | Trương Công Sơn | 639531 | K63BHTS | 4.800.000 | Thủy sản |
Mọi thắc mắc sinh viên liên hệ văn phòng Khoa
SỰ KIỆN NỔI BẬT
tin nổi bật
- Học viện Nông nghiệp Việt Nam ra mắt câu lạc bộ hoa, cây cảnh sinh viên VNUA
- Hội nghị toàn quốc quán triệt, triển khaitổng kết việc thực hiệnNghị quyết số 18-NQ/TW và một số nội dung quan trọng của Trung ương
- Tưng bừng Lễ khai mạc giải bóng đá truyền thống cán bộ viên chức và người lao động năm 2024
- Công đoàn Học viện Nông nghiệp Việt Nam tưng bừng tổ chức ngày hội gia đình VNUA năm 2024
- Chung kết Cuộc thi Thanh niên với kiến thức pháp luật năm 2024